KHÁM PHÁ 8 ĐIỀU KIỆN THÀNH LẬP CÔNG TY QUY ĐỊNH MỚI 2024

MỤC LỤC

Bài tư vấn của Luật sư Hoàng từ TRUNG TÂM DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG chia sẻ thông tin quan trọng về các điều kiện cần lưu ý khi thành lập công ty năm 2024. Từ đặt tên đến vốn điều lệ, thông tin người thành lập và người đại diện pháp luật, bài viết giúp doanh nghiệp nắm rõ quy trình và các yếu tố quan trọng trong quá trình đăng ký kinh doanh.

Điều kiện về tên công ty

Đặt tên cho doanh nghiệp không chỉ là một quá trình sáng tạo mà còn là một bước quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi sự chú ý đến các điều kiện và quy định được đề cập trong Luật Doanh Nghiệp 2020 (số 59/2020/QH14). Dưới đây là một phân tích chi tiết về các điều kiện cụ thể về tên công ty:

Nếu bạn đang có ý định thành lập công ty, quy tắc đặt tên công ty là vô cùng quan trọng. Không chỉ mang ý nghĩa hiện tại, mà tên gọi còn phản ánh hình ảnh doanh nghiệp trong tương lai. Để thực hiện việc đặt tên doanh nghiệp đúng quy định, chúng ta cần tuân theo những điều được quy định tại Điều 37 của Luật Doanh Nghiệp 2020.

Theo quy định này, tên của doanh nghiệp phải bao gồm hai thành phần chính: loại hình doanh nghiệp và tên riêng của doanh nghiệp. Ví dụ, doanh nghiệp tư nhân (DNTN hoặc doanh nghiệp TN), công ty trách nhiệm hữu hạn (công ty TNHH), công ty hợp danh (công ty HD), công ty cổ phần (công ty CP).

Tuy nhiên, việc đặt tên không phải là tùy ý. Cần phải tuân theo các quy định của pháp luật, đặc biệt là tại các Điều 31, Điều 32, Điều 33, và Điều 34 của Luật Doanh Nghiệp. Theo đó, tên công ty phải được viết bằng tiếng Việt, có thể kèm theo chữ số và ký hiệu, và phải phát âm được.

Để tránh xung đột và hiểu lầm, tên công ty không được trùng lặp hoặc gây hiểu nhầm với tên của công ty đã đăng ký trước đó trong Cơ sở dữ liệu quốc gia. Cơ quan đăng ký kinh doanh có quyền từ chối chấp thuận tên đăng ký mới nếu vi phạm các quy định này.

Các điều cấm trong việc đặt tên công ty cũng được đề cập rõ ràng. Việc sử dụng tên cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, hay từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc đều không được phép.

Tóm lại, quy trình đặt tên doanh nghiệp không chỉ là một bước quyết định tên gọi mà còn là việc tuân theo quy định pháp luật để đảm bảo sự chính xác, đồng nhất và tránh xung đột trong kinh doanh. Cần phải xem xét kỹ lưỡng trước khi đặt tên, và hợp tác chặt chẽ với cơ quan đăng ký kinh doanh để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định.

Tên công ty có thể thay đổi trong quá trình hoạt động. Trong thời hạn 10 ngày bạn phải làm thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh: Thay đổi tên công ty.

Hãy liên hệ để Luật sư Hoàng tư vấn lựa chọn tên công ty và kiểm tra tên công ty trước khi bạn đăng ký nhé.

Zalo Dịch vụ Hành chính công
Zalo Dịch vụ Hành chính công

Điều kiện về địa chỉ trụ sở chính

Để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong hoạt động kinh doanh, Luật Doanh Nghiệp 2020 (số 59/2020/QH14) cùng với Luật Nhà Ở 2014 đã đề ra một số điều kiện quan trọng về trụ sở chính của doanh nghiệp. Dưới đây là chi tiết các điều kiện và quy định quan trọng theo từng khoản của các luật này:

Vị Trí và Thông Tin Liên Lạc:

  • Trụ sở chính của doanh nghiệp phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính.
  • Địa chỉ trụ sở cần phải xác định rõ số nhà, ngách, hẻm, ngõ, phố hoặc là thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
  • Cần có số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có) để liên lạc.

Ví dụ: Trụ sở chính của TRUNG TÂM DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG tại địa chỉ: Phòng A403 Keangnam, Đường Dương Đình Nghệ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.

Cấm Đặt Trụ Sở tại Căn Hộ Chung Cư hoặc Nhà Tập Thể:

  • Công ty không được đặt trụ sở chính tại địa chỉ là căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể.
  • Căn hộ chung cư và nhà tập thể không có chức năng kinh doanh và việc đặt trụ sở tại đây có thể gây khó khăn trong kiểm tra thực địa, không được khấu trừ chi phí thuê và không thể phát hành hóa đơn.

Quy Định Riêng Theo Ngành Nghề:

  • Các ngành nghề đặc thù như sản xuất, chế biến, nuôi trồng có thể có quy định cụ thể khác, do đó, doanh nghiệp cần tham khảo thêm các quy định ngành mình hoạt động.
Điều kiện về địa chỉ trụ sở chính
Điều kiện về địa chỉ trụ sở chính

Quyền và Nghĩa Vụ Khi Thay Đổi Trụ Sở:

  • Thay đổi trụ sở công ty sẽ có thể làm thay đổi quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với quan hệ hợp đồng, dân sự và pháp luật doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp cần có giấy chứng minh quyền sở hữu trụ sở để thực hiện các thủ tục pháp lý, thông báo phát hành hóa đơn và các thủ tục kiểm tra, thanh tra.
  • Khi thay đổi đăng ký kinh doanh: thay đổi trụ sở công ty phải thông báo tới Sở kế hoạch và đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở công ty trong thời hạn 10 ngày kể từ khi có quyết định thay đổi.

Gắn Tên và Biển Hiệu:

  • Tên doanh nghiệp cần được gắn tại trụ sở chính và treo biển hiệu doanh nghiệp.
  • Việc này là nghĩa vụ bắt buộc và vi phạm có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

So Sánh Luật Doanh Nghiệp 2020 và Các Luật Trước Đó:

  • Luật Doanh Nghiệp 2020 đã cải tiến và cởi mở hơn so với các phiên bản trước đó, giảm bớt thủ tục hành chính không cần thiết đối với doanh nghiệp.
  • Điều kiện thông báo địa chỉ công ty cũng được đơn giản hóa, giúp doanh nghiệp giảm gánh nặng thủ tục.
  • Tóm lại, việc tuân thủ các điều kiện về trụ sở chính của doanh nghiệp không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nghiệp duy trì mối quan hệ liên lạc hiệu quả với cơ quan chức năng và tạo sự ổn định cho hoạt động kinh doanh.

Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Doanh nghiệp hiện nay được phép kinh doanh trong các ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Khi đăng ký kinh doanh ở bất kỳ lĩnh vực, loại hàng hóa, dịch vụ nào, doanh nghiệp cũng phải quan tâm đến mã ngành nghề kinh doanh theo quy định pháp luật. Để phân loại và tổ chức mã ngành nghề, tiện ích Tra cứu mã ngành nghề kinh doanh của PHÁP LUẬT DOANH NGHIỆP sẽ giúp doanh nghiệp tra cứu thông tin mã ngành dễ dàng, nhanh chóng, và hiệu quả. Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp có quyền thay đổi ngành nghề kinh doanh. Khi muốn thay đổi đăng ký kinh doanh bạn cần phải thực hiện thủ tục trong 10 ngày kể từ khi có sự thay đổi.

Quy Định Về Ngành Nghề Khi Thành Lập Doanh Nghiệp

Điều kiện kinh doanh được thể hiện dưới các hình thức như Giấy phép kinh doanh, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh trong ngành, nghề có điều kiện.

Tùy thuộc vào ngành, nghề cụ thể mà doanh nghiệp muốn hoạt động, quy định và điều kiện sẽ khác nhau. Việc đăng ký kinh doanh và tuân thủ quy định về ngành, nghề là rất quan trọng để doanh nghiệp có thể hoạt động một cách hợp pháp và bền vững.

Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Ngành, Nghề Đầu Tư Kinh Doanh Có Điều Kiện

Theo khoản 1 Điều 7 Luật Đầu tư 2020, ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện là ngành, nghề mà việc thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh trong ngành, nghề đó phải đáp ứng điều kiện cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng. Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện được quy định tại Phụ lục VI Luật Đầu tư 2020.

Điều Kiện Kinh Doanh Ngành, Nghề Đầu Tư Kinh Doanh Có Điều Kiện

Doanh nghiệp muốn kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện phải đáp ứng các tiêu chí về giấy phép kinh doanh và điều kiện đầu tư kinh doanh.

Doanh Nghiệp Phải Có Giấy Phép Kinh Doanh

Theo Điều 27 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động doanh nghiệp khi có đủ các điều kiện như:

  • Ngành, nghề đăng ký kinh doanh không bị cấm đầu tư kinh doanh
  • Tên doanh nghiệp được đặt theo quy định
  • Có hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ
  • Nộp đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp

Doanh Nghiệp Phải Đủ Điều Kiện Đầu Tư Kinh Doanh

Theo Khoản 9 Điều 2 Luật đầu tư 2020, điều kiện đầu tư kinh doanh là điều kiện cá nhân, tổ chức phải đáp ứng khi thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh trong ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện.

Điều kiện đầu tư kinh doanh phải được quy định phù hợp với lý do quy định về ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện và phải bảo đảm công khai, minh bạch, khách quan, tiết kiệm thời gian, chi phí tuân thủ của nhà đầu tư.

Điều kiện về vốn điều lệ của công ty

Vốn điều lệ được định nghĩa là tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty, các cổ đông công ty, chủ doanh nghiệp đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty. Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên, công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản mà các thành viên góp hoặc cam kết góp. Đối với công ty cổ phần, vốn điều lệ là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập.

Luật Doanh nghiệp 2020 đã quy định rõ các loại tài sản có thể được sử dụng để góp vốn vào công ty, bao gồm đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, và tài sản khác có thể định giá được bằng đồng Việt Nam.

Điều kiện về vốn điều lệ của công ty
Điều kiện về vốn điều lệ của công ty

Vốn Điều Lệ Của Công Ty Cổ Phần

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ của công ty cổ phần là tổng mệnh giá cổ phần các loại đã bán. Khi đăng ký thành lập, vốn điều lệ là tổng mệnh giá cổ phần đã được đăng ký mua và ghi trong điều lệ công ty.

Vốn Điều Lệ Của Công Ty TNHH

Đối với công ty TNHH, vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do chủ sở hữu, thành viên sáng lập cam kết góp và ghi trong điều lệ công ty. Thành viên chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ.

Thời Hạn Góp Vốn Điều Lệ

Thời hạn góp vốn điều lệ được quy định trong điều lệ công ty, nhưng không thể vượt quá 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Tăng, Giảm Vốn Điều Lệ

Quy trình tăng hoặc giảm vốn điều lệ được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp và cần tuân thủ đúng các quy định để đảm bảo tính minh bạch và pháp lý của công ty. Khi doanh nghiệp thay đổi vốn điều lệ: Tăng vốn điều lệ, Giảm vốn điều lệ phải thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh trong thời hạn 10 ngày kể từ khi có sự thay đổi.

Có Cần Chứng Minh Vốn Điều Lệ Không?

Pháp luật Việt Nam không yêu cầu doanh nghiệp 100% vốn Việt Nam phải chứng minh vốn điều lệ khi làm thủ tục đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải góp đủ số vốn đã đăng ký trong thời hạn quy định và chịu trách nhiệm nếu xảy ra vấn đề hoặc rủi ro.

Điều kiện về vốn pháp định công ty

Vốn Pháp Định Là Gì

Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu mà doanh nghiệp phải có để được cấp giấy phép thành lập và hoạt động. Đây là yếu tố quan trọng đảm bảo khả năng tài chính của doanh nghiệp trong quá trình kinh doanh. Hiện nay, Luật Doanh nghiệp 2020 không có quy định cụ thể về vốn pháp định. Tuy nhiên, vốn pháp định thường áp dụng cho một số ngành nghề, lĩnh vực cụ thể và có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của từng ngành.

Sự Khác Biệt Giữa Vốn Pháp Định và Vốn Điều Lệ

Định Nghĩa:

  • Vốn Điều Lệ: Tổng giá trị tài sản do cổ đông, thành viên, chủ sở hữu… cam kết góp khi thành lập công ty.
  • Vốn Pháp Định: Mức vốn cố định áp dụng cho từng ngành nghề có điều kiện.

Điểm Khác Biệt:

Vốn điều lệ không có mức tối thiểu hay tối đa, trong khi vốn pháp định là con số cố định cho từng ngành nghề. Vốn điều lệ phải góp đủ trong 90 ngày kể từ khi cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, còn vốn pháp định phải được góp đủ khi bắt đầu đăng ký hoạt động kinh doanh.

Vốn Pháp Định
Vốn Pháp Định

Một Số Đặc Điểm Của Vốn Pháp Định

Phạm Vi Áp Dụng: Chủ yếu cho các ngành nghề liên quan đến tài chính như ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, vàng, dịch vụ bảo vệ, kiểm toán, chứng khoán, và nhiều lĩnh vực khác.

Ví Dụ Cụ Thể:

Dịch vụ bảo vệ nước ngoài đầu tư góp vốn ít nhất 1.000.000 USD (Nghị định 96/2016/NĐ-CP).

Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài tối thiểu là 200 tỷ đồng (Nghị định 175/2016/NĐ-CP).

Ý Nghĩa Pháp Lý của Vốn Pháp Định

  • Căn cứ để đăng ký thành lập doanh nghiệp và đảm bảo khả năng tài chính.
  • Bảo vệ quyền lợi của khách hàng và đối tác.
  • Chứng minh khả năng kinh doanh an toàn, đồng thời là cơ sở để thực hiện các giao dịch kinh doanh.

Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần xem xét các điều kiện và mức vốn pháp định tương ứng. Tham khảo danh mục ngành nghề có điều kiện, tìm hiểu về quy định cụ thể trong pháp luật chuyên ngành để đảm bảo tuân thủ và an toàn trong quá trình kinh doanh.

Điều kiện về giấy phép kinh doanh: Sau đăng ký hoạt động

Giấy phép kinh doanh là sự cho phép bằng văn bản từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, xác nhận và cấp phép cho cá nhân hoặc tổ chức có đủ điều kiện thực hiện hoạt động kinh doanh hợp pháp trong các ngành, nghề có điều kiện.

Tầm Quan Trọng: Là chứng chỉ hợp pháp, giấy phép kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và quản lý hoạt động kinh doanh, đồng thời bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Hình thức của Giấy Phép Kinh Doanh

  • Giấy Phép: Chứng nhận cơ quan cấp phép đã chấp thuận cho doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh.
  • Giấy Chứng Nhận Đủ Điều Kiện: Xác nhận rằng doanh nghiệp đã đáp ứng đủ các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Chứng Nhận Bảo Hiểm Trách Nhiệm Nghề Nghiệp: Chứng minh việc doanh nghiệp đã mua bảo hiểm để đảm bảo trách nhiệm với khách hàng và đối tác trong quá trình kinh doanh.
  • Văn Bản Xác Nhận và Hình Thức Khác: Các văn bản khác cần thiết để chứng minh tính hợp pháp và đủ điều kiện của doanh nghiệp.
hinh-thuc-cua-giay-phep-kinh-doanh
Hình thức của Giấy Phép Kinh Doanh

Mục Đích và Ý Nghĩa của Việc Cấp Giấy Phép Kinh Doanh

  • Đảm Bảo Tuân Thủ Pháp Luật: Giấy phép kinh doanh là công cụ để đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định và điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Tham Gia Giao Dịch Kinh Doanh: Là cơ sở pháp lý cho doanh nghiệp tham gia các giao dịch kinh doanh, ký kết hợp đồng và thực hiện các hoạt động thương mại.
  • Chứng Minh Uy Tín và Chất Lượng Dịch Vụ: Giấy phép là dấu hiệu của sự chuyên nghiệp và độ tin cậy, giúp xây dựng uy tín và hình ảnh tích cực của doanh nghiệp.

Quy Trình Cấp Giấy Phép Kinh Doanh

  • Đăng Ký: Doanh nghiệp đăng ký xin cấp giấy phép kinh doanh tại cơ quan quản lý địa phương hoặc ngành.
  • Kiểm Tra và Xác Nhận Điều Kiện: Cơ quan quản lý kiểm tra và xác nhận doanh nghiệp đủ điều kiện kinh doanh theo quy định.
  • Cấp Giấy Phép: Sau khi kiểm tra, cơ quan quản lý cấp giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp.

Điều kiện về người thành lập công ty

Việc thành lập doanh nghiệp đòi hỏi sự chặt chẽ và hợp pháp từ phía người sáng lập. Trong bối cảnh này, điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp đóng vai trò quyết định, đảm bảo rằng các doanh nghiệp chỉ được thành lập và quản lý bởi những đối tượng đủ điều kiện và tư cách. Dưới đây là phân tích cụ thể về điều kiện này:

Quyền và Nghĩa Vụ của Chủ Thể

Tất cả tổ chức và cá nhân đều được ưu đãi quyền lợi trong việc thành lập, góp vốn, và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, nếu họ đáp ứng đủ các điều kiện quy định. Điều này đặt ra nền tảng cho sự đa dạng và phong phú trong lĩnh vực doanh nghiệp.

Những Trường Hợp Đặc Biệt Bị Hạn Chế

Tuy nhiên, có những trường hợp được quy định rõ ràng, những đối tượng không có quyền thành lập doanh nghiệp bao gồm:

  • Tổ chức không có tư cách pháp nhân.
  • Người chưa đủ 18 tuổi hoặc không có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Cơ quan nhà nước và đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sử dụng tài sản nhà nước để lợi ích riêng.
Điều kiện về người thành lập công ty
Điều kiện về người thành lập công ty

Các Hạn Chế Đối Với Các Đối Tượng Cụ Thể

  • Cán bộ, công chức, viên chức không được phép thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.
  • Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng và công an, trừ trường hợp đại diện theo ủy quyền để quản lý vốn của Nhà nước.

Các Trường Hợp Cụ Thể

  • Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong các doanh nghiệp 100% vốn sở hữu nhà nước không được phép, trừ khi được cử làm đại diện theo uỷ quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác.
  • Người đang chấp hành hình phạt tù hoặc đang bị cấm hành nghề kinh doanh.
  • Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về phá sản.

Mục Đích và Hiệu Quả

  • Bằng cách áp đặt những điều kiện này, pháp luật không chỉ hạn chế nguy cơ rủi ro và lạm dụng quyền lực mà còn tạo ra môi trường doanh nghiệp tích cực và minh bạch.
  • Trên tất cả, điều kiện người thành lập doanh nghiệp đặt ra là nền tảng quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp, công bằng, và bền vững cho môi trường kinh doanh tại Việt Nam. Những quy định này không chỉ giữ vững quyền lợi của doanh nghiệp mà còn bảo vệ lợi ích cộng đồng và xã hội.

Điều kiện về người Đại Diện Pháp Luật

Trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đóng một vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự vận hành và phát triển của công ty. Trước khi doanh nghiệp chọn lựa người đại diện theo pháp luật, cần nắm rõ về các điều kiện và quyền nghĩa vụ của họ.

Người Đại Diện Theo Pháp Luật Của Công Ty TNHH 1 Thành Viên: Chủ tịch công ty, Giám đốc, Tổng giám đốc có thể là người đại diện. Nếu tổ chức là chủ sở hữu, chức danh có thể là Chủ tịch Hội đồng thành viên.

Người Đại Diện Theo Pháp Luật Của Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên: Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc, Tổng giám đốc có thể là người đại diện.

Người Đại Diện Theo Pháp Luật Của Công Ty Cổ Phần: Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc, Tổng giám đốc có thể là người đại diện.

Người Đại Diện Theo Pháp Luật Của Công Ty Hợp Danh: Thành viên hợp danh giữ chức vụ, hoặc Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc, Tổng giám đốc có thể là người đại diện.

Người Đại Diện Theo Pháp Luật Của Doanh Nghiệp Tư Nhân: Chủ doanh nghiệp là người đại diện.

Điều kiện về người Đại Diện Pháp Luật
Điều kiện về người Đại Diện Pháp Luật

Quyền và Nghĩa Vụ của Người Đại Diện Theo Pháp Luật

  • Phải đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Không nằm trong các trường hợp bị cấm quản lý và thành lập doanh nghiệp.
  • Phải có địa chỉ cư trú tại Việt Nam và luôn có ít nhất một người đại diện cư trú tại đây.
  • Hành động nhân danh doanh nghiệp, đại diện cho công ty trong các giao dịch.
  • Quyền quyết định về công việc hàng ngày, kế hoạch kinh doanh, cơ cấu tổ chức.
  • Bổ nhiệm, miễn nhiệm các chức danh quản lý trong công ty.
  • Chịu trách nhiệm cá nhân đối với thiệt hại cho doanh nghiệp nếu vi phạm trách nhiệm.
  • Thực hiện các quyền và nghĩa vụ trung thực, cẩn trọng, tốt nhất để bảo đảm lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp.
  • Thông báo kịp thời, đầy đủ, chính xác về doanh nghiệp.

Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quản lý và đại diện cho công ty trong các giao dịch. Các điều kiện và quy định cụ thể đảm bảo rằng người đại diện là những cá nhân có năng lực và đạo đức để thực hiện trách nhiệm của mình. Sự hiểu biết đầy đủ về quyền và nghĩa vụ của họ sẽ giúp họ đưa ra những quyết định và hành động tích cực để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Việc thay đổi người đại diện theo pháp luật phải tuân thủ đúng trình tự thủ tục được quy định trong Luật doanh nghiệp.

Trên đây là bài viết của Trung Tâm Dịch Vụ Hành Chính Công giải đáp về 08 điều kiện thành lập công ty mà tất cả mọi người nên biết. Nếu bạn đọc thấy hay, hãy theo dõi chúng tôi để tìm hiểu thêm các kiến thức về Luật nhé!

Nguồn: https://dichvuhanhchinhcong.vn/