HƯỚNG DẪN THỦ TỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI VÀO VIỆT NAM

Trung tâm dịch vụ hành chính công (Dịch vụ Công) trân trọng giới thiệu dịch vụ cấp giấy chứng nhận đầu tư, nhằm hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân trong quá trình đầu tư và phát triển kinh tế xã hội tại Việt Nam.

QUY TRÌNH TƯ VẤN ĐẦU TƯ

quy trinh tu van dau tu 1

quy trinh tu van dau tu 2

QUY TRÌNH XIN CẤP PHÉP ĐẦU TƯ

Nhằm tạo dựng môi trường đầu tư, kinh doanh thuận lợi, minh bạch, bình đẳng, an toàn và thân thiện cho các nhà đầu tư. Cán bộ Trung tâm Dịch vụ Hành chính Công nghiêm túc thực hiện quy trình xin phép đầu tư tạo ra một môi trường đầu tư thân thiện cho nhà đầu tư nước ngoài.

Dưới đây là quy trình được Trung tâm dịch vụ công viết chi tiết, bạn có thể tham khảo:

quy trinh tu van dau tu 1 2

HỒ SƠ NHÀ ĐẦU TƯ CUNG CẤP

Đối với Nhà đầu tư là cá nhân

Đối với nhà đầu tư là tổ chức

CAM KẾT CỦA TRUNG TÂM DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH

cam ket

Tính minh bạch: Cung cấp thông tin chính xác và minh bạch về pháp lý và môi trường Đầu tư.

Hỗ trợ tư vấn: Giải đáp thắc mắc và cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.

Tối ưu hóa quy trình: Hỗ trợ tối ưu hóa quy trình cấp phép đầu tư.

Tư vấn chính sách: Cung cấp thông tin và tư vấn về chính sách đầu tư.

Hỗ trợ thủ tục hành chính: Hỗ trợ hoàn thành thủ tục hành chính liên quan.

Bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư: Bảo vệ quyền lợi và tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư hoạt động kinh doanh.

anh dvhcn

Các hình thức đầu tư

Điều 21 Luật Đầu tư năm 2020 của Việt Nam quy định về các hình thức đầu tư có thể được thực hiện trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư. Điều này không chỉ mở ra cơ hội đầu tư cho cá nhân và tổ chức mà còn khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư. Sự đa dạng này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển bền vững của nền kinh tế, đồng thời tạo ra lợi ích toàn diện cho cả nhà đầu tư và cộng đồng.

Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế: Cá nhân hoặc tổ chức có thể đầu tư bằng cách thành lập các tổ chức kinh tế như công ty, doanh nghiệp, tổ chức tín dụng, tổ chức tín dụng nhỏ, hoặc các đơn vị kinh tế khác theo quy định của pháp luật.

Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp: Cá nhân hoặc tổ chức có thể đầu tư thông qua việc góp vốn vào các tổ chức kinh tế khác hoặc mua cổ phần, phần vốn góp của các tổ chức kinh tế đã hoạt động trên thị trường.

Thực hiện dự án đầu tư: Đây là hình thức đầu tư phổ biến nhất, trong đó cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một dự án đầu tư mới, từ việc nghiên cứu, lập kế hoạch, triển khai và vận hành sau khi hoàn thành.

Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC (Build-Operate-Transfer): Đầu tư qua việc ký kết hợp đồng BCC với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền, trong đó nhà đầu tư xây dựng, vận hành một dự án cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định sau đó chuyển giao lại cho cơ quan, tổ chức quản lý.

Các hình thức đầu tư, loại hình tổ chức kinh tế mới theo quy định của Chính phủ: Điều này mở cửa cho sự linh hoạt và sáng tạo trong các hình thức đầu tư và tổ chức kinh tế, nhằm đáp ứng với nhu cầu phát triển của nền kinh tế và xã hội.

Các hình thức này cung cấp cho nhà đầu tư nhiều lựa chọn để tham gia vào hoạt động kinh doanh và đầu tư, cũng như giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Các loại dự án cần xin chủ trương đầu tư tại Việt Nam

Trước khi triển khai một dự án đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư cần xin quyết định chủ trương từ các cơ quan có thẩm quyền. Quyết định này phụ thuộc vào loại và quy mô của dự án, và sẽ được các cơ quan như Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh xem xét và phê duyệt.

Dự án nào cần xin chủ trương đầu tư tại Việt Nam?
Dự án nào cần xin chủ trương đầu tư tại Việt Nam?

2.1. Dự án cần chủ trương từ Quốc Hội: Dự án ảnh hưởng đến môi trường

  • Nhà máy điện hạt nhân.
  • Dự án chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng.
  • Di dân tái định cư quy mô lớn.

2.2. Dự án cần chủ trương từ Thủ Tướng Chính Phủ: Dự án không phân biệt nguồn vốn

  • Di dân tái định cư.
  • Xây dựng cảng hàng không, sân bay.
  • Kinh doanh đặt cược, ca-si-nô.

2.3. Dự án cần chủ trương từ Ủy Ban Nhân Dân cấp Tỉnh: Dự án đất

  • Cho thuê đất không qua đấu giá.
  • Xây dựng nhà ở, khu đô thị.
  • Xây dựng và kinh doanh sân gôn.

Việc xin chủ trương là bước quan trọng đánh dấu sự bắt đầu cho một dự án đầu tư. Qua quá trình xem xét và phê duyệt, các cơ quan có thẩm quyền đảm bảo rằng dự án đó đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường, và xã hội, đồng thời đảm bảo rằng nó mang lại lợi ích cho cộng đồng và phát triển bền vững cho đất nước.

Hướng dẫn xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Quy trình hướng dẫn xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một bước quan trọng trong việc triển khai các dự án đầu tư tại Việt Nam, được quy định rõ trong Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Trung tâm Dịch vụ Hành chính Công diễn giải chi tiết về thành phần hồ sơ và quá trình thực hiện:

Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

3.1. Thành phần hồ sơ

Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Đây là văn bản chính xác và chi tiết, mô tả rõ mục tiêu, phạm vi và quy mô của dự án đầu tư, cũng như lợi ích dự kiến và cam kết của nhà đầu tư.

Tài liệu về tư cách pháp lý của nhà đầu tư: Bao gồm các giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư, như giấy tờ đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận quyền sở hữu, và các văn bản liên quan.

Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư: Nhằm đảm bảo khả năng tài chính của nhà đầu tư để thực hiện dự án, bao gồm báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, hoặc các tài liệu khác liên quan.

Đề xuất dự án đầu tư: Đây là tài liệu chi tiết về mục tiêu, phạm vi, và quy mô của dự án, cùng với các thông tin kỹ thuật và tài chính liên quan.

Bản sao giấy tờ về quyền sử dụng đất hoặc tài liệu khác xác định quyền sử dụng địa điểm: Đảm bảo rằng nhà đầu tư có quyền sử dụng địa điểm để thực hiện dự án, bằng cách cung cấp giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất.

Nội dung giải trình về công nghệ sử dụng trong dự án đầu tư: Bao gồm các thông tin chi tiết về công nghệ được sử dụng trong dự án, cũng như lý do chọn lựa và lợi ích của việc áp dụng công nghệ đó.

Tài liệu khác liên quan đến dự án đầu tư: Bất kỳ tài liệu nào khác liên quan đến dự án, như bản vẽ kỹ thuật, báo cáo đánh giá tác động môi trường, hoặc các yêu cầu về điều kiện và năng lực của nhà đầu tư.

3.2. Thời gian thực hiện

  • Đối với Dự án thuộc chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ: Thời gian xử lý khoảng 60 ngày làm việc.
  • Đối với Dự án thuộc chủ trương đầu tư của UBND cấp Tỉnh: Thời gian xử lý khoảng 40 ngày làm việc.
Thời gian làm việc
Thời gian làm việc

3.3. Cơ quan giải quyết

  • Thủ Tướng Chính Phủ: Đối với dự án thuộc chủ trương đầu tư của Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ.
  • UBND Cấp Tỉnh: Đối với dự án thuộc chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

Qua quy trình này, nhà đầu tư cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu cần thiết, giúp cơ quan quản lý đánh giá và xác định tính khả thi của dự án, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật, từ đó đảm bảo sự thành công và bền vững của dự án đầu tư.

Hướng dẫn thành lập công ty thực hiện dự án

Quy trình thành lập công ty để thực hiện dự án, theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng của nhà đầu tư. Trung tâm Dịch vụ Hành chính Công hướng dẫn chi tiết về các bước và yêu cầu cụ thể:

4.1. Thành phần hồ sơ

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là văn bản chính xác và chi tiết, mô tả thông tin cơ bản về công ty và mục đích thành lập.

Điều lệ công ty: Bản điều lệ quy định các quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như cơ cấu tổ chức và hoạt động của công ty.

Danh sách thành viên hoặc danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài: Liệt kê tất cả các thành viên hoặc cổ đông của công ty.

Danh sách người đại diện theo ủy quyền: Xác định rõ người được ủy quyền đại diện cho công ty trong các giao dịch pháp lý.

Bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân (nếu thành viên sáng lập là cá nhân): Đảm bảo xác nhận danh tính của các cá nhân liên quan.

Giấy tờ chứng thực tổ chức (nếu nhà đầu tư là tổ chức): Bao gồm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập, cùng với văn bản cử người đại diện theo ủy quyền và bản sao các giấy tờ chứng thực.

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Xác nhận rằng công ty sẽ hoạt động trong phạm vi và mục đích được quy định trong giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

4.2. Thực hiện thủ tục

Nộp hồ sơ: Nhà đầu tư nộp 01 bộ hồ sơ qua mạng tại Phòng đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch & Đầu tư.

Xử lý hồ sơ: Phòng đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch & Đầu tư tiến hành xem xét hồ sơ. Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho nhà đầu tư.

Qua quy trình này, nhà đầu tư có thể thành lập công ty một cách nhanh chóng và tiện lợi, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai dự án đầu tư một cách hiệu quả và bền vững.