Thủ tục xin visa nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài gồm 5 bước cơ bản: (1) Xác định mục đích nhập cảnh & loại visa, (2) Chuẩn bị hồ sơ, (3) Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền hoặc qua cổng E-visa, (4) Nộp lệ phí từ 25 – 135 USD, (5) Nhận kết quả visa. Hồ sơ cơ bản cần hộ chiếu, ảnh, đơn xin visa, giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi và tài chính cá nhân.

Nội dung chính
I. Visa nhập cảnh Việt Nam là gì?
Visa nhập cảnh Việt Nam là giấy phép hợp pháp do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, cư trú và xuất cảnh trong thời hạn nhất định theo mục đích cụ thể như du lịch, công tác, lao động, đầu tư hoặc thăm thân…

1. Khái niệm
Visa Việt Nam (thị thực Việt Nam) là loại giấy phép do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an hoặc cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài cấp, xác nhận quyền hợp pháp của người nước ngoài khi:
-
Nhập cảnh vào lãnh thổ Việt Nam.
-
Lưu trú, cư trú ngắn hạn tại Việt Nam.
-
Xuất cảnh khỏi Việt Nam trong thời gian visa còn hiệu lực.
👉 Công dân nước ngoài (trừ các trường hợp được miễn thị thực theo thỏa thuận quốc tế hoặc quy định của Chính phủ) bắt buộc phải có visa hợp lệ để nhập cảnh Việt Nam.
2. Mục đích sử dụng visa nhập cảnh Việt Nam
-
Nhập cảnh: Visa là bằng chứng pháp lý cho phép bạn vào Việt Nam.
-
Cư trú và làm việc: Visa xác định phạm vi hoạt động hợp pháp của bạn tại Việt Nam, như du lịch, thăm thân, công tác, đầu tư, học tập hoặc lao động…
3. Các hình thức cấp visa nhập cảnh Việt Nam
Thị thực điện tử (E-visa- Visa điện tử)
- Xin trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh Việt Nam.
- Thời hạn tối đa 90 ngày (theo quy định mới từ 2023).
- Cho phép nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần, tùy nhu cầu.
Visa nhập cảnh tại sân bay (Visa on Arrival Vietnam)
- Dành cho khách du lịch hoặc công tác.
- Người xin phải có công văn chấp thuận thị thực trước khi đến Việt Nam.
- Tem visa được cấp tại các sân bay quốc tế (Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng…).
Visa dán tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
- Xin trực tiếp tại cơ quan đại diện ngoại giao.
- Visa được dán vào hộ chiếu trước khi nhập cảnh.
- Phù hợp với nhiều mục đích dài hạn (lao động, đầu tư, học tập).
4. Các loại visa Việt Nam theo thời hạn
-
Visa 1 tháng / 3 tháng: Dành cho du lịch, thăm thân, công tác ngắn hạn.
-
Visa 6 tháng / 12 tháng: Phù hợp cho công việc, lao động, kinh doanh.
-
Visa 5 năm (visa diện đầu tư hoặc diện thân nhân): Cho phép lưu trú dài hạn với thời hạn tối đa 5 năm, thường đi kèm quyền xin thẻ tạm trú.
5. Lưu ý quan trọng
-
Quy trình xin visa gồm: xác định loại visa → chuẩn bị hồ sơ → nộp hồ sơ → đóng lệ phí → nhận kết quả.
-
Có thể đăng ký E-visa trực tuyến tại https://immigration.gov.vn.
-
Trường hợp miễn thị thực: áp dụng cho công dân một số nước theo danh sách của Chính phủ Việt Nam hoặc theo hiệp định song phương.
-
Nếu sử dụng visa sai mục đích (ví dụ: dùng visa du lịch để đi làm), visa có thể bị thu hồi hoặc hủy bỏ.
II. Cách xin visa cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam
Để xin visa Việt Nam cho người nước ngoài, hiện có ba hình thức chính: E-visa (thị thực điện tử), Visa on Arrival Vietnam (dán tại sân bay) và visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.
- E-visa phù hợp cho mục đích du lịch hoặc công tác ngắn hạn, đăng ký trực tuyến với thời hạn tối đa 90 ngày.
- Visa on Arrival yêu cầu có công văn chấp thuận nhập cảnh do tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam xin trước, và được cấp tại sân bay quốc tế khi nhập cảnh.
- Xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán là lựa chọn cần thiết cho các trường hợp visa dài hạn hoặc có yêu cầu đặc biệt.

1. Xin thị thực điện tử (E-visa Việt Nam)
-
Cách thức: Đăng ký trực tuyến tại Cổng thông tin điện tử Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
-
Đối tượng: Công dân thuộc 157 quốc gia/vùng lãnh thổ được Việt Nam cho phép.
-
Thời hạn: Tối đa 90 ngày, có thể xin visa nhập cảnh một lần hoặc visa nhập cảnh nhiều lần.
-
Phù hợp: Du lịch, công tác ngắn hạn.
-
Lưu ý: Nên nộp trước ít nhất 7 ngày làm việc để đảm bảo thời gian xét duyệt.
2. Xin Visa tại sân bay (Visa on Arrival Vietnam – VOA)
Cách thức:
- Tổ chức/doanh nghiệp/cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
- Người nước ngoài xuất trình công văn này và nhận visa khi đến sân bay quốc tế (Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng…).
Đối tượng: Phù hợp cho các trường hợp công tác, lao động, đầu tư, thăm thân.
Ưu điểm: Có thể xin visa khẩn, xử lý nhanh.
Lưu ý: Bắt buộc phải có đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam.
3. Xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
-
Cách thức: Nộp trực tiếp hồ sơ (đơn xin visa, hộ chiếu, ảnh, giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh, thư mời/bảo lãnh…) tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài.
-
Đối tượng: Người cần visa dài hạn hoặc loại visa đặc biệt (du học, lao động dài hạn, đầu tư lớn).
-
Ưu điểm: Có visa dán sẵn vào hộ chiếu trước khi nhập cảnh.
-
Lưu ý: Thời gian xử lý tùy theo từng cơ quan ngoại giao.
4. Điều kiện chung để được cấp visa Việt Nam
-
Hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế còn hạn ít nhất 6 tháng.
-
Có cơ quan/tổ chức/cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh (trừ trường hợp E-visa du lịch/thăm thân).
-
Cung cấp giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:
-
Giấy phép lao động (diện lao động).
-
Giấy chứng nhận đầu tư (diện đầu tư- Cho nhà đầu tư góp vốn thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài).
-
Thư mời/giấy bảo lãnh (diện thăm thân, công tác).
-
Giấy xác nhận nhập học (diện du học).
-
5. Địa điểm nộp hồ sơ xin visa nhập cảnh tại Việt Nam
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an:
- Hà Nội: 44 – 46 Trần Phú, Ba Đình.
- TP.HCM: 333-335-337 Nguyễn Trãi, Q.1.
- Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu.
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố: nơi người nước ngoài cư trú hoặc công ty bảo lãnh đặt trụ sở.
Tư vấn dịch vụ
III. Thủ tục xin Visa nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài (5 bước chuẩn)
Thủ tục xin visa nhập cảnh Việt Nam gồm 5 bước: (1) Xác định mục đích nhập cảnh & loại visa, (2) Chuẩn bị hồ sơ, (3) Nộp hồ sơ, (4) Nộp lệ phí, (5) Nhận kết quả visa. Trường hợp cần công văn chấp thuận nhập cảnh, người bảo lãnh tại Việt Nam phải nộp đơn xin cấp công văn nhập cảnh tại cơ quan có thẩm quyền. Người nước ngoài cũng có thể đăng ký E-visa trực tuyến, sau đó nhận mã E-visa qua email hoặc dán visa tại cửa khẩu quốc tế khi nhập cảnh. Điều kiện bắt buộc là phải có hộ chiếu hợp lệ và tuân thủ đúng mục đích nhập cảnh đã khai báo.

Bước 1: Xác định mục đích nhập cảnh & loại visa
-
Du lịch.
-
Công tác/kinh doanh.
-
Lao động.
-
Đầu tư.
-
Học tập.
-
Thăm thân.
👉 Việc chọn đúng loại visa giúp tránh rủi ro pháp lý và tiết kiệm thời gian xử lý.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
Một bộ hồ sơ xin visa Việt Nam cơ bản cần:
-
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
-
Ảnh thẻ kích thước 4x6cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.
-
Đơn xin visa (mẫu NA1/NA2 hoặc form đăng ký E-visa online).
-
Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi (thư mời, hợp đồng, booking khách sạn…).
-
Giấy tờ chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng…) nếu có yêu cầu.
Bước 3: Nộp hồ sơ
-
E-visa: Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công hoặc trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
-
Visa giấy: Nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài hoặc Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tại Việt Nam.
Bước 4: Nộp lệ phí
Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, lệ phí cấp visa Việt Nam hiện tại là:
-
25 USD: visa 1 lần.
-
50 USD: visa nhiều lần ≤ 3 tháng.
-
95 USD: visa nhiều lần 3–6 tháng.
-
135 USD: visa nhiều lần 6–12 tháng.
Bước 5: Nhận kết quả visa
-
Thời gian xử lý: từ 3–15 ngày làm việc, tùy từng loại visa và cơ quan tiếp nhận.
-
Hình thức trả kết quả:
-
Trực tiếp tại nơi nộp hồ sơ.
-
Qua email đối với E-visa.
-
👉 Với 5 bước chuẩn này, người nước ngoài có thể dễ dàng xin visa nhập cảnh Việt Nam hợp pháp, đúng loại và đúng thời hạn.
IV. Xin nhập cảnh Việt Nam bằng E-visa (Thị thực điện tử)
E-visa Việt Nam là thị thực điện tử do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an cấp trực tuyến cho công dân 157 quốc gia/vùng lãnh thổ. Để xin E-visa, người nước ngoài cần truy cập Cổng dịch vụ công, tải ảnh hộ chiếu và ảnh chân dung, điền form NA1, thanh toán lệ phí 25 USD và nhận kết quả qua email sau khoảng 3 ngày làm việc.

1. Điều kiện để xin E-visa Việt Nam
Theo Luật Nhập cảnh 2014 (sửa đổi 2019), người nước ngoài được cấp E-visa nếu:
-
Có hộ chiếu hợp lệ còn hạn ít nhất 6 tháng và còn tối thiểu 2 trang trống.
-
Thuộc danh sách 157 quốc gia/vùng lãnh thổ được Chính phủ Việt Nam cho phép xin E-visa.
-
Có cửa khẩu quốc tế hợp lệ để nhập cảnh bằng E-visa (sân bay quốc tế, cửa khẩu đường bộ, cảng biển được công bố).
-
Khai báo đúng mục đích nhập cảnh: du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân…
2. Hồ sơ cần chuẩn bị khi xin E-visa
-
Ảnh hộ chiếu (trang nhân thân, rõ ràng, không bị mờ).
-
Ảnh chân dung (nền trắng, nhìn thẳng, không đội mũ, không đeo kính màu, trang phục lịch sự).
-
Thông tin cá nhân và thông tin chuyến đi (cửa khẩu nhập cảnh, ngày dự kiến nhập cảnh, địa chỉ lưu trú tại Việt Nam).
-
Thẻ thanh toán quốc tế để nộp lệ phí trực tuyến.
3. Quy trình xin E-visa chi tiết
Bước 1: Truy cập hệ thống
-
Vào Cổng dịch vụ công Bộ Công an tại https://dichvucong.bocongan.gov.vn hoặc Cổng dịch vụ công quốc gia.
-
Chọn mục Cấp thị thực điện tử cho người nước ngoài.
Bước 2: Đọc hướng dẫn và xác nhận
-
Xem kỹ quy định, tick chọn ô “Đã đọc hướng dẫn” và bấm Next để tiếp tục.
Bước 3: Nhập thông tin & tải ảnh
-
Điền tờ khai điện tử theo mẫu NA1.
-
Tải ảnh hộ chiếu và ảnh chân dung theo yêu cầu.
-
Sau khi hoàn tất, hệ thống cấp mã hồ sơ điện tử để theo dõi tình trạng xử lý.
Bước 4: Thanh toán lệ phí
-
Thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán điện tử tích hợp.
-
Lệ phí E-visa: 25 USD (theo Thông tư 25/2021/TT-BTC).
-
Lưu ý: phí đã nộp không hoàn lại dù hồ sơ bị từ chối.
Bước 5: Theo dõi và nhận kết quả
-
Dùng mã hồ sơ điện tử + email + ngày sinh để kiểm tra kết quả trên hệ thống.
-
Thời gian xử lý: khoảng 3 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ và phí hợp lệ.
-
Nếu được chấp thuận, E-visa (file PDF) sẽ được gửi qua email.
Bước 6: In và sử dụng E-visa
-
Người xin visa cần in E-visa và xuất trình cùng hộ chiếu khi nhập cảnh tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam.
4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng E-visa
-
Thời hạn E-visa: tối đa 90 ngày, nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần tùy loại được cấp.
-
Mục đích nhập cảnh: chỉ được thực hiện đúng với loại visa đã khai báo (ví dụ: visa du lịch Việt Nam không được đi làm).
-
Khai báo tạm trú: trong vòng 24 giờ sau khi nhập cảnh, người nước ngoài phải khai báo tạm trú tại công an địa phương hoặc cơ sở lưu trú.
-
Nếu ở lại quá hạn hoặc dùng sai mục đích → có thể bị xử phạt hành chính, thu hồi visa hoặc buộc xuất cảnh theo quy định của Luật Nhập cảnh.
👉 Với thủ tục này, người nước ngoài có thể tự xin E-visa trực tuyến, tiết kiệm thời gian và chi phí, mà không cần đến Đại sứ quán hay Lãnh sự quán Việt Nam.
Tư vấn dịch vụ
V. Xin nhập cảnh Việt Nam bằng Visa dán tại sân bay quốc tế (VOA)
Để xin nhập cảnh bằng visa dán tại sân bay Việt Nam, người nước ngoài cần có công văn chấp thuận nhập cảnh do cơ quan có thẩm quyền cấp, chuẩn bị hộ chiếu gốc, tờ khai NA1, 2 ảnh 4x6cm và lệ phí. Khi đến sân bay quốc tế, nộp hồ sơ tại quầy Visa On Arrival, thanh toán phí và nhận visa dán vào hộ chiếu.

1. Xin công văn chấp thuận nhập cảnh
-
Trước chuyến đi, công ty, tổ chức hoặc thân nhân tại Việt Nam phải nộp hồ sơ xin Công văn chấp thuận nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an.
-
Công văn này là điều kiện bắt buộc để được dán visa tại sân bay.
2. Chuẩn bị hồ sơ cần thiết
Sau khi có công văn chấp thuận, người nhập cảnh chuẩn bị:
-
Hộ chiếu gốc: còn hạn ít nhất 6 tháng, có tối thiểu 2 trang trống.
-
Bản in công văn chấp thuận thị thực đã được duyệt.
-
Tờ khai đề nghị cấp visa (Mẫu NA1): điền đầy đủ thông tin và dán ảnh.
-
Ảnh thẻ 4x6cm: 2 ảnh nền trắng, chụp không quá 6 tháng, rõ mặt.
-
Lệ phí dán visa: nộp trực tiếp tại quầy (theo quy định: 25 – 135 USD tùy loại visa).
-
Vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi tiếp: để chứng minh kế hoạch rời khỏi Việt Nam.
3. Hoàn thiện thủ tục tại sân bay
Khi đến sân bay quốc tế Việt Nam (Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng…):
-
Nộp đầy đủ hồ sơ tại quầy Visa On Arrival (VOA).
-
Đóng lệ phí dán visa theo quy định.
-
Nhận lại hộ chiếu đã dán visa và kiểm tra thông tin (ký hiệu visa, thời hạn, số lần nhập cảnh).
-
Sau đó di chuyển đến quầy kiểm soát hộ chiếu để làm thủ tục nhập cảnh.
4. Lưu ý quan trọng
-
Visa dán tại sân bay chỉ áp dụng cho hành khách nhập cảnh bằng đường hàng không.
-
Người nhập cảnh phải sử dụng visa đúng mục đích đã đăng ký (du lịch, công tác, lao động, thăm thân, đầu tư).
-
Hồ sơ cần chuẩn bị đầy đủ, chính xác để tránh chậm trễ khi làm thủ tục.
-
Công văn chấp thuận nhập cảnh có thời hạn, cần sử dụng trong đúng khoảng thời gian ghi trên văn bản.
👉 Với hình thức Visa On Arrival, người nước ngoài có thể linh hoạt xin visa khi bay đến Việt Nam, nhưng cần có đơn vị bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam để xin công văn chấp thuận trước chuyến đi.
Tư vấn dịch vụ
VI. Xin visa nhập cảnh Việt Nam qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán
Để xin visa nhập cảnh Việt Nam tại Đại sứ quán, người nước ngoài cần có công văn chấp thuận nhập cảnh do cơ quan ở Việt Nam bảo lãnh, chuẩn bị hộ chiếu gốc, đơn xin visa, ảnh thẻ và hồ sơ bổ sung theo mục đích nhập cảnh, sau đó nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán và nhận visa dán vào hộ chiếu.

1. Khi nào cần xin visa tại Đại sứ quán?
-
Khi không thuộc danh sách quốc gia được cấp E-visa.
-
Khi cần xin visa dài hạn: lao động, đầu tư, du học, thăm thân lâu dài.
-
Khi hồ sơ có yêu cầu đặc biệt (ví dụ: bảo lãnh từ doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam).
2. Các bước xin visa nhập cảnh qua Đại sứ quán
Bước 1: Yêu cầu bảo lãnh và công văn nhập cảnh
-
Liên hệ cơ quan, doanh nghiệp hoặc thân nhân tại Việt Nam.
-
Họ sẽ nộp hồ sơ xin công văn chấp thuận nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an.
-
Công văn này là giấy tờ bắt buộc để xin visa tại Đại sứ quán.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ cơ bản:
- Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng, có trang trống.
- Đơn xin visa (mẫu NA1 hoặc mẫu theo yêu cầu của Đại sứ quán).
- Ảnh chân dung 4x6cm (hoặc 3.5×4.5cm tùy yêu cầu), nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.
- Công văn nhập cảnh (bản gốc hoặc bản sao do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh gửi).
Hồ sơ bổ sung theo mục đích nhập cảnh:
- Du lịch: lịch trình, vé máy bay khứ hồi, booking khách sạn.
- Công tác/kinh doanh: thư mời công tác, giấy tờ của công ty bảo lãnh.
- Lao động: hợp đồng lao động, giấy phép lao động (hoặc giấy miễn).
- Thăm thân: giấy tờ chứng minh quan hệ (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn).
- Du học: giấy báo nhập học, giấy tờ từ trường tại Việt Nam.
Bước 3: Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
-
Tìm địa chỉ Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại.
-
Đặt lịch hẹn trước nếu Đại sứ quán yêu cầu.
-
Mang hộ chiếu gốc, hồ sơ và lệ phí đến nộp.
Bước 4: Thanh toán lệ phí và chờ kết quả
-
Lệ phí visa: từ 25 – 135 USD tùy loại và thời hạn (theo Thông tư 25/2021/TT-BTC).
-
Thời gian xử lý: khoảng 3–5 ngày làm việc (có thể nhanh hơn nếu đăng ký dịch vụ khẩn).
Bước 5: Nhận kết quả
-
Visa sẽ được dán trực tiếp vào hộ chiếu.
-
Kiểm tra kỹ thông tin trên visa: họ tên, số hộ chiếu, loại visa, thời hạn, số lần nhập cảnh.
3. Lưu ý quan trọng
-
Công văn nhập cảnh là điều kiện tiên quyết để xin visa qua Đại sứ quán (trừ một số diện miễn thị thực hoặc visa đặc biệt).
-
Thông tin trong hồ sơ phải khớp hoàn toàn với hộ chiếu và công văn nhập cảnh.
-
Một số Đại sứ quán/Lãnh sự quán yêu cầu đặt lịch hẹn online trước khi nộp hồ sơ.
-
Luôn kiểm tra website chính thức của Đại sứ quán Việt Nam tại quốc gia bạn cư trú để nắm rõ yêu cầu mới nhất.
👉 Với hình thức xin visa nhập cảnh qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán, người nước ngoài có thể đảm bảo hồ sơ hợp pháp, phù hợp cho các mục đích nhập cảnh dài hạn và đặc biệt.
VII. Điều kiện & lưu ý khi xin visa nhập cảnh Việt Nam
Để xin visa nhập cảnh Việt Nam, người nước ngoài cần có hộ chiếu hợp lệ còn hạn ít nhất 6 tháng, xác định đúng mục đích nhập cảnh, chuẩn bị hồ sơ theo quy định và có thể cần đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam. Người xin visa phải tuân thủ thời hạn lưu trú và đúng mục đích đã đăng ký.
1. Điều kiện chung để được cấp visa Việt Nam
-
Hộ chiếu hợp lệ: còn hạn tối thiểu 6 tháng, có ít nhất 2 trang trống.
-
Mục đích nhập cảnh rõ ràng: du lịch, công tác, lao động, đầu tư, học tập, thăm thân.
-
Hồ sơ đầy đủ và chính xác: đơn xin visa, ảnh, giấy tờ chứng minh tài chính/mục đích chuyến đi.
-
Đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam: bắt buộc với các loại visa công tác, lao động, đầu tư, thăm thân.
-
Không thuộc diện cấm nhập cảnh theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, sửa đổi 2019).
2. Điều kiện riêng theo từng loại visa
-
Du lịch: vé máy bay khứ hồi, booking khách sạn hoặc lịch trình du lịch.
-
Công tác/Kinh doanh: thư mời của doanh nghiệp Việt Nam, công văn nhập cảnh.
-
Lao động: giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
-
Đầu tư: giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/doanh nghiệp, công văn bảo lãnh từ công ty.
-
Thăm thân: giấy tờ chứng minh quan hệ (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn).
-
Du học: giấy báo nhập học hoặc giấy xác nhận của cơ sở đào tạo tại Việt Nam.
3. Lưu ý quan trọng khi xin và sử dụng visa
-
Nộp hồ sơ sớm: ít nhất 2–3 tuần trước ngày dự kiến nhập cảnh để tránh trễ chuyến.
-
Khai báo tạm trú: trong vòng 24 giờ kể từ khi nhập cảnh, tại công an địa phương hoặc cơ sở lưu trú.
-
Thời hạn lưu trú: tuyệt đối không ở quá hạn visa; nếu quá hạn có thể bị xử phạt hành chính hoặc buộc xuất cảnh.
-
Gia hạn/chuyển đổi: một số loại visa (lao động, đầu tư, thăm thân) có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú.
-
Đúng mục đích: không được dùng visa du lịch để đi làm, hoặc visa công tác để lao động dài hạn.
-
Kiểm tra thông tin: họ tên, số hộ chiếu, loại visa, thời hạn và số lần nhập cảnh trên visa trước khi sử dụng.
👉 Việc nắm rõ điều kiện và lưu ý giúp người nước ngoài xin visa thành công ngay từ lần đầu và tránh rủi ro pháp lý trong quá trình cư trú tại Việt Nam.
VIII. Dịch vụ hỗ trợ xin Visa nhập cảnh Việt Nam – Luật HCC
Vì sao nên chọn HCC?
-
Đúng luật – Đúng loại – Đúng thời hạn: Luật HCC cam kết hồ sơ được chuẩn bị chuẩn pháp lý, tránh rủi ro bị từ chối.
-
Kinh nghiệm thực tiễn: Đã hỗ trợ hàng nghìn khách hàng quốc tế xin visa thành công với đa dạng mục đích (du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân, du học).
-
Tư vấn trọn gói: Từ khâu chọn loại visa, chuẩn bị hồ sơ, xin công văn nhập cảnh, đến gia hạn visa hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú.
-
Tiết kiệm thời gian: Khách hàng không cần trực tiếp làm việc nhiều lần với cơ quan xuất nhập cảnh, HCC thay mặt thực hiện.
HCC hỗ trợ khách hàng những gì?
-
Tư vấn loại visa phù hợp theo mục đích nhập cảnh.
-
Soát xét và dịch thuật hồ sơ đúng quy định.
-
Xin công văn chấp thuận nhập cảnh nhanh chóng cho Visa on Arrival và visa qua Đại sứ quán.
-
Đại diện nộp hồ sơ và nhận kết quả tại cơ quan có thẩm quyền.
-
Gia hạn visa, xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài có nhu cầu cư trú dài hạn.
Cam kết của HCC
-
Tỷ lệ thành công cao nhờ hồ sơ chuẩn xác.
-
Chi phí minh bạch, không phát sinh ngoài hợp đồng.
-
Bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân và doanh nghiệp.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ
📞 Hotline/Zalo: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
Luật HCC – Đồng hành pháp lý tin cậy cho người nước ngoài nhập cảnh và cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Kết luận
Xin visa nhập cảnh Việt Nam là thủ tục bắt buộc để người nước ngoài có thể nhập cảnh và cư trú hợp pháp. Quy trình cơ bản gồm 5 bước chuẩn: xác định mục đích & loại visa, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, nộp lệ phí và nhận kết quả. Tùy từng hình thức (E-visa, Visa dán tại sân bay, Visa qua Đại sứ quán), người xin cần đáp ứng đúng điều kiện pháp lý và chuẩn bị giấy tờ theo quy định.
Để tăng tỷ lệ đậu visa và tiết kiệm thời gian, người nước ngoài nên nhờ đến sự hỗ trợ của đơn vị uy tín am hiểu pháp luật Việt Nam. Công ty Luật HCC với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực di trú cam kết mang đến giải pháp: Đúng luật – Đúng loại – Đúng thời hạn.
Luật HCC – Đối tác pháp lý tin cậy trong mọi thủ tục nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Visa nhập cảnh Việt Nam
1. Xin visa nhập cảnh Việt Nam mất bao lâu?
Thời gian xử lý thông thường từ 3 – 15 ngày làm việc, tùy loại visa và cơ quan tiếp nhận. E-visa thường được xử lý nhanh hơn (3 – 5 ngày).
2. Lệ phí xin visa Việt Nam là bao nhiêu?
Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, lệ phí dao động từ 25 USD – 135 USD, tùy thời hạn và số lần nhập cảnh.
3. Người nước ngoài có thể xin visa Việt Nam bằng những cách nào?
Có 3 hình thức chính:
-
E-visa (thị thực điện tử): đăng ký trực tuyến, tối đa 90 ngày.
-
Visa dán tại sân bay (Visa on Arrival): cần công văn chấp thuận nhập cảnh.
-
Visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam: phù hợp cho visa dài hạn hoặc đặc biệt.
4. Có thể gia hạn visa Việt Nam không?
Có. Một số loại visa (lao động, đầu tư, thăm thân) có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú nếu đủ điều kiện.
5. Khác nhau giữa Visa Việt Nam và Thẻ tạm trú (TRC) là gì?
-
Visa: cho phép lưu trú ngắn hạn (từ 1 đến 12 tháng).
-
Thẻ tạm trú (TRC): cho phép cư trú dài hạn (1 – 10 năm), có giá trị thay thế visa trong thời gian hiệu lực.
6. Nếu hồ sơ xin visa bị từ chối thì sao?
Người xin visa có thể bổ sung, chỉnh sửa hồ sơ và nộp lại, hoặc liên hệ đơn vị dịch vụ pháp lý uy tín như Luật HCC để được hỗ trợ xử lý.