⚖️ Dịch vụ Thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

🔍 Bạn muốn thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam?
Việc này đòi hỏi hiểu biết sâu rộng về pháp luật, quy trình và thủ tục hành chính. Đừng lo lắng! Với dịch vụ chuyên nghiệp của Công ty Luật HCC, chúng tôi giúp bạn xử lý mọi vấn đề từ A-Z, đảm bảo thành công nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

Xr:d:dagazkb9aqg:47,j:1430315745539654545,t:24032607
Đội ngũ Luật sư tư vấn doanh nghiệp Công ty Luật HCC

MỤC LỤC

I. Vì sao nên chọn dịch vụ thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài? 🏆


1. Tiết kiệm thời gian và chi phí:


🔍 Giải pháp tối ưu hóa quy trình:
Khi sử dụng dịch vụ, bạn không cần tự mình tìm hiểu và xử lý từng bước trong quy trình phức tạp. Đội ngũ chuyên gia sẽ hỗ trợ:

  • Giảm thiểu thủ tục rườm rà: Loại bỏ các bước không cần thiết, giúp bạn hoàn thành thủ tục nhanh chóng.
  • Tránh lỗi sai: Hạn chế tối đa các lỗi phổ biến trong hồ sơ, tránh phải sửa đổi hoặc bổ sung gây mất thời gian và chi phí phát sinh.

2. Đảm bảo tuân thủ pháp luật:


⚖️ Chuyên nghiệp trong từng khía cạnh pháp lý:

  • Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
  • Giấy tờ và thủ tục hợp pháp: Mọi hồ sơ đều được chuẩn bị đúng yêu cầu của cơ quan nhà nước, đảm bảo khả năng được phê duyệt cao nhất.

3. Hỗ trợ toàn diện:


🤝 Đồng hành từ đầu đến cuối:

  • Tư vấn chi tiết: Từ bước lên ý tưởng kinh doanh, lựa chọn loại hình doanh nghiệp, đến việc chuẩn bị hồ sơ.
  • Giải quyết nhanh các vướng mắc: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng xử lý các vấn đề phát sinh trong suốt quá trình đăng ký và sau khi doanh nghiệp đi vào hoạt động.

💡 Tóm lại:
Sử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện nhanh chóng, đúng pháp luật, và bạn sẽ có một đối tác đáng tin cậy để hỗ trợ trong suốt hành trình kinh doanh tại Việt Nam.


II. Điều kiện để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 🎯


Để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cần đáp ứng các điều kiện sau:


1. Điều kiện về chủ thể và quốc tịch của nhà đầu tư:


  • Chủ thể đầu tư: Có thể là cá nhân từ 18 tuổi trở lên hoặc tổ chức, doanh nghiệp mang quốc tịch của thành viên WTO hoặc quốc gia có ký kết điều ước song phương về đầu tư với Việt Nam.
  • Lưu ý: Một số ngành nghề chỉ cho phép nhà đầu tư nước ngoài là pháp nhân tham gia. Đặc biệt, nhà đầu tư cá nhân mang hộ chiếu có “đường lưỡi bò” sẽ không được phép góp vốn hoặc đảm nhận vai trò quản lý tại Việt Nam.

2. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh:


  • Ngành nghề cấm đầu tư: Doanh nghiệp không được hoạt động trong các ngành nghề bị cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Ngành nghề có điều kiện: Đối với các ngành nghề có điều kiện, nhà đầu tư phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể về tỷ lệ sở hữu vốn, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động và đối tác Việt Nam tham gia.

3. Điều kiện về năng lực tài chính:


  • Chứng minh tài chính: Nhà đầu tư phải chứng minh đủ năng lực tài chính để thực hiện dự án thông qua báo cáo tài chính, cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc xác nhận số dư tài khoản ngân hàng tương ứng với vốn dự kiến đầu tư.

4. Điều kiện về trụ sở và địa điểm thực hiện dự án:


  • Trụ sở công ty: Phải có địa chỉ cụ thể, không được đặt tại chung cư hoặc nhà tập thể.
  • Địa điểm dự án: Cần có hợp đồng thuê địa điểm hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp. Đối với dự án sản xuất, địa điểm phải nằm trong khu công nghiệp hoặc cụm công nghiệp có chức năng cho thuê phù hợp.

5. Điều kiện về hình thức đầu tư:


  • Thành lập tổ chức kinh tế mới: Nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh hoặc doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam.
  • Góp vốn, mua cổ phần: Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn hoặc mua cổ phần trong doanh nghiệp Việt Nam, tuân thủ các điều kiện về tỷ lệ sở hữu và ngành nghề kinh doanh.

6. Điều kiện về kinh nghiệm và năng lực chuyên môn:


  • Ngành nghề đặc thù: Đối với một số lĩnh vực như thương mại, bán buôn, bán lẻ, nhà đầu tư cần chứng minh có kinh nghiệm và năng lực chuyên môn phù hợp.

Lưu ý quan trọng: Trước khi tiến hành đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài cần tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật Việt Nam liên quan đến ngành nghề dự định kinh doanh để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các điều kiện và tránh rủi ro pháp lý.


III. Thông tin cần cung cấp khi sử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp FDI 🗂️


Khi thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, nhà đầu tư cần chuẩn bị và cung cấp đầy đủ các thông tin sau:


1. Thông tin nhà đầu tư nước ngoài 📌


Đối với cá nhân:
✅ Hộ chiếu (bản sao công chứng).
✅ Địa chỉ cư trú và thông tin liên hệ (email, số điện thoại).


Đối với tổ chức:
✅ Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng, dịch thuật).
✅ Quyết định đầu tư hoặc thư ủy quyền cho đại diện tại Việt Nam.


2. Thông tin về vốn điều lệ và vốn đầu tư 💰


Vốn điều lệ:
✅ Số vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài và đối tác Việt Nam (nếu có).
✅ Cam kết thời gian góp vốn đầy đủ theo quy định.


Vốn đầu tư:
✅ Tổng vốn cần thiết để triển khai dự án (bao gồm vốn điều lệ và vốn huy động khác).
✅ Chứng minh khả năng tài chính thông qua:

  • Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng.
  • Báo cáo tài chính (nếu là tổ chức).

3. Ngành nghề và lĩnh vực đầu tư 🎯


Xác định ngành nghề kinh doanh:
✅ Cụ thể hóa lĩnh vực dự định đầu tư (ví dụ: sản xuất, thương mại, dịch vụ).
✅ Phải nằm trong danh mục ngành nghề cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia.


Ngành nghề có điều kiện:
✅ Nếu thuộc ngành nghề có điều kiện, cần đáp ứng các yêu cầu bổ sung theo pháp luật.


4. Thông tin về địa điểm thực hiện dự án 🏢


Trụ sở chính:
✅ Địa chỉ cụ thể, không được đặt tại chung cư hoặc nhà tập thể.
✅ Hợp đồng thuê văn phòng hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất.


Địa điểm sản xuất/dự án:
✅ Hợp đồng thuê đất hoặc thỏa thuận với khu công nghiệp.
✅ Giấy tờ chứng minh địa điểm đáp ứng yêu cầu pháp lý và kỹ thuật.


5. Thông tin tổ chức nội bộ doanh nghiệp ⚖️


Cơ cấu tổ chức:
✅ Danh sách thành viên hoặc cổ đông góp vốn (kèm thông tin cá nhân).
✅ Tỷ lệ sở hữu và quyền hạn của từng cổ đông/thành viên.


Người đại diện theo pháp luật:
✅ Thông tin cá nhân: Họ tên, quốc tịch, hộ chiếu, địa chỉ thường trú.
✅ Vị trí đảm nhiệm: Giám đốc, Chủ tịch Hội đồng quản trị…


6. Hồ sơ liên quan khác 🗂️


Hợp đồng hợp tác đầu tư (nếu có):
✅ Ký kết giữa nhà đầu tư nước ngoài và đối tác Việt Nam.


Cam kết sử dụng lao động:
✅ Xác nhận kế hoạch sử dụng lao động nước ngoài và Việt Nam.


Giấy phép bổ sung:
✅ Đối với ngành nghề kinh doanh đặc thù (ví dụ: bán lẻ, giáo dục, y tế).


💡 Lưu ý quan trọng:


⚠️ Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ là yếu tố then chốt giúp quá trình thành lập doanh nghiệp FDI diễn ra thuận lợi. Hãy chuẩn bị hồ sơ sẵn sàng trước khi nộp để tránh phát sinh lỗi hoặc yêu cầu bổ sung từ cơ quan nhà nước.


Nếu cần hỗ trợ chi tiết, Công ty Luật HCC sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ bước đầu tiên!


IV. Quy trình dịch vụ thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 🌟


Việc thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam đòi hỏi tuân thủ quy trình chặt chẽ theo pháp luật. Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ toàn diện, giúp nhà đầu tư hoàn tất các thủ tục nhanh chóng và hiệu quả.


1. Tư vấn ban đầu và chuẩn bị thông tin 📌


Đánh giá yêu cầu của nhà đầu tư:
✅ Tư vấn loại hình doanh nghiệp phù hợp (Công ty TNHH, Công ty cổ phần, v.v.).
✅ Phân tích tính pháp lý của ngành nghề đầu tư và khả năng đáp ứng điều kiện.


Chuẩn bị thông tin cần thiết:
✅ Thông tin nhà đầu tư, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, địa điểm thực hiện dự án.
✅ Xác minh các điều kiện pháp lý đối với ngành nghề có điều kiện (nếu có).


2. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký đầu tư 🗂️


Danh mục hồ sơ cần nộp:
✅ Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
✅ Đề xuất dự án chi tiết, gồm: mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, tiến độ thực hiện.
✅ Tài liệu chứng minh năng lực tài chính (báo cáo tài chính, xác nhận số dư tài khoản).
✅ Giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư (hộ chiếu, giấy phép kinh doanh nếu là tổ chức).


Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ:
✅ Công ty Luật HCC sẽ hỗ trợ kiểm tra, dịch thuật và công chứng hồ sơ.
✅ Đảm bảo hồ sơ đầy đủ, đúng mẫu theo yêu cầu của cơ quan nhà nước.


3. Nộp hồ sơ và xin cấp giấy chứng nhận đầu tư ⚖️


Cơ quan tiếp nhận:
✅ Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa phương thực hiện dự án.


Thời gian xử lý:
⏳ Khoảng 15-20 ngày làm việc (tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh).


Kết quả:
✅ Nhận giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, xác nhận quyền thực hiện dự án tại Việt Nam.


4. Đăng ký thành lập doanh nghiệp 📝


Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:
✅ Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
✅ Điều lệ công ty.
✅ Danh sách thành viên/cổ đông.
✅ Bản sao giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.


Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư:
✅ Sau khi nộp hồ sơ, nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 3-5 ngày làm việc.


5. Công bố thông tin doanh nghiệp 📜


Bước thực hiện:

✅ Công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

✅ Thời gian: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.


6. Khắc dấu và đăng ký mẫu dấu 🔒


Thực hiện:

✅ Khắc dấu pháp nhân của doanh nghiệp.

✅ Đăng ký mẫu dấu tại cơ quan có thẩm quyền hoặc thông báo mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia.


7. Hoàn thiện các thủ tục sau thành lập 🌐


Đăng ký tài khoản ngân hàng:
✅ Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp tại Việt Nam.


Đăng ký kê khai thuế ban đầu:
✅ Nộp tờ khai thuế và đăng ký chữ ký số để thực hiện khai báo thuế điện tử.


Xin các giấy tờ cần thiết và giấy phép con (nếu có):
✅ Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện như bán lẻ, giáo dục, y tế.

✅ Đề nghị xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động 📝

✅ Xin cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài 🛂


Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của Công ty Luật HCC 💼


🔒 Cam kết:

  • Hoàn thành đúng thời gian, đúng quy trình.
  • Hỗ trợ tối đa trong việc xử lý hồ sơ và các vấn đề phát sinh.
  • Cập nhật tình trạng hồ sơ thường xuyên, giúp khách hàng nắm rõ tiến độ.

🤝 Đồng hành lâu dài:
Ngoài việc hỗ trợ thành lập doanh nghiệp, chúng tôi còn tư vấn pháp lý, kế toán và các dịch vụ hậu cần sau thành lập.


Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết

  • 📞 Hotline: 090 225 1359
  • ✉️ Email: [email protected]
  • 🌐 Website: Công ty Luật HCC

💡 Hãy để chúng tôi giúp bạn vượt qua mọi khó khăn pháp lý, biến ý tưởng kinh doanh của bạn thành hiện thực tại Việt Nam.


V. Báo giá dịch vụ thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 💰


Việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ pháp lý và tuân thủ các quy định hiện hành. Để hỗ trợ nhà đầu tư một cách hiệu quả, Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ trọn gói với mức phí hợp lý, đảm bảo quá trình thành lập diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.


1. Chi phí dịch vụ cơ bản: 25.000.000 VNĐ

  • Tư vấn pháp lý toàn diện về quy trình và thủ tục.
  • Soạn thảo và nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
  • Khắc con dấu tròn cho doanh nghiệp.
  • Công bố thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia.
  • Hỗ trợ mở tài khoản ngân hàng và đăng ký chữ ký số (token).
  • Tư vấn và hỗ trợ phát hành hóa đơn điện tử.
  • Đăng ký mã số thuế và hướng dẫn kê khai thuế ban đầu.

2. Chi phí dịch vụ nâng cao: 40.000.000 VNĐ

  • Bao gồm toàn bộ các dịch vụ trong gói cơ bản.
  • Miễn phí dịch vụ kế toán 6 tháng
  • Báo cáo tình hình thực hiện dự án đầu tư (quý- 6 tháng- năm)
  • Báo cáo đầu tư online (quý- 6 tháng- năm)
  • Báo cáo giám sát đầu tư (quý- 6 tháng- năm)

3. Dịch vụ bổ sung:

  • Thành lập văn phòng đại diện: 20.000.000 VNĐ.
  • Hỗ trợ xin giấy phép cho ngành nghề có điều kiện: Báo giá tùy thuộc vào từng ngành nghề.
  • Xin giấy phép bán buôn, bán lẻ

Lưu ý:

  • Thời gian thực hiện dao động từ 15-30 ngày làm việc, tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô dự án.
  • Chi phí trên chưa bao gồm VAT (10%) và các lệ phí nhà nước như phí công chứng, dịch thuật.
  • Các dự án đặc thù có thể yêu cầu điều chỉnh chi phí, vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết.

Cam kết từ Công ty Luật HCC:

  • Chuyên nghiệp: Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, hỗ trợ tận tình trong mọi giai đoạn.
  • Hiệu quả: Hoàn thành đúng tiến độ, giúp doanh nghiệp nhanh chóng đi vào hoạt động.
  • Hỗ trợ toàn diện: Không chỉ thực hiện thủ tục thành lập, chúng tôi còn đồng hành cùng khách hàng sau khi doanh nghiệp đi vào vận hành.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết:

Hãy để chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa thời gian và chi phí trong việc hiện thực hóa kế hoạch đầu tư tại Việt Nam.


Thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật và quy trình hành chính. Công ty Luật HCC tự hào là đối tác tin cậy, mang đến dịch vụ chuyên nghiệp và hiệu quả cho khách hàng.


VI. Lý do chọn Công ty Luật HCC 💼


🔒 Cam kết:


✅ Xử lý hồ sơ nhanh chóng: Chúng tôi hiểu rằng thời gian là yếu tố quan trọng đối với doanh nghiệp. Với quy trình làm việc tối ưu, Luật HCC đảm bảo hoàn thiện hồ sơ trong thời gian ngắn nhất, giúp doanh nghiệp sớm đi vào hoạt động.

✅ Tư vấn minh bạch, rõ ràng: Đội ngũ luật sư của Công ty Luật HCC cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu về các quy định pháp luật, giúp khách hàng nắm bắt rõ ràng các bước cần thực hiện.

✅ Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Với hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực tư vấn đầu tư, Luật HCC sở hữu đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn phong phú.


🤝 Dịch vụ hỗ trợ:


  • Tư vấn miễn phí trước khi sử dụng dịch vụ: Chúng tôi sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng, giúp họ hiểu rõ quy trình và chi phí trước khi quyết định sử dụng dịch vụ.
  • Hỗ trợ khách hàng sau khi hoàn thành thủ tục: Công ty Luật HCC không chỉ dừng lại ở việc hoàn thiện hồ sơ mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình hoạt động, hỗ trợ giải quyết các vấn đề pháp lý phát sinh.

🏆 Thành công:


  • Hơn 10 năm kinh nghiệm hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài: Luật HCC đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc tư vấn và hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
  • Hàng ngàn doanh nghiệp FDI thành lập thành công mỗi năm: Sự tin tưởng của khách hàng là minh chứng cho chất lượng dịch vụ mà Luật HCC cung cấp.

Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết:


Kết luận 🔚

Thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không còn là vấn đề phức tạp khi bạn lựa chọn dịch vụ của Công ty Luật HCC. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn, đảm bảo mọi thủ tục được hoàn thiện một cách nhanh chóng và chính xác nhất!


➡️ Cần biết thêm:

📌 Dịch vụ hỗ trợ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam


VII. Các loại báo cáo nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện định kỳ


Nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cần tuân thủ các quy định về báo cáo định kỳ và đột xuất nhằm đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật. Dưới đây là các loại báo cáo chính mà nhà đầu tư cần thực hiện:


1. Báo cáo về tình hình thực hiện dự án đầu tư 📄


Đối tượng thực hiện: Nhà đầu tư nước ngoài hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Nội dung báo cáo:

  • Tiến độ góp vốn và triển khai dự án.
  • Tình hình sử dụng vốn và lao động.
  • Doanh thu, lợi nhuận, và nghĩa vụ thuế.

Thời gian thực hiện:

  • Báo cáo quý: Nộp trước ngày 10 của tháng đầu quý sau quý báo cáo.
  • Báo cáo năm: Nộp trước ngày 31/3 năm sau của năm báo cáo.

Cơ quan nhận báo cáo: Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp, Khu kinh tế nơi thực hiện dự án.


2. Báo cáo tài chính năm 💰


Đối tượng thực hiện:

  • Doanh nghiệp FDI.
  • Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài.

Nội dung báo cáo:

  • Bảng cân đối kế toán.
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Thời gian thực hiện:

  • Báo cáo tài chính năm phải được lập và nộp trước ngày 31/03 năm sau.

Cơ quan nhận báo cáo: Cục Thuế hoặc Chi cục Thuế quản lý trực tiếp.


3. Báo cáo thuế 📑


Loại báo cáo:

  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Nộp báo cáo theo tháng hoặc quý.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Nộp báo cáo tạm tính hàng quý và quyết toán cuối năm.
  • Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Báo cáo thuế đối với lao động nước ngoài và Việt Nam.

Cơ quan nhận báo cáo: Cơ quan Thuế quản lý trực tiếp.


4. Báo cáo thống kê 📊


Đối tượng thực hiện: Các doanh nghiệp và tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài.

Nội dung báo cáo:

  • Tình hình hoạt động kinh doanh.
  • Dữ liệu về sản xuất, xuất nhập khẩu, lao động, và đầu tư.

Thời gian thực hiện:

  • Hàng quý, hàng năm theo yêu cầu của Tổng cục Thống kê hoặc Sở Thống kê địa phương.

5. Báo cáo về giao dịch liên kết 📂


Đối tượng thực hiện: Doanh nghiệp FDI có giao dịch với các bên liên kết.

Nội dung báo cáo:

  • Kê khai thông tin giao dịch liên kết.
  • Hồ sơ quốc gia, hồ sơ tập đoàn (nếu thuộc phạm vi áp dụng).

Thời gian thực hiện: Nộp cùng thời hạn nộp báo cáo tài chính năm (trước ngày 31/03 năm sau).


6. Báo cáo lao động và tiền lương 👩‍💼


Đối tượng thực hiện: Doanh nghiệp FDI sử dụng lao động Việt Nam và nước ngoài.

Nội dung báo cáo:

  • Số lượng lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội.
  • Thông tin chi tiết về lao động nước ngoài: giấy phép lao động, hợp đồng lao động.

Thời gian thực hiện:

  • Báo cáo 6 tháng đầu năm: Nộp trước ngày 5/7.
  • Báo cáo hàng năm: Nộp trước ngày 5/1 năm sau.

Cơ quan nhận báo cáo: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp.


7. Báo cáo chuyển giá 💹


Đối tượng thực hiện:

  • Doanh nghiệp FDI thực hiện các giao dịch với công ty mẹ hoặc các công ty liên kết tại nước ngoài.

Nội dung báo cáo:

  • Phân tích và minh bạch hóa các giao dịch để tránh tình trạng chuyển giá.

Thời gian thực hiện: Theo quy định của cơ quan Thuế.


Lưu ý quan trọng ⚠️

  • Việc chậm nộp hoặc không nộp các loại báo cáo có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác.
  • Doanh nghiệp FDI cần bố trí bộ phận kế toán, pháp chế hoặc thuê dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc lập và nộp các loại báo cáo trên, Công ty Luật HCC luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

  • 📞 Hotline: 090 225 1359
  • ✉️ Email: [email protected]
  • 🌐 Website: Công ty Luật HCC