Thành lập công ty TNHH 1 thành viên là bước đầu quan trọng đối với các doanh nhân muốn khởi nghiệp theo mô hình này. Việc hiểu rõ các điều kiện thành lập công ty TNHH 1 thành viên bao gồm: Điều kiện về chủ sở hữu, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật và cách thành lập công ty là yếu tố quyết định thành công trong quá trình thành lập. Công ty Luật HCC sẽ tư vấn hướng dẫn chi tiết, giúp bạn nắm vững mọi yêu cầu để thực hiện thành công.
I. Điều kiện thành lập công ty TNHH 1 thành viên là gì?
Điều kiện thành lập công ty TNHH 1 thành viên là các yêu cầu pháp lý bắt buộc mà cá nhân hoặc tổ chức cần đáp ứng để đăng ký thành lập loại hình doanh nghiệp này theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020. Những điều kiện này nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp và tuân thủ pháp luật. Dưới đây là các điều kiện cụ thể:
- Chủ sở hữu: Cá nhân/tổ chức không thuộc đối tượng bị cấm thành lập công ty.
- Tên công ty: Đáp ứng quy định pháp luật, không bị trùng hoặc gây nhầm lẫn.
- Ngành nghề kinh doanh: Phải hợp pháp, không thuộc danh mục bị cấm kinh doanh.
- Địa chỉ trụ sở: Không được sử dụng nhà tập thể hoặc chung cư.
- Vốn điều lệ: Đủ theo yêu cầu tối thiểu đối với ngành nghề kinh doanh.
- Người đại diện theo pháp luật: Không thuộc các trường hợp bị pháp luật cấm đảm nhiệm vai trò này.
- Điều lệ công ty: Phải được xây dựng đầy đủ, rõ ràng.
- Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp:Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: Giấy đề nghị đăng ký, điều lệ công ty, danh sách thành viên.
Tóm lại:
Những điều kiện thành lập công ty trên đảm bảo công ty TNHH 1 thành viên được thành lập đúng quy định pháp luật và có khả năng hoạt động kinh doanh lâu dài. Việc nắm rõ và thực hiện đầy đủ các yêu cầu này là bước quan trọng để khởi nghiệp thành công.
II. Hướng dẫn các điều kiện thành lập công ty TNHH 1 thành viên
Để đảm bảo việc thành lập công ty TNHH 1 thành viên đúng quy định pháp luật và nhanh chóng hoàn tất thủ tục, bạn cần thực hiện đầy đủ các bước sau, tương ứng với từng điều kiện cụ thể:
1. Chủ sở hữu công ty
- Yêu cầu:
- Là cá nhân hoặc tổ chức có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định pháp luật.
- Không thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp, bao gồm: cán bộ, công chức, sĩ quan quân đội, người chưa thành niên hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
- Lưu ý:
- Nếu là tổ chức, cần cung cấp giấy phép kinh doanh và thông tin pháp lý của tổ chức.
2. Vốn điều lệ
- Quy định:
- Không yêu cầu mức vốn tối thiểu, trừ các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định (ví dụ: bảo hiểm, bất động sản).
- Phải cam kết góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Lưu ý:
- Số vốn điều lệ sẽ ảnh hưởng đến mức thuế môn bài và uy tín của doanh nghiệp trong giao dịch kinh doanh.
3. Ngành nghề kinh doanh
- Quy định:
- Được kinh doanh tất cả các ngành nghề mà pháp luật không cấm.
- Nếu là ngành nghề có điều kiện, cần đáp ứng đủ các điều kiện trước khi hoạt động (ví dụ: giấy phép con, chứng chỉ hành nghề, hoặc vốn pháp định).
- Ví dụ ngành nghề có điều kiện:
- Kinh doanh dịch vụ bảo vệ (yêu cầu giấy phép an ninh).
- Kinh doanh bất động sản (yêu cầu vốn pháp định 20 tỷ đồng).
4. Tên công ty
- Quy định:
- Tên công ty gồm 2 thành tố: loại hình doanh nghiệp (Công ty TNHH) và tên riêng.
- Không được:
- Trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp khác đã đăng ký.
- Sử dụng từ ngữ phản cảm, vi phạm thuần phong mỹ tục, lịch sử, văn hóa.
- Lưu ý:
- Kiểm tra tên công ty trước khi đăng ký tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
5. Trụ sở chính
- Quy định:
- Địa chỉ phải rõ ràng, nằm trên lãnh thổ Việt Nam.
- Không được đặt tại nhà chung cư hoặc nhà tập thể dùng cho mục đích ở.
- Địa chỉ phải phù hợp với quy hoạch, mục đích sử dụng đất.
- Lưu ý:
- Đảm bảo địa chỉ trụ sở có thể nhận bưu phẩm, giấy tờ pháp lý.
6. Người đại diện theo pháp luật
- Yêu cầu:
- Là cá nhân có đủ năng lực hành vi dân sự.
- Không thuộc đối tượng bị cấm theo quy định pháp luật.
- Chức danh:
- Có thể đảm nhận vai trò Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
- Lưu ý:
- Doanh nghiệp có thể có nhiều người đại diện theo pháp luật, nhưng cần xác định rõ trách nhiệm của từng người.
7. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
- Thành phần hồ sơ:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư).
- Điều lệ công ty, có chữ ký của chủ sở hữu.
- Bản sao giấy tờ pháp lý:
- CMND/CCCD/Hộ chiếu (đối với cá nhân).
- Giấy đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức).
- Văn bản ủy quyền nếu chủ sở hữu ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ.
- Lưu ý:
- Hồ sơ thành lập doanh nghiệp cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác để tránh mất thời gian chỉnh sửa.
8. Lệ phí đăng ký doanh nghiệp
- Mức phí:
- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 đồng/lần.
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 đồng/lần.
- Miễn phí nếu thực hiện đăng ký qua cổng thông tin trực tuyến.
Lời khuyên:
- Để giảm thiểu sai sót, bạn có thể liên hệ các dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc chuyên gia để được hỗ trợ từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận giấy phép.
- Sau khi hoàn thành thủ tục đăng ký thành lập công ty, doanh nghiệp cần thông báo công khai thông tin tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và thực hiện các bước khởi động kinh doanh như mở tài khoản ngân hàng, khai thuế ban đầu.
III. Cách thành lập công ty TNHH 1 thành viên
Cách thành lập công ty TNHH 1 thành viên gồm 5 bước: chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ qua mạng, nhận giấy phép, công bố thông tin và khắc dấu pháp nhân.
1. Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty TNHH 1 thành viên
Để thành lập công ty TNHH 1 thành viên, cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo đúng quy định pháp luật bao gồm:
-
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định tại Phụ lục I-2 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT.
- Điều lệ công ty: Nêu rõ cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, quy định về quản lý và điều hành công ty.
- Bản sao giấy tờ pháp lý của chủ sở hữu:
- Nếu chủ sở hữu là cá nhân: Bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
- Nếu chủ sở hữu là tổ chức: Bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập; kèm theo giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền và văn bản ủy quyền.
- Văn bản ủy quyền: Nếu ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp, cần có văn bản ủy quyền hợp lệ.
2. Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Bước 1: Đăng ký tài khoản trên Cổng thông tin quốc gia
- Truy cập website: https://dangkykinhdoanh.gov.vn.
- Chọn mục “Đăng ký” để tạo tài khoản mới.
- Điền đầy đủ thông tin cá nhân, bao gồm:
- Họ và tên.
- Email liên lạc.
- Số điện thoại.
- Kích hoạt tài khoản qua email để hoàn tất quá trình đăng ký.
Bước 2: Đăng nhập và chọn phương thức nộp hồ sơ
- Đăng nhập vào hệ thống bằng tài khoản đã tạo.
- Chọn mục “Đăng ký doanh nghiệp” và tiếp tục với “Nộp hồ sơ qua mạng điện tử”.
- Lựa chọn phương thức nộp hồ sơ:
- Chữ ký số công cộng:
- Yêu cầu có chữ ký số được cấp bởi cơ quan thẩm quyền.
- Tài khoản đăng ký kinh doanh:
- Tài khoản phải được xác thực và cấp quyền ký hồ sơ.
- Chữ ký số công cộng:
Bước 3: Khai báo thông tin và tải hồ sơ
- Chọn loại hình doanh nghiệp là Công ty TNHH một thành viên.
- Khai báo các thông tin cần thiết:
- Tên công ty: Đảm bảo đúng quy định, không trùng lặp.
- Địa chỉ trụ sở chính: Hợp pháp, rõ ràng.
- Ngành nghề kinh doanh: Không thuộc danh mục cấm, đáp ứng điều kiện (nếu có).
- Thông tin vốn điều lệ và chủ sở hữu.
- Tải lên các tài liệu điện tử, bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Bản sao giấy tờ pháp lý của chủ sở hữu.
- Văn bản ủy quyền (nếu có).
Bước 4: Ký xác thực và nộp hồ sơ
- Sử dụng phương thức ký xác thực:
- Chữ ký số công cộng hoặc
- Tài khoản đăng ký kinh doanh.
- Sau khi ký xác thực, nhấn “Nộp hồ sơ” để gửi hồ sơ đến Phòng Đăng ký kinh doanh.
Bước 5: Thanh toán phí và lệ phí
- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp:
- Được miễn phí nếu nộp qua mạng điện tử.
- Trường hợp không miễn phí, thực hiện thanh toán trực tuyến theo hướng dẫn trên hệ thống.
Lưu ý quan trọng:
- Kiểm tra kỹ các thông tin trước khi nộp để tránh sai sót.
- Hồ sơ sẽ được Phòng Đăng ký kinh doanh xem xét và phản hồi trong vòng 3 ngày làm việc.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp qua email hoặc tại nơi nộp hồ sơ.
3. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Hướng dẫn nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Thời gian cấp trong 3 ngày làm việc, hướng dẫn xử lý khi hồ sơ không hợp lệ và lưu ý quan trọng.
Sau khi nộp hồ sơ thành lập công ty TNHH 1 thành viên, quá trình xét duyệt và cấp giấy chứng nhận sẽ được thực hiện như sau:
Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Trong vòng 3 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ:
- Xem xét, thẩm định hồ sơ.
- Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNDKDN).
Trường hợp hồ sơ không hợp lệ
- Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ gửi thông báo bằng văn bản qua:
- Email đã đăng ký.
- Tài khoản đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia.
- Thông báo sẽ nêu rõ lý do từ chối và nội dung cần sửa đổi, bổ sung.
Lưu ý quan trọng
- Kiểm tra thường xuyên email và tài khoản trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để:
- Nhận thông báo kịp thời từ Phòng Đăng ký kinh doanh.
- Đảm bảo không bỏ lỡ các thông tin cần chỉnh sửa (nếu có).
- Sau khi nhận được Giấy chứng nhận, hãy kiểm tra kỹ nội dung trên giấy để đảm bảo thông tin chính xác.
4. Công bố thông tin doanh nghiệp
Hướng dẫn công bố thông tin doanh nghiệp sau khi đăng ký: Nội dung cần công bố, cách thực hiện trên dangkykinhdoanh.gov.vn, và lưu ý tránh bị phạt hành chính.
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải thực hiện công bố nội dung đăng ký trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn) trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp giấy chứng nhận.
Nội dung cần công bố:
- Tên doanh nghiệp.
- Mã số doanh nghiệp.
- Địa chỉ trụ sở chính.
- Ngành, nghề kinh doanh.
- Vốn điều lệ.
- Thông tin về chủ sở hữu hoặc người đại diện theo pháp luật.
Cách thực hiện công bố:
- Đăng nhập tài khoản:
- Sử dụng tài khoản đã tạo trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Điền thông tin:
- Nhập đầy đủ nội dung cần công bố theo hướng dẫn trên hệ thống.
- Thanh toán lệ phí công bố:
- Thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán tích hợp trên hệ thống.
Lưu ý quan trọng:
- Thời hạn công bố: Phải thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Hình phạt hành chính:
- Nếu không công bố đúng thời hạn, doanh nghiệp sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt có thể lên tới 10 triệu đồng (theo quy định pháp luật hiện hành).
5. Khắc dấu và thông báo mẫu dấu
Hướng dẫn khắc dấu và quy định về con dấu theo Luật Doanh nghiệp 2020: Không cần thông báo mẫu dấu, doanh nghiệp tự quyết định loại dấu và quản lý theo Điều lệ công ty.
Khắc dấu pháp nhân:
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp tiến hành khắc dấu pháp nhân tại đơn vị cung cấp dịch vụ khắc dấu hợp pháp. Con dấu phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Thể hiện đầy đủ thông tin:
- Tên doanh nghiệp.
- Mã số doanh nghiệp.
- Loại dấu:
- Dấu truyền thống (khắc tại cơ sở khắc dấu).
- Dấu dưới dạng chữ ký số, tuân thủ quy định về giao dịch điện tử.
Quy định về thông báo mẫu dấu:
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, từ ngày 01/01/2021:
- Không cần thực hiện thủ tục thông báo mẫu dấu trước khi sử dụng.
- Doanh nghiệp tự quyết định loại, số lượng, hình thức, và nội dung của con dấu.
Quy định cụ thể về con dấu theo Luật Doanh nghiệp 2020:
- Loại dấu:
- Có thể sử dụng dấu khắc truyền thống hoặc dấu dưới dạng chữ ký số.
- Quyết định về con dấu:
- Doanh nghiệp có toàn quyền tự quyết định:
- Loại dấu.
- Số lượng dấu.
- Nội dung và hình thức con dấu cho doanh nghiệp, chi nhánh, hoặc văn phòng đại diện.
- Doanh nghiệp có toàn quyền tự quyết định:
- Quản lý và sử dụng con dấu:
- Việc quản lý và sử dụng con dấu được thực hiện theo:
- Quy định tại Điều lệ công ty.
- Quy chế do doanh nghiệp hoặc các đơn vị liên quan ban hành.
- Việc quản lý và sử dụng con dấu được thực hiện theo:
Lưu ý quan trọng:
- Doanh nghiệp không cần đăng ký hoặc thông báo mẫu con dấu với cơ quan nhà nước.
- Việc quản lý con dấu cần đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và phù hợp với Điều lệ công ty.
Tóm lại
Quy định mới giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc sử dụng con dấu, giảm bớt thủ tục hành chính. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần có quy chế quản lý con dấu rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo hoạt động nội bộ hiệu quả.
IV. Lưu ý sau khi thành lập công ty TNHH 1 thành viên
Những lưu ý sau khi thành lập công ty TNHH 1 thành viên: Mở tài khoản ngân hàng, kê khai thuế, đăng ký chữ ký số, phát hành hóa đơn, treo biển hiệu và duy trì nghĩa vụ báo cáo định kỳ.
Sau khi hoàn tất thủ tục thành lập công ty TNHH 1 thành viên, doanh nghiệp cần thực hiện một số công việc quan trọng để đảm bảo hoạt động hợp pháp và tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là các bước cần lưu ý:
1. Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp
- Đăng ký mở tài khoản ngân hàng đứng tên doanh nghiệp.
- Thông báo số tài khoản ngân hàng đến cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
2. Kê khai và nộp thuế ban đầu
- Nộp tờ khai thuế môn bài:
- Doanh nghiệp cần nộp tờ khai thuế môn bài trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Mức thuế môn bài:
- Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 đồng/năm.
- Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 đồng/năm.
- Đăng ký phương pháp kê khai thuế:
- Lựa chọn phương pháp kê khai thuế GTGT phù hợp (theo phương pháp khấu trừ hoặc trực tiếp).
3. Đăng ký chữ ký số và nộp thuế điện tử
- Mua chữ ký số từ nhà cung cấp dịch vụ được Bộ Tài chính cấp phép.
- Đăng ký chữ ký số với cơ quan thuế để sử dụng trong kê khai và nộp thuế điện tử.
4. Đặt in và phát hành hóa đơn
- Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử theo quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC.
- Thực hiện thông báo phát hành hóa đơn trên hệ thống của cơ quan thuế trước khi sử dụng.
5. Treo biển hiệu tại trụ sở chính
- Biển hiệu phải đáp ứng các yêu cầu:
- Ghi đầy đủ thông tin: Tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở.
- Treo tại địa chỉ đã đăng ký làm trụ sở chính.
6. Duy trì các nghĩa vụ báo cáo và tuân thủ pháp luật
- Báo cáo tài chính: Lập và nộp báo cáo tài chính hằng năm cho cơ quan thuế.
- Báo cáo lao động (nếu có nhân viên): Đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động.
- Đăng ký giấy phép con (nếu ngành nghề kinh doanh yêu cầu).
7. Kiểm tra và cập nhật thông tin
- Đảm bảo các thông tin đăng ký doanh nghiệp luôn chính xác. Nếu có thay đổi, cần thông báo kịp thời đến cơ quan đăng ký kinh doanh.