Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện kết hôn được thực hiện tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố.

  • Hồ sơ gồm: thẻ tạm trú cũ, hộ chiếu còn hạn, tờ khai theo mẫu, ảnh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu của vợ/chồng Việt Nam và giấy tờ pháp nhân của bên bảo lãnh.

  • Cách nộp: trực tiếp tại cơ quan xuất nhập cảnh hoặc trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an.

  • Thời hạn gia hạn: từ 1 – 3 năm (tối đa không quá 3 năm).

  • Lệ phí: từ 145 – 165 USD, tùy theo thời hạn thẻ.

Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện kết hôn
Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện kết hôn

I. Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện kết hôn là gì?

Gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn là thủ tục hành chính cho phép người nước ngoài đã kết hôn với công dân Việt Nam tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam sau khi thẻ tạm trú hiện tại hết hạn.

Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam này giúp người nước ngoài kéo dài thời gian sinh sống, học tập, làm việc hoặc kinh doanh tại Việt Nam mà không cần quay lại nước mình để thực hiện thủ tục làm visa mới.

Một số điểm cần lưu ý:

  • Thời hạn thẻ tạm trú kết hôn: từ 1 – 3 năm (tối đa không quá 3 năm).

  • Gia hạn thẻ: bắt buộc nếu muốn tiếp tục cư trú hợp pháp sau khi thẻ cũ sắp hết hạn.

  • Lợi ích: duy trì quyền cư trú dài hạn, thuận lợi trong xuất nhập cảnh, giảm chi phí và thời gian so với xin visa nhiều lần.


👉 Xem thêm chi tiết tại bài viết chính: Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam


II. Điều kiện gia hạn thẻ tạm trú kết hôn

Để gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn, người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện: hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng, thẻ tạm trú hiện tại còn hiệu lực (ít nhất 5-10 ngày khi nộp hồ sơ), có giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân với người Việt Nam còn hiệu lực, đã khai báo tạm trú đúng quy định, và không vi phạm pháp luật Việt Nam.

Điều kiện gia hạn thẻ tạm trú kết hôn
Điều kiện gia hạn thẻ tạm trú kết hôn

1. Thẻ tạm trú hiện tại còn hạn

  • Người nước ngoài phải nộp hồ sơ trước khi thẻ cũ hết hạn.

  • Nếu để quá hạn, có thể bị xử phạt hành chính hoặc buộc xuất cảnh.


2. Quan hệ hôn nhân hợp pháp

  • giấy chứng nhận đăng ký kết hôn được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc đã được hợp pháp hóa lãnh sự, công chứng dịch thuật (nếu đăng ký tại nước ngoài).

  • Quan hệ hôn nhân phải còn hiệu lực, không có tranh chấp ly hôn.


3. Hộ chiếu còn hạn sử dụng


4. Có nơi tạm trú hợp pháp tại Việt Nam

  • Người nước ngoài cần khai báo tạm trú tại công an phường/xã nơi cư trú.

  • Có thể phải cung cấp sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận tạm trú của vợ/chồng người Việt Nam.


5. Người bảo lãnh có đầy đủ tư cách pháp nhân

  • Vợ/chồng là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có giấy tờ cư trú hợp pháp.

  • Cung cấp bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của người bảo lãnh.


📌 Lưu ý quan trọng: Thẻ tạm trú diện kết hôn chỉ được gia hạn tối đa 3 năm/lần và không vượt quá thời hạn hộ chiếu.


Bài viết hữu ích: Thủ tục Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài | Hồ sơ NA8- Lệ phí|


III. Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú kết hôn cần chuẩn bị

Để gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm hộ chiếu, thẻ tạm trú hiện tại, tờ khai gia hạn (Mẫu NA5 hoặc NA8), ảnh thẻ, giấy đăng ký kết hôn hợp pháp, và các giấy tờ tùy thân của người vợ/chồng là công dân Việt Nam như CMND/CCCD và sổ hộ khẩu. Ngoài ra, cần có văn bản bảo lãnh (Mẫu NA6 hoặc NA7) của người vợ/chồng Việt Nam, cùng giấy xác nhận tạm trú do công an xã/phường cấp. 

Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn
Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn

Khi gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn, người nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:


1. Giấy tờ cá nhân của người nước ngoài

  • Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng.

  • Thẻ tạm trú cũ (bản gốc).

  • Ảnh thẻ (2 ảnh 2x3cm hoặc 3x4cm, nền trắng).


2. Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân

  • Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản gốc và bản sao công chứng).

  • Nếu đăng ký kết hôn ở nước ngoài: cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.


3. Giấy tờ của người bảo lãnh (vợ/chồng Việt Nam)

  • CMND/CCCD hoặc hộ chiếu (bản sao công chứng).

  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú để chứng minh nơi cư trú hợp pháp.


4. Giấy tờ bảo lãnh và tờ khai theo mẫu

  • Mẫu NA7: Đơn xin bảo lãnh cho người nước ngoài.

  • Mẫu NA8: Tờ khai đề nghị cấp/gia hạn thẻ tạm trú.

  • Trường hợp bảo lãnh qua tổ chức/công ty: cần giấy phép kinh doanh và giấy tờ pháp nhân liên quan.


5. Một số giấy tờ bổ sung (nếu có)

  • Giấy xác nhận tạm trú của Công an phường/xã.

  • Giấy tờ chứng minh công việc hoặc hoạt động tại Việt Nam (nếu cơ quan xuất nhập cảnh yêu cầu).


📌 Lưu ý: Hồ sơ thiếu hoặc sai thông tin có thể bị trả lại. Do đó, nên chuẩn bị sớm trước khi thẻ tạm trú hết hạn ít nhất 15 – 20 ngày.


IV. Quy trình thủ tục gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn

Để gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn, bạn cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm tờ khai NA5, hộ chiếu gốc, bản sao công chứng giấy chứng nhận kết hôn và sổ hộ khẩu của vợ/chồng người Việt, 2 ảnh thẻ nền trắng, và đơn bảo lãnh của vợ/chồng người Việt. Sau đó, nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc nộp online qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia, chờ nhận kết quả.

Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn
Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn

Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn được thực hiện trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đang cư trú.


Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú

  • Hộ chiếu gốc còn hạn.

  • Thẻ tạm trú cũ.

  • Tờ khai đề nghị gia hạn (mẫu NA8).

  • Giấy đăng ký kết hôn và giấy tờ bảo lãnh (NA7, CCCD/hộ khẩu của vợ/chồng Việt Nam).

  • Ảnh thẻ và các giấy tờ chứng minh tạm trú.


Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền


Bước 3: Đóng lệ phí gia hạn thẻ tạm trú

  • Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú theo quy định Thông tư 25/2021/TT-BTC:

    • 145 USD (1 năm)

    • 155 USD (2 năm)

    • 165 USD (3 năm)

  • Nộp trực tiếp tại cơ quan tiếp nhận hồ sơ.


Bước 4: Nhận kết quả

  • Thời gian giải quyết: 05 – 07 ngày làm việc kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Người nộp mang giấy hẹn đến nhận thẻ tạm trú đã được gia hạn.


📌 Lưu ý: Hồ sơ phải nộp trước khi thẻ cũ hết hạn ít nhất 5 ngày để tránh bị xử phạt hoặc buộc xuất cảnh.


Bài viết tham khảo: Thủ tục Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài | Hồ sơ NA8- Lệ phí|


V. Thời hạn và lệ phí gia hạn thẻ tạm trú kết hôn

Thời hạn của thẻ tạm trú diện kết hôn tùy thuộc vào quy định cụ thể, trong đó lệ phí nhà nước cho việc cấp lại thẻ mới là 145 USD, 155 USD, hoặc 165 USD tùy thuộc vào thời hạn 1-2 năm, 2-5 năm, hoặc trên 5 năm. Tuy nhiên, lệ phí gia hạn thời hạn tạm trú mà không cấp lại thẻ mới là 10 USD. 
Thời hạn thẻ tạm trú
Thời hạn thẻ tạm trú cho người có vợ/chồng là người Việt Nam thường tối đa bằng thời hạn của người bảo lãnh, có thể từ 1 đến 10 năm tùy trường hợp. 

Thời hạn và lệ phí gia hạn thẻ tạm trú kết hôn
Thời hạn và lệ phí gia hạn thẻ tạm trú kết hôn

1. Thời hạn gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài

  • Thẻ tạm trú diện kết hôn được gia hạn với thời hạn từ 1 – 3 năm/lần.

  • Tổng thời gian cư trú không vượt quá 3 năm cho mỗi lần gia hạn.

  • Thời hạn thẻ phụ thuộc vào:

    • Thời hạn còn lại của hộ chiếu (tối thiểu 13 tháng).

    • Tình trạng quan hệ hôn nhân (giấy đăng ký kết hôn hợp pháp).

    • Giấy tờ bảo lãnh của người Việt Nam.


2. Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú

Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, lệ phí gia hạn thẻ tạm trú kết hôn hiện nay như sau:

  • Gia hạn thẻ 1 năm: 145 USD

  • Gia hạn thẻ 2 năm: 155 USD

  • Gia hạn thẻ 3 năm: 165 USD

📌Lưu ý: Lệ phí chỉ áp dụng cho cấp/gia hạn thẻ tạm trú. Các khoản khác như dịch vụ hỗ trợ, dịch thuật, công chứng… sẽ phát sinh tùy trường hợp.


👉 Tham khảo thêm Thẻ tạm trú cho người nước ngoài


VI. Bảng so sánh: Gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn vs. Gia hạn visa kết hôn

Tiêu chí Gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn Gia hạn visa kết hôn (ký hiệu TT)
Thời hạn 1 – 3 năm (tối đa không quá 3 năm) 1 – 12 tháng
Tính ổn định Ổn định, cư trú dài hạn, không cần xin visa nhiều lần Ngắn hạn, phải gia hạn visa thường xuyên
Chi phí Nhà nước 145 – 165 USD (tùy thời hạn 1–3 năm) 25 – 50 USD (tùy thời hạn visa)
Quyền lợi – Tự do xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn thẻ
– Thuận lợi khi xin giấy phép lao động, mở tài khoản ngân hàng, thuê/mua nhà
– Giới hạn hơn trong xuất nhập cảnh
– Khó khăn hơn khi thực hiện các thủ tục pháp lý, tài chính dài hạn
Đối tượng áp dụng Người nước ngoài đã kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam, có nhu cầu cư trú lâu dài Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam nhưng chỉ lưu trú ngắn hạn hoặc chưa đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú
Cơ quan xử lý Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố

📌 Kết luận ngắn: Nếu bạn và vợ/chồng người Việt Nam có kế hoạch sinh sống lâu dài tại Việt Nam, gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn sẽ mang lại nhiều lợi ích và ổn định hơn so với việc chỉ gia hạn visa kết hôn ngắn hạn.


VII. Kinh nghiệm gia hạn thẻ tạm trú kết hôn cho người nước ngoài

Khi gia hạn thẻ tạm trú kết hôn, người nước ngoài cần lưu ý một số kinh nghiệm quan trọng để quá trình diễn ra thuận lợi, tránh rủi ro bị phạt hoặc từ chối hồ sơ:

  • Nộp hồ sơ sớm: Chuẩn bị và nộp hồ sơ trước khi thẻ cũ hết hạn ít nhất 5 – 10 ngày.

  • Tránh quá hạn: Nếu để thẻ hết hạn, bạn có thể bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc thậm chí buộc xuất cảnh.

  • Kiểm tra hộ chiếu: Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 13 tháng. Nếu hộ chiếu sắp hết hạn, nên gia hạn hộ chiếu trước khi nộp hồ sơ gia hạn thẻ.

  • Chuẩn bị hồ sơ chính xác: Giấy đăng ký kết hôn, tờ khai NA7 – NA8, ảnh, giấy tạm trú, CMND/CCCD hoặc hộ khẩu của vợ/chồng Việt Nam đều cần đầy đủ và hợp lệ.

  • Dự trù chi phí: Lệ phí Nhà nước từ 145 – 165 USD, ngoài ra có thể phát sinh chi phí dịch thuật, công chứng hoặc phí dịch vụ hỗ trợ.

  • Xem xét sử dụng dịch vụ pháp lý: Nếu muốn tiết kiệm thời gian và tránh sai sót, bạn có thể ủy quyền cho dịch vụ làm thẻ tạm trú uy tín để xử lý hồ sơ trọn gói.


👉 Xem thêm chi tiết: Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam – Uy tín, nhanh gọn, trọn gói |MỚI 2025-2026|


VIII. Dịch vụ hỗ trợ gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn tại Công ty Luật Hành chính Công

Gia hạn thẻ tạm trú kết hôn là thủ tục bắt buộc để người nước ngoài tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, quy trình này đòi hỏi hồ sơ phải chính xác tuyệt đối, nếu sai sót có thể bị trả hồ sơ hoặc kéo dài thời gian xử lý.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập cảnh và tư vấn pháp lý cho người nước ngoài, Công ty Luật Hành chính Công (HCC) mang đến giải pháp nhanh chóng – chuyên nghiệp – minh bạch chi phí.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của HCC

  • Tư vấn miễn phí: Kiểm tra điều kiện, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ.

  • Soạn thảo trọn gói hồ sơ: Mẫu NA7, NA8, hợp pháp hóa, dịch thuật công chứng.

  • Đại diện nộp hồ sơ: Làm việc trực tiếp với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Cam kết tiến độ: Hồ sơ xử lý nhanh, hạn chế tối đa rủi ro.

  • Chi phí minh bạch: Không phát sinh, báo giá trọn gói ngay từ đầu.


📞 Hotline 24/7: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn

👉 Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ gia hạn thẻ tạm trú diện kết hôn nhanh chóng, hợp pháp, an toàn.


Kết luận

Gia hạn thẻ tạm trú kết hôn cho người nước ngoài là thủ tục quan trọng để tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Hồ sơ yêu cầu sự chính xác tuyệt đối, thời hạn gia hạn từ 1 – 3 năm và lệ phí dao động từ 145 – 165 USD theo quy định.

Để tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và đảm bảo kết quả, bạn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú kết hôn trọn gói tại Công ty Luật Hành chính Công (HCC) – đơn vị uy tín trong lĩnh vực pháp lý xuất nhập cảnh cho người nước ngoài.

Tư vấn dịch vụ

👉 Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ thủ tục nhanh chóng, hợp pháp, an toàn!


FAQ – Câu hỏi thường gặp về gia hạn thẻ tạm trú kết hôn

1. Gia hạn thẻ tạm trú kết hôn mất bao nhiêu tiền?
➡️ Lệ phí Nhà nước từ 145 – 165 USD tùy thời hạn (1 – 3 năm). Nếu thuê dịch vụ hỗ trợ, phí dao động 3 – 5 triệu VNĐ tùy hồ sơ.

2. Thời gian giải quyết hồ sơ gia hạn bao lâu?
➡️ Thông thường từ 05 – 07 ngày làm việc kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hợp lệ.

3. Nếu quá hạn thẻ tạm trú kết hôn có bị phạt không?
➡️ Có. Người nước ngoài quá hạn sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính, thậm chí bị buộc xuất cảnh.

4. Gia hạn thẻ tạm trú kết hôn cần hộ chiếu còn hạn bao lâu?
➡️ Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 13 tháng để được gia hạn thẻ.

5. Có thể nộp hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú online không?
➡️ Có. Hồ sơ có thể nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an, sau đó mang hồ sơ giấy đến xác nhận tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh địa phương.

Để tìm hiểu thêm về Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện kết hôn | Hướng dẫn Thủ tục + Dịch vụ hỗ trợ trọn gói, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ