Điều kiện thành lập hộ kinh doanh cá thể 2025: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Việc thành lập hộ kinh doanh đòi hỏi sự hiểu biết về các điều kiện pháp lýthủ tục đăng ký cần thiết. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về điều kiện thành lập hộ kinh doanh theo Nghị định về Hộ kinh doanh 2025, giúp bạn chuẩn bị và thực hiện quá trình đăng ký một cách hiệu quả.

can bo thanh lap doanh nghiep
Đội ngũ Luật sư tư vấn doanh nghiệp Công ty Luật HCC

I. Hộ kinh doanh cá thể là gì?


Định nghĩa và đặc điểm của hộ kinh doanh cá thể

Hộ kinh doanh cá thể là một loại hình kinh doanh do cá nhân, nhóm người, hoặc hộ gia đình làm chủ. Hoạt động tại một địa điểm cố định, hộ kinh doanh sử dụng dưới 10 lao động không có con dấu riêng và không có tư cách pháp nhân. Chủ hộ chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi nghĩa vụ tài chính và pháp lý.


Đặc điểm chính của hộ kinh doanh cá thể:

  • Chủ sở hữu: Là một cá nhân, nhóm người hoặc hộ gia đình.
  • Quy mô: Kinh doanh tại một địa điểm cố định, sử dụng không quá 10 lao động.
  • Trách nhiệm pháp lý: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
  • Tư cách pháp nhân: Không có tư cách pháp nhân, không được phát hành hóa đơn VAT.
  • Hạn chế: Không được mở chi nhánh, văn phòng đại diện.

So sánh hộ kinh doanh với các loại hình doanh nghiệp khác:

Tiêu chí Hộ kinh doanh cá thể Doanh nghiệp tư nhân Công ty TNHH/Công ty cổ phần

Chủ sở hữu

Cá nhân, nhóm người, hoặc hộ gia đình Cá nhân Cá nhân hoặc tổ chức
Tư cách pháp nhân Không có Không có Có tư cách pháp nhân
Trách nhiệm pháp lý Chịu trách nhiệm vô hạn Chịu trách nhiệm vô hạn Chịu trách nhiệm hữu hạn theo vốn góp
Quy mô lao động Dưới 10 lao động Không giới hạn Linh hoạt
Hạn chế mở rộng Không mở được chi nhánh Không mở được chi nhánh

Được phép mở chi nhánh, văn phòng đại diện


II. Điều kiện thành lập hộ kinh doanh cá thể


1. Điều kiện về chủ thể


Ai được phép thành lập hộ kinh doanh?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 80 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, cá nhân hoặc thành viên hộ gia đình là công dân Việt Nam có năng lực hành vi dân sự đầy đủ có quyền thành lập hộ kinh doanh. Cụ thể:

  • Cá nhân: Công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Hộ gia đình: Các thành viên trong hộ gia đình có thể cùng nhau đăng ký thành lập hộ kinh doanh và ủy quyền cho một thành viên làm chủ hộ đại diện cho hộ kinh doanh.

Quy định về số lượng hộ kinh doanh mà mỗi cá nhân được phép đăng ký:

Theo khoản 2 Điều 80 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, mỗi cá nhân hoặc thành viên hộ gia đình chỉ được đăng ký một hộ kinh doanh trong phạm vi toàn quốc. Điều này có nghĩa là:

  • Mỗi cá nhân: Chỉ được đứng tên thành lập một hộ kinh doanh duy nhất trên toàn quốc.
  • Thành viên hộ gia đình: Nếu đã tham gia thành lập một hộ kinh doanh cá thể, không thể tham gia thành lập thêm hộ kinh doanh khác.

Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh việc một cá nhân hoặc hộ gia đình sở hữu nhiều hộ kinh doanh, gây khó khăn trong quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh.


2. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh


Các ngành nghề được phép kinh doanh gồm:

Hộ kinh doanh cá thể có quyền đăng ký và hoạt động trong tất cả các ngành nghề mà pháp luật không cấm. Theo Điều 6 Luật Đầu tư 2020, các ngành nghề bị cấm bao gồm:

  • Kinh doanh các chất ma túy.
  • Kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật bị cấm.
  • Kinh doanh mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên.
  • Kinh doanh mại dâm.
  • Mua, bán người, mô, xác, bộ phận cơ thể người, bào thai người.
  • Hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên người.
  • Kinh doanh pháo nổ.
  • Kinh doanh dịch vụ đòi nợ.

👉 Lưu ý: Hộ kinh doanh cần đảm bảo ngành nghề đăng ký không thuộc danh mục trên để tránh rủi ro pháp lý.


Ngành nghề kinh doanh có điều kiện và yêu cầu cụ thể:

Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, hộ kinh doanh phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý được quy định bởi pháp luật. Theo Phụ lục IV Luật Đầu tư 2020, một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện phổ biến bao gồm:

Ngành nghề kinh doanh có điều kiện Yêu cầu cụ thể
Kinh doanh dịch vụ cầm đồ Đăng ký chứng nhận an ninh, trật tự từ cơ quan Công an.
Kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường Đáp ứng tiêu chuẩn cách âm, phòng cháy chữa cháy, giấy phép của cơ quan quản lý văn hóa.
Kinh doanh dịch vụ bảo vệ Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ bảo vệ từ Bộ Công an.
Kinh doanh rượu Đăng ký giấy phép bán lẻ hoặc phân phối rượu theo quy định của Nghị định 105/2017/NĐ-CP.

👉 Ví dụ: Hộ kinh doanh muốn mở quán karaoke cần đảm bảo đạt tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy, cách âm và được cấp giấy phép hoạt động từ cơ quan quản lý văn hóa địa phương.


Kết luận

Việc lựa chọn và đăng ký ngành nghề kinh doanh phù hợp không chỉ giúp hộ kinh doanh hoạt động hợp pháp mà còn hạn chế các rủi ro liên quan đến pháp lý. Hộ kinh doanh cần tìm hiểu kỹ các điều kiện áp dụng cho ngành nghề của mình và đảm bảo tuân thủ trước khi đăng ký.


3. Điều kiện về địa điểm kinh doanh


Địa điểm kinh doanh cố định và hợp pháp

Hộ kinh doanh cá thể phải có địa điểm kinh doanh cố định, đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Hợp pháp: Địa điểm kinh doanh phải có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê địa điểm.
  • Phù hợp với quy hoạch: Địa điểm phải tuân thủ quy hoạch kinh doanh của địa phương và không vi phạm các quy định về môi trường, an ninh trật tự.
  • Không được đặt tại chung cư dùng để ở: Theo quy định tại Nghị định 99/2015/NĐ-CPLuật Nhà ở 2023, việc sử dụng căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể không có chức năng kinh doanh để tổ chức hoạt động kinh doanh là hành vi bị nghiêm cấm.

👉 Ví dụ: Nếu hộ kinh doanh mở cửa hàng bán lẻ tại khu vực trung tâm thành phố, địa điểm phải đảm bảo có giấy tờ hợp lệ và không vi phạm quy định về sử dụng đất.


Quy định đối với việc kinh doanh tại nhiều địa điểm

Nếu hộ kinh doanh muốn hoạt động tại nhiều địa điểm, cần tuân thủ các yêu cầu sau:

  1. Đăng ký trụ sở chính: Hộ kinh doanh phải chọn một địa điểm làm trụ sở chính và đăng ký với cơ quan quản lý kinh doanh.
  2. Thông báo các địa điểm khác:
    • Đối với các địa điểm kinh doanh khác ngoài trụ sở chính, hộ kinh doanh phải thông báo với cơ quan quản lý thuế và quản lý thị trường tại địa phương nơi thực hiện hoạt động kinh doanh.
    • Mỗi địa điểm kinh doanh phải có thông báo rõ ràng và minh bạch về tên hộ kinh doanh, người đại diện và địa chỉ liên hệ.

Kết luận

Địa điểm kinh doanh hợp pháp và cố định là yếu tố quan trọng giúp hộ kinh doanh đáp ứng điều kiện pháp lý và tạo sự tin cậy với khách hàng. Hộ kinh doanh cần tuân thủ các quy định chặt chẽ về địa điểm để tránh những rủi ro liên quan đến pháp luật và đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả.


4. Điều kiện về tên hộ kinh doanh


Quy định đặt tên hợp pháp: Theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP, tên hộ kinh doanh phải tuân thủ các quy định sau:

Cấu trúc tên hộ kinh doanh:

  • Phải bao gồm hai thành tố:
      • Cụm từ “Hộ kinh doanh”.
      • Tên riêng của hộ kinh doanh, được viết bằng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W và có thể kèm theo chữ số, ký hiệu.
  • Ví dụ hợp lệ: Hộ kinh doanh Minh Tâm, Hộ kinh doanh ABC.

Không sử dụng cụm từ gây nhầm lẫn:

  • Tên không được chứa các cụm từ như “công ty”, “doanh nghiệp” để tránh gây nhầm lẫn với các loại hình doanh nghiệp khác.

Không sử dụng từ ngữ vi phạm:

  • Tên không được vi phạm thuần phong mỹ tục, lịch sử, văn hóa và đạo đức xã hội.
  • Ví dụ không hợp lệ: Hộ kinh doanh XYZ!@#.

Lưu ý tránh trùng lặp và vi phạm pháp luật

Tránh trùng lặp tên:

  • Tên riêng của hộ kinh doanh không được trùng với tên riêng của các hộ kinh doanh đã đăng ký trong cùng địa bàn cấp huyện.
  • Trước khi đăng ký, bạn nên tra cứu tên dự kiến để đảm bảo không trùng lặp.

Lưu ý về thương hiệu và nhận diện:

  • Tên hộ kinh doanh nên dễ nhớ, dễ phát âm và liên quan đến ngành nghề kinh doanh để hỗ trợ việc xây dựng thương hiệu.

Đảm bảo đăng ký đúng phạm vi:

  • Mỗi hộ kinh doanh được phép sử dụng tên riêng, nhưng phải tuân thủ phạm vi địa bàn đăng ký để tránh tranh chấp.

Kết luận

Việc đặt tên hợp pháp và phù hợp không chỉ giúp hộ kinh doanh tránh được rủi ro pháp lý mà còn góp phần xây dựng thương hiệu bền vững. Chủ hộ nên kiểm tra kỹ lưỡng và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật để tên hộ kinh doanh trở thành tài sản quan trọng trong hoạt động kinh doanh.


5. Điều kiện về vốn kinh doanh


Có cần vốn tối thiểu không?

Hiện tại, pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn tối thiểu hoặc tối đa khi đăng ký thành lập hộ kinh doanh. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân và hộ gia đình bắt đầu hoạt động kinh doanh, không phụ thuộc vào số vốn lớn hay nhỏ.

Tuy nhiên, đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, hộ kinh doanh cần đảm bảo mức vốn tối thiểu theo yêu cầu pháp luật, ví dụ:

  • Kinh doanh dịch vụ bảo vệ: Yêu cầu mức vốn tối thiểu tùy theo dự án.
  • Kinh doanh ngành nghề liên quan đến an ninh, trật tự: Yêu cầu vốn để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.

Cách xác định và kê khai vốn kinh doanh phù hợp

Để kê khai vốn kinh doanh một cách hợp lý, chủ hộ kinh doanh nên xem xét các yếu tố sau:

Đánh giá quy mô kinh doanh:

  • Xác định mức vốn cần thiết dựa trên lĩnh vực hoạt động, quy mô kinh doanh và nhu cầu vận hành ban đầu.
  • Ví dụ: Bán lẻ tại nhà có thể yêu cầu mức vốn nhỏ, trong khi mở cửa hàng dịch vụ lớn cần số vốn lớn hơn.

Dự trù chi phí ban đầu:

  • Bao gồm các khoản như thuê địa điểm, mua nguyên vật liệu, trang thiết bị, chi phí nhân công (nếu có).
  • Ví dụ: Kinh doanh quán cà phê có thể yêu cầu vốn để mua máy pha cà phê, bàn ghế và nguyên liệu.

Đảm bảo vốn lưu động:

  • Dự phòng một phần vốn để xử lý các tình huống bất ngờ, như biến động giá cả, chi phí vận hành phát sinh.

Kê khai vốn trong hồ sơ đăng ký:

  • Trong Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh, bạn cần kê khai rõ ràng số vốn kinh doanh. Con số này sẽ được ghi nhận trong Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.

Lưu ý quan trọng

Đăng ký vốn hợp lý:

  • Mặc dù không có quy định mức vốn tối thiểu, việc kê khai số vốn quá thấp có thể ảnh hưởng đến uy tín kinh doanh.
  • Đăng ký mức vốn phù hợp với thực tế và khả năng tài chính.

Tuân thủ các điều kiện ngành nghề:

  • Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, cần đảm bảo đáp ứng đầy đủ mức vốn pháp định nếu có quy định.

Tránh kê khai vốn không thực tế:

  • Việc kê khai mức vốn quá cao nhưng không góp đủ có thể dẫn đến rủi ro pháp lý nếu có kiểm tra từ cơ quan chức năng.

Kết luận

Việc xác định vốn kinh doanh không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận hành của hộ kinh doanh mà còn tác động đến hình ảnh và uy tín với đối tác, khách hàng. Chủ hộ nên cân nhắc kỹ lưỡng và kê khai hợp lý để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và bền vững.


III. Thủ tục và hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh


1. Các giấy tờ cần chuẩn bị

  • Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (theo mẫu Phụ lục III-1 ban hành kèm Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT).
  • Bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của cá nhân (CMND/CCCD/Hộ chiếu).
  • Biên bản họp các thành viên hộ gia đình (nếu đăng ký theo hộ gia đình).
  • Văn bản ủy quyền (nếu có).

2. Quy trình nộp hồ sơ trực tiếp và trực tuyến

  • Trực tiếp: Nộp tại Phòng Tài chính – Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện.
  • Trực tuyến: Qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng thông tin quốc gia về đăng ký kinh doanh.

3. Thời gian xử lý hồ sơ và nhận kết quả

  • Hồ sơ được xử lý trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ giấy tờ hợp lệ.
  • Kết quả được nhận trực tiếp tại nơi nộp hoặc qua bưu điện.

IV. Chi phí và lệ phí đăng ký hộ kinh doanh


1. Lệ phí đăng ký kinh doanh tại các địa phương

  • Lệ phí đăng ký hộ kinh doanh thường dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/lần cấp tùy từng địa phương (theo Thông tư 85/2019/TT-BTC).

2. Hướng dẫn thanh toán lệ phí

  • Trực tiếp: Thanh toán tại UBND cấp huyện khi nộp hồ sơ.
  • Trực tuyến: Qua cổng thanh toán của Dịch vụ công Quốc gia.

V. Các lưu ý sau khi thành lập hộ kinh doanh


1. Nghĩa vụ thuế

  • Lệ phí môn bài:
    • Doanh thu dưới 300 triệu đồng/năm: Miễn lệ phí môn bài.
    • Doanh thu từ 300 triệu đến dưới 500 triệu đồng/năm: Lệ phí 300.000 đồng/năm.
    • Doanh thu từ 500 triệu đồng trở lên: Lệ phí 500.000 đồng/năm.
  • Thuế GTGT và TNCN: Hộ kinh doanh có doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở lên phải nộp thuế theo tỷ lệ phần trăm doanh thu.

2. Thay đổi thông tin hoặc chấm dứt hoạt động

  • Khi thay đổi tên, địa chỉ, hoặc ngành nghề, cần đăng ký thay đổi thông tin với UBND cấp huyện trong vòng 10 ngày.
  • Khi chấm dứt hoạt động, cần hoàn thành nghĩa vụ thuế trước khi thông báo dừng kinh doanh.

3. Tuân thủ quy định pháp luật về kinh doanh

  • Duy trì ghi chép sổ sách kế toán theo quy định.
  • Không kinh doanh các ngành nghề bị cấm hoặc không phù hợp với địa điểm đã đăng ký.

VI. Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Hộ kinh doanh có tư cách pháp nhân không?

  • Không, hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân.

2. Một cá nhân có được mở nhiều hộ kinh doanh không?

  • Không, mỗi cá nhân chỉ được đăng ký một hộ kinh doanh duy nhất trên toàn quốc.

3. Hộ kinh doanh có được thuê lao động không?

  • Có, nhưng không được sử dụng thường xuyên từ 10 lao động trở lên.

4. Hộ kinh doanh có phải sử dụng hóa đơn không?

  • Có thể sử dụng hóa đơn bán lẻ hoặc hóa đơn tự in nếu đáp ứng điều kiện pháp luật.

VII. Dịch vụ hỗ trợ đăng ký hộ kinh doanh


1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tại Luật HCC

  • Tư vấn pháp lý chi tiết về điều kiện và thủ tục.
  • Hỗ trợ chuẩn bị và nộp hồ sơ chính xác, nhanh chóng.
  • Đại diện xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình đăng ký.

2. Quy trình và chi phí trọn gói

  • Tiếp nhận thông tin và tư vấn chi tiết.
  • Soạn thảo và nộp hồ sơ thay bạn.
  • Hỗ trợ công bố thông tin và các thủ tục sau khi đăng ký.

VIII. Liên hệ tư vấn miễn phí


Công ty Luật HCC luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình đăng ký và vận hành hộ kinh doanh một cách hiệu quả.