Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn gồm: Đơn xin bảo lãnh và cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA7), tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8), hộ chiếu và visa gốc của người nước ngoài, bản sao y công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, bản sao y công chứng CMND/CCCD của vợ/chồng Việt Nam, bản sao công chứng Sổ hộ khẩu Việt Nam, và 2 ảnh 2x3cm. Người nước ngoài cần khai báo tạm trú tại công an địa phương trước khi nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú.

Nội dung chính
I. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài diện kết hôn là gì?
Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn là tập hợp giấy tờ bắt buộc để người nước ngoài sau khi kết hôn với công dân Việt Nam được cơ quan xuất nhập cảnh xem xét cấp thẻ tạm trú diện thăm thân (TT). Đây là căn cứ pháp lý quan trọng, giúp người nước ngoài cư trú dài hạn tại Việt Nam thay vì phải thường xuyên gia hạn visa ngắn hạn.
📌 Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn gồm:
-
Đơn xin bảo lãnh (Mẫu NA7) – do vợ/chồng là công dân Việt Nam ký.
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ (Mẫu NA8) – do người nước ngoài lập.
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng.
-
Visa nhập cảnh diện kết hôn/thăm thân (TT).
-
Giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp (dịch thuật, công chứng).
-
Bản sao công chứng CMND/CCCD và sổ hộ khẩu của vợ/chồng Việt Nam.
-
Ảnh thẻ màu 3×4 cm nền trắng, chụp mới.
👉 Để tìm hiểu chi tiết toàn bộ quy trình, điều kiện và quyền lợi, bạn có thể tham khảo bài viết chính: Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam.
II. Checklist hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn
Để xin thẻ tạm trú diện kết hôn tại Việt Nam, người nước ngoài cần chuẩn bị các giấy tờ sau: Tờ khai xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8), Đơn bảo lãnh (Mẫu NA7), Hộ chiếu gốc còn hiệu lực ít nhất 13 tháng, 02 ảnh 2x3cm nền trắng, Giấy xác nhận tạm trú, Bản sao công chứng Sổ hộ khẩu và CMND/CCCD của người Việt Nam, và Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp (dịch thuật công chứng nếu cần)…

1. Hồ sơ xin thẻ tạm trú của người nước ngoài
-
Tờ khai xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8): điền đầy đủ thông tin, dán ảnh 2x3cm.
-
Hộ chiếu gốc còn hiệu lực ít nhất 13 tháng và bản sao công chứng các trang thông tin cá nhân, visa.
-
Ảnh thẻ màu 2x3cm (nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất).
-
Giấy xác nhận tạm trú do công an xã/phường nơi đang cư trú cấp.
2. Hồ sơ của người Việt Nam (người bảo lãnh)
-
Đơn bảo lãnh (Mẫu NA7).
-
Bản sao công chứng CMND/CCCD.
-
Bản sao công chứng Sổ hộ khẩu.
3. Giấy tờ chứng minh quan hệ kết hôn
-
Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp:
-
Nếu kết hôn tại Việt Nam: nộp bản chính hoặc bản sao công chứng.
-
Nếu kết hôn ở nước ngoài: phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
-
📌 Lưu ý quan trọng
-
Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự.
-
Hồ sơ cần chuẩn bị đầy đủ, chính xác để tránh bị yêu cầu bổ sung.
-
Nơi nộp hồ sơ: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh, thành phố nơi người bảo lãnh cư trú.
III. Yêu cầu pháp lý đối với hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn
Khi xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam, hồ sơ phải tuân thủ đúng quy định pháp luật để được cơ quan xuất nhập cảnh chấp thuận.
1. Căn cứ pháp lý
-
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi, bổ sung 2019, 2023).
-
Các văn bản hướng dẫn và Thông tư quy định về lệ phí, thủ tục hành chính liên quan.
2. Điều kiện bắt buộc
-
Hộ chiếu hợp lệ: còn hạn ít nhất 13 tháng.
-
Visa đúng mục đích: visa diện thăm thân/kết hôn (ký hiệu TT).
-
Giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp:
-
Nếu kết hôn tại Việt Nam → nộp bản chính hoặc bản sao công chứng.
-
Nếu kết hôn ở nước ngoài → giấy phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật và công chứng sang tiếng Việt.
-
-
Giấy xác nhận tạm trú: do công an xã/phường nơi người nước ngoài cư trú cấp.
-
Khai báo tạm trú đầy đủ trước khi nộp hồ sơ.
3. Hồ sơ pháp lý chi tiết
a) Giấy tờ của người nước ngoài
-
Hộ chiếu gốc + bản sao công chứng.
-
Visa TT còn thời hạn.
-
Giấy đăng ký kết hôn hợp lệ.
-
Giấy xác nhận tạm trú.
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ (Mẫu NA8) có dán ảnh.
-
02 ảnh thẻ màu 2x3cm, nền trắng.
b) Giấy tờ của người bảo lãnh Việt Nam
-
Đơn bảo lãnh (Mẫu NA7) có chữ ký của công dân Việt Nam.
-
Bản sao công chứng CMND/CCCD.
-
Bản sao công chứng Sổ hộ khẩu.
c) Yêu cầu khác
-
Người nước ngoài phải nhập cảnh đúng mục đích cư trú hợp pháp.
-
Không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc cư trú tại Việt Nam.
-
Không có tiền án, tiền sự, hoặc nghĩa vụ thi hành án chưa hoàn thành.
4. Nơi nộp hồ sơ
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM).
-
Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi vợ/chồng người Việt Nam cư trú.
- Có thể nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trực tiếp hoặc online
Việc chuẩn bị hồ sơ đúng và đủ không chỉ giúp người nước ngoài được cấp thẻ tạm trú nhanh chóng, mà còn đảm bảo cư trú hợp pháp, tránh vi phạm quy định xuất nhập cảnh.
IV. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn
1. Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn có cần dịch thuật công chứng không?
👉 Có. Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài (giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận độc thân, hộ chiếu sao y…) phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng. Nếu giấy tờ cấp ở nước ngoài, cần hợp pháp hóa lãnh sự trước khi sử dụng.
2. Hộ chiếu của người nước ngoài cần còn hạn bao lâu để xin thẻ tạm trú?
👉 Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 13 tháng tính từ thời điểm nộp hồ sơ. Nếu hộ chiếu sắp hết hạn, người nước ngoài nên gia hạn hộ chiếu trước khi làm thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
3. Có bắt buộc phải có giấy xác nhận tạm trú khi xin thẻ tạm trú không?
👉 Có. Giấy xác nhận tạm trú do công an xã/phường nơi người nước ngoài đang cư trú cấp là giấy tờ bắt buộc. Thiếu giấy này, hồ sơ sẽ bị từ chối.
4. Có thể nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn ở đâu?
👉 Người nước ngoài hoặc vợ/chồng Việt Nam bảo lãnh có thể nộp tại:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM).
-
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài cư trú.
5. Nếu kết hôn ở nước ngoài thì giấy đăng ký kết hôn có được chấp nhận không?
👉 Có, nhưng bắt buộc phải ghi chú kết hôn tại cơ quan hộ tịch Việt Nam, đồng thời hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt trước khi nộp.
6. Hồ sơ không đầy đủ có thể bổ sung sau không?
👉 Có thể, nhưng việc bổ sung sẽ làm kéo dài thời gian xét duyệt. Để tránh mất thời gian, nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu hoặc nhờ đơn vị pháp lý hỗ trợ.
V. Nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú kết hôn ở đâu?
Người nước ngoài hoặc vợ/chồng Việt Nam bảo lãnh có thể nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn (TT) theo 2 cách: nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến (online).
1. Nộp trực tiếp
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an:
- Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình.
- TP.HCM: 333–335–337 Nguyễn Trãi, Quận 1.
- Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu.
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố: nơi vợ/chồng Việt Nam đang cư trú.
👉 Khi nộp trực tiếp, người nộp hồ sơ sẽ nhận giấy biên nhận và lịch hẹn trả kết quả.
2. Nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an
-
Truy cập: dichvucong.bocongan.gov.vn.
-
Đăng nhập bằng tài khoản cá nhân đã đăng ký.
-
Điền tờ khai điện tử, tải bản scan giấy tờ hồ sơ, sau đó gửi trực tuyến.
-
Nhận giấy hẹn trả kết quả điện tử để theo dõi tiến trình.
3. Quy trình nộp hồ sơ làm thẻ tạm trú kết hôn
-
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ: gồm tờ khai NA7/NA8, hộ chiếu, giấy kết hôn hợp pháp, xác nhận tạm trú, ảnh thẻ, giấy tờ bảo lãnh.
-
Nộp hồ sơ:
-
Trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
-
Hoặc nộp online qua Cổng Dịch vụ công.
-
-
Đóng lệ phí theo thời hạn thẻ đăng ký.
-
Nhận kết quả: theo giấy hẹn. Nếu hồ sơ thiếu, cán bộ tiếp nhận sẽ yêu cầu bổ sung.
⏱ Thời gian xử lý: Khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi cơ quan xuất nhập cảnh nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
VI. Lệ phí và thời hạn thẻ tạm trú kết hôn
Lệ phí cấp thẻ tạm trú kết hôn phụ thuộc vào thời hạn thẻ tạm trú, dao động từ 145 USD/thẻ đến 165 USD/thẻ. Cụ thể: 145 USD cho thẻ có thời hạn không quá 2 năm, 155 USD cho thẻ từ trên 2 năm đến 5 năm, và 165 USD cho thẻ từ trên 5 năm đến 10 năm.
1. Thời hạn thẻ tạm trú kết hôn
-
Thẻ tạm trú diện kết hôn (ký hiệu TT) có thời hạn tối đa 03 năm.
-
Thời hạn thực tế phụ thuộc vào thời hạn hộ chiếu của người nước ngoài (hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 13 tháng).
-
Khi hết hạn, người nước ngoài có thể gia hạn hoặc xin cấp mới.
2. Lệ phí cấp thẻ tạm trú kết hôn
Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, mức lệ phí được quy định như sau:
Thời hạn thẻ | Mức lệ phí (USD/thẻ) |
---|---|
Đến 2 năm | 145 USD |
Trên 2 – 5 năm | 155 USD |
Trên 5 – 10 năm | 165 USD |
👉 Với thẻ tạm trú diện kết hôn (TT), hầu hết trường hợp áp dụng mức 145 USD hoặc 155 USD.
3. Lưu ý khi đóng lệ phí
-
Lệ phí nộp bằng tiền Việt Nam theo tỷ giá quy đổi USD do Ngân hàng Nhà nước công bố.
-
Người nộp hồ sơ cần lấy biên lai thu phí để đối chiếu khi nhận kết quả.
-
Trường hợp hồ sơ bị từ chối, lệ phí thường không hoàn trả.
⏱ Thời gian xử lý: 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ và đóng lệ phí.
VII. Dịch vụ làm thẻ tạm trú kết hôn – Hỗ trợ trọn gói
Thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam đòi hỏi hồ sơ pháp lý chính xác, dịch thuật công chứng đầy đủ và làm việc trực tiếp với cơ quan xuất nhập cảnh. Với nhiều người nước ngoài, đây có thể là quá trình phức tạp do rào cản ngôn ngữ và thủ tục hành chính.
👉 Giải pháp an toàn và nhanh chóng là sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú kết hôn trọn gói từ đơn vị pháp lý uy tín.
✅ Lợi ích khi sử dụng dịch vụ Luật HCC
-
Tư vấn miễn phí: Kiểm tra điều kiện, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ.
-
Soạn thảo, dịch thuật, công chứng: Hồ sơ chính xác, đúng quy định pháp luật.
-
Đại diện nộp hồ sơ: Thay mặt khách hàng làm việc với Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
-
Theo dõi & xử lý nhanh: Hạn chế hồ sơ bị trả lại, tiết kiệm tối đa thời gian.
-
Chi phí minh bạch – Bảo mật thông tin tuyệt đối.
⚡ Quy trình dịch vụ trọn gói
-
Tiếp nhận thông tin & tư vấn chi tiết.
-
Hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ cần thiết.
-
Dịch thuật, hợp pháp hóa, soạn hồ sơ hoàn chỉnh.
-
Đại diện khách hàng nộp hồ sơ, theo dõi tiến trình.
-
Nhận và bàn giao thẻ tạm trú diện kết hôn (TT) đúng hẹn.
📞 Liên hệ ngay để được hỗ trợ nhanh chóng:
-
Hotline/Zalo: 0906 271 359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: dichvuhanhchinhcong.vn
👉 Đặt lịch tư vấn online miễn phí – Luật HCC đồng hành cùng bạn và gia đình trong mọi thủ tục pháp lý về thẻ tạm trú.
Kết luận
Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn là bước quan trọng nhất để người nước ngoài được cư trú hợp pháp và dài hạn tại Việt Nam. Việc chuẩn bị đầy đủ – đúng pháp lý – hợp lệ không chỉ rút ngắn thời gian xử lý mà còn giúp tránh nguy cơ bị từ chối cấp thẻ.
👉 Để có cái nhìn toàn diện hơn về điều kiện, thủ tục, quyền lợi và thời hạn thẻ, bạn có thể tham khảo bài viết chính: Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam.
Nếu cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ nhanh chóng và đúng quy định, hãy liên hệ ngay Luật HCC – đơn vị pháp lý uy tín chuyên xử lý hồ sơ thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.
📞 Hotline/Zalo: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: dichvuhanhchinhcong.vn