Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp: Quy định mới nhất bạn cần biết

Quy định về người đại diện theo pháp luậtNgười đại diện theo pháp luật giữ vai trò trung tâm trong quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về quy định, vai trò, trách nhiệm, và quy trình bổ nhiệm hoặc thay đổi người đại diện theo pháp luật. Hãy khám phá để hiểu rõ và áp dụng hiệu quả!

can bo thanh lap doanh nghiep
Đội ngũ Luật sư tư vấn doanh nghiệp Công ty Luật HCC

I. Người đại diện theo pháp luật là gì?

1. Người đại diện theo pháp luật là gì?

Người đại diện theo pháp luật là cá nhân được doanh nghiệp bổ nhiệm hoặc pháp luật quy định để thực hiện các quyền và nghĩa vụ thay mặt doanh nghiệp trong các giao dịch kinh doanh, quản lý và hoạt động pháp lý. Vai trò này đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật và chịu trách nhiệm trực tiếp về mọi hoạt động liên quan.

Theo Điều 12 Luật Doanh nghiệp 2020, mỗi doanh nghiệp phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật. Người này thường giữ chức vụ giám đốc, tổng giám đốc, hoặc một chức danh quản lý cấp cao khác, được quy định cụ thể trong điều lệ doanh nghiệp.


2. Vai trò và trách nhiệm pháp lý của người đại diện theo pháp luật

  • Vai trò:
    • Đại diện doanh nghiệp trong các giao dịch dân sự, thương mại và giải quyết các vấn đề pháp lý.
    • Quản lý điều hành doanh nghiệp, bao gồm việc ký kết hợp đồng và xử lý các hoạt động nội bộ.
    • Là cầu nối giữa doanh nghiệp và cơ quan pháp luật, đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ quy định hiện hành.
  • Trách nhiệm pháp lý:
    • Chịu trách nhiệm trước pháp luật và đối tác về mọi hoạt động và quyết định của doanh nghiệp.
    • Đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính, thuế, và các trách nhiệm pháp lý khác.
    • Xử lý các tranh chấp và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp trong mọi tình huống.

II. Quy định về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp

Người đại diện theo pháp luật được quy định tại Điều 12 Luật Doanh nghiệp 2020, trong đó nêu rõ số lượng người đại diện và các quy định đặc thù dựa trên loại hình doanh nghiệp. Tùy thuộc vào cấu trúc và điều lệ công ty, doanh nghiệp có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật.

Người đại diện theo pháp luật là cá nhân có quyền thay mặt tổ chức hoặc doanh nghiệp thực hiện các giao dịch pháp lý tại Việt Nam. Theo quy định, người đại diện phải được ủy quyền hợp pháp, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, và thường giữ các vị trí quan trọng như Giám đốc hoặc Chủ tịch Hội đồng quản trị. Quy định này bao gồm các thủ tục bổ nhiệm, thay đổi hoặc chấm dứt quyền đại diện, nhằm đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật và chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ pháp lý phát sinh. Việc lựa chọn và quản lý người đại diện hợp pháp không chỉ bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp mà còn giúp tăng cường uy tín trong mắt đối tác và khách hàng.

1. Số lượng người đại diện được phép

Doanh nghiệp được quyền chỉ định một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật.

  • Công ty TNHHcông ty cổ phần: Có thể có nhiều người đại diện, với quyền hạn và trách nhiệm của từng người được quy định trong điều lệ công ty.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Chỉ có một người đại diện, đồng thời là chủ sở hữu doanh nghiệp.

2. Quy định đặc thù theo loại hình doanh nghiệp

  • Công ty TNHH:
    • Công ty TNHH một thành viên: Chủ sở hữu quyết định số lượng và lựa chọn người đại diện theo pháp luật.
    • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Hội đồng thành viên thực hiện việc chỉ định người đại diện.
  • Công ty cổ phần:
    • Công ty cổ phần được phép có nhiều người đại diện theo pháp luật.
    • Các chức danh phổ biến: giám đốc, tổng giám đốc, hoặc chức vụ khác ghi trong điều lệ công ty.
  • Doanh nghiệp tư nhân:
    • Chỉ có duy nhất một người đại diện, đồng thời giữ vai trò chủ sở hữu doanh nghiệp.

III. Điều kiện trở thành người đại diện theo pháp luật

Người đại diện theo pháp luật đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, vì vậy pháp luật quy định các điều kiện cụ thể để đảm bảo họ đủ năng lực và trách nhiệm.

1. Tiêu chí về năng lực và nhân thân

  • Người đại diện theo pháp luật phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015.
  • Không thuộc các trường hợp bị cấm đảm nhiệm vai trò này, bao gồm:
    • Người bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang chịu án.
    • Người bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.
    • Người bị cấm đảm nhận chức vụ theo quy định pháp luật.

2. Yêu cầu chuyên môn đối với các ngành nghề đặc thù

  • Trong một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (như tài chính, ngân hàng, dược phẩm), người đại diện theo pháp luật cần có chứng chỉ hành nghề hoặc kinh nghiệm chuyên môn nhất định.
  • Ví dụ:
    • Lĩnh vực dược: Yêu cầu chứng chỉ hành nghề dược.
    • Lĩnh vực ngân hàng: Yêu cầu năng lực quản lý tài chính.

3. Bằng cấp: Có bắt buộc không?

  • Bằng cấp không phải là điều kiện bắt buộc trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, bằng cấp chuyên môn có thể là yêu cầu để đảm bảo năng lực của người đại diện theo pháp luật.

4. Các trách nhiệm pháp lý chính

  • Người đại diện theo pháp luật phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hành vi, quyết định liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
  • Nếu người đại diện vi phạm quy định pháp luật, gây thiệt hại cho doanh nghiệp hoặc bên thứ ba, họ có thể bị truy cứu trách nhiệm dân sự, hành chính, hoặc hình sự.
  • Ví dụ: Trường hợp không thực hiện nghĩa vụ thuế hoặc gian lận tài chính, người đại diện phải chịu trách nhiệm trực tiếp.

IV. Quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật

Người đại diện theo pháp luật có vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, đảm nhận nhiều quyền hạn và trách nhiệm theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các quyền và nghĩa vụ chính:


1. Quyền của người đại diện theo pháp luật

  • Thay mặt doanh nghiệp giao dịch:
    • Ký kết hợp đồng kinh tế, thương mại.
    • Đại diện trong các giao dịch dân sự, thương mại với đối tác, khách hàng và cơ quan nhà nước.
  • Quản lý và điều hành doanh nghiệp:
    • Ra quyết định trong phạm vi thẩm quyền được giao.
    • Chỉ đạo các hoạt động kinh doanh, phân bổ nguồn lực và thực hiện chiến lược phát triển.

2. Nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật

  • Tuân thủ quy định pháp luật:
    • Đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đúng các nghĩa vụ tài chính, thuế, và bảo hiểm xã hội.
    • Không thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật dẫn đến hậu quả pháp lý cho doanh nghiệp.
  • Bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp:
    • Đại diện doanh nghiệp trong các tranh chấp, kiện tụng với tư cách hợp pháp.
  • Chịu trách nhiệm cá nhân:
    • Chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu có hành vi gian lận, lạm dụng quyền hạn hoặc gây thiệt hại cho doanh nghiệp và đối tác.

V. Quy trình bổ nhiệm hoặc thay đổi người đại diện theo pháp luật

Thay đổi hoặc bổ nhiệm người đại diện theo pháp luật là một thủ tục quan trọng, đòi hỏi tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Dưới đây là chi tiết quy trình:

1. Hồ sơ cần thiết

Hồ sơ thay đổi hoặc bổ nhiệm người đại diện theo pháp luật thường bao gồm:

  • Quyết định của doanh nghiệp: Quyết định của hội đồng thành viên, đại hội đồng cổ đông, hoặc chủ sở hữu doanh nghiệp.
  • Biên bản họp (nếu có): Biên bản họp của hội đồng thành viên hoặc đại hội đồng cổ đông.
  • Giấy đề nghị thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.
  • Bản sao giấy tờ tùy thân: Căn cước công dân, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người đại diện mới.
  • Giấy ủy quyền (nếu nộp hồ sơ qua đại diện).

2. Các bước thực hiện thay đổi người đại diện

Quy trình thay đổi người đại diện theo pháp luật bao gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  2. Nộp hồ sơ: Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc qua cổng thông tin trực tuyến dangkykinhdoanh.gov.vn.
  3. Xử lý hồ sơ: Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hợp lệ, sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới với thông tin người đại diện được cập nhật.
  4. Nhận kết quả: Doanh nghiệp nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.

3. Thời gian xử lý và lưu ý quan trọng

  • Thời gian xử lý: Thông thường trong vòng 3-5 ngày làm việc kể từ khi nộp hồ sơ đầy đủ.
  • Lưu ý quan trọng:
    • Người đại diện mới phải đảm bảo đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định pháp luật.
    • Thay đổi thông tin liên quan đến người đại diện phải được cập nhật ngay với cơ quan quản lý thuế và các bên liên quan.
    • Trường hợp không thông báo kịp thời, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính.

VI. Quy định đặc biệt liên quan đến người đại diện theo pháp luật

Người đại diện theo pháp luật có vai trò quan trọng, đặc biệt trong các trường hợp doanh nghiệp phá sản hoặc khi người đại diện là người nước ngoài. Dưới đây là các quy định cụ thể:

1. Quyền và trách nhiệm khi doanh nghiệp phá sản

Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, người đại diện theo pháp luật chịu trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ theo quy định tại Luật Phá sản 2014, bao gồm:

  • Quyền hạn:
    • Đại diện doanh nghiệp làm việc với tòa án và cơ quan có thẩm quyền trong quá trình xử lý phá sản.
    • Đề xuất phương án thanh lý tài sản hoặc tái cơ cấu doanh nghiệp.
  • Trách nhiệm:
    • Thực hiện khai báo trung thực và cung cấp đầy đủ hồ sơ tài chính, tài sản của doanh nghiệp.
    • Không được tẩu tán tài sản, che giấu thông tin, hoặc thực hiện các hành vi gian lận gây thiệt hại cho chủ nợ.
    • Chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu có hành vi cố ý làm sai lệch hoặc cản trở quá trình phá sản.

2. Người nước ngoài làm đại diện pháp luật: Điều kiện và quy định

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan, người nước ngoài có thể trở thành người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp tại Việt Nam nếu đáp ứng các điều kiện sau:

  • Điều kiện:
    • Có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định pháp luật Việt Nam.
    • giấy phép lao động hợp lệ (trừ trường hợp được miễn giấy phép lao động theo quy định).
    • Đáp ứng yêu cầu về chuyên môn đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, nếu có.
  • Quy định:
    • Người nước ngoài làm đại diện phải có thẻ tạm trú và đăng ký tạm trú hợp pháp tại Việt Nam.
    • Phải đảm bảo không vi phạm các quy định về đầu tư, kinh doanh đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
    • Doanh nghiệp có người nước ngoài làm đại diện pháp luật cần thông báo rõ ràng và tuân thủ các yêu cầu về thủ tục thuế, bảo hiểm xã hội.

VII. Các trường hợp miễn trách nhiệm cho người đại diện

Người đại diện theo pháp luật có thể được miễn trách nhiệm trong một số trường hợp đặc biệt, nếu chứng minh được rằng họ đã tuân thủ đúng quy định pháp luật và không có lỗi trong các quyết định hoặc hành vi dẫn đến hậu quả bất lợi cho doanh nghiệp.

1. Khi nào người đại diện không chịu trách nhiệm pháp lý?

Người đại diện theo pháp luật có thể không chịu trách nhiệm pháp lý nếu:

  • Thực hiện đúng quy định pháp luật và điều lệ doanh nghiệp:
    • Các hành vi và quyết định đều tuân thủ quy định pháp luật, không vượt quá thẩm quyền được giao.
    • Quyết định được thông qua hợp lệ bởi hội đồng quản trị, hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu.
  • Không có lỗi trong hành vi quản lý:
    • Hành vi gây thiệt hại xuất phát từ các yếu tố khách quan như thị trường, thiên tai, dịch bệnh, hoặc sự kiện bất khả kháng.
  • Báo cáo kịp thời và minh bạch:
    • Người đại diện đã cung cấp đầy đủ thông tin và cảnh báo rủi ro trước khi các quyết định quan trọng được thông qua.

2. Làm thế nào để chứng minh miễn trách nhiệm?

Để được miễn trách nhiệm, người đại diện cần cung cấp đầy đủ bằng chứng chứng minh mình đã thực hiện đúng vai trò và nghĩa vụ:

  • Hồ sơ minh bạch:
    • Biên bản họp, các quyết định hoặc nghị quyết của hội đồng quản trị, hội đồng thành viên.
    • Báo cáo tài chính, hồ sơ liên quan đến các giao dịch, hợp đồng.
  • Chứng cứ về yếu tố khách quan:
    • Bằng chứng về sự kiện bất khả kháng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh).
    • Chứng minh rằng thiệt hại không do lỗi trực tiếp từ người đại diện.
  • Xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền:
    • Báo cáo hoặc kết luận của kiểm toán, thanh tra hoặc các cơ quan pháp luật liên quan.

VIII. Những câu hỏi thường gặp (FAQ)

Dưới đây là các câu hỏi thường gặp liên quan đến người đại diện theo pháp luật cùng với câu trả lời từ Công ty Luật HCC:


1. Người đại diện theo pháp luật có bắt buộc phải là người Việt Nam không?

Không. Người đại diện theo pháp luật có thể là người nước ngoài nếu đáp ứng các điều kiện như: có đủ năng lực hành vi dân sự, giấy phép lao động hợp lệ, và tạm trú hợp pháp tại Việt Nam.


2. Doanh nghiệp có thể có bao nhiêu người đại diện theo pháp luật?

Doanh nghiệp có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, tùy thuộc vào quy định trong điều lệ. Tuy nhiên, doanh nghiệp tư nhân chỉ được phép có một người đại diện.


3. Người đại diện theo pháp luật có phải chịu trách nhiệm cá nhân không?

Có. Người đại diện theo pháp luật chịu trách nhiệm cá nhân trước pháp luật nếu hành vi hoặc quyết định của họ gây thiệt hại cho doanh nghiệp hoặc các bên liên quan.


4. Làm thế nào để thay đổi người đại diện theo pháp luật?

Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm: quyết định thay đổi, biên bản họp (nếu có), và giấy đề nghị thay đổi đăng ký kinh doanh. Sau đó, nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc qua cổng thông tin trực tuyến.


5. Người đại diện theo pháp luật có thể từ chối trách nhiệm khi doanh nghiệp phá sản không?

Không. Người đại diện phải chịu trách nhiệm cung cấp thông tin, khai báo trung thực, và thực hiện các nghĩa vụ liên quan trong quá trình phá sản.


IX. Liên hệ và tư vấn pháp lý miễn phí từ Công ty Luật HCC

Công ty Luật HCC cam kết đồng hành cùng bạn trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến quy định về người đại diện theo pháp luật, người đại diện theo pháp luật và các thủ tục doanh nghiệp. Với đội ngũ luật sư chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn:

  • Tư vấn trực tiếp miễn phí: Giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến quyền, nghĩa vụ, và thủ tục pháp lý cho người đại diện theo pháp luật.
  • Hỗ trợ thủ tục nhanh chóng: Hướng dẫn chi tiết từ chuẩn bị hồ sơ đến nộp và nhận kết quả.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu lợi ích cho doanh nghiệp.

Thông tin liên hệ

Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên hành trình xây dựng và phát triển doanh nghiệp một cách bền vững!