Hướng dẫn chi tiết điều kiện thành lập doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020: Mới nhất và đầy đủ

Nắm rõ điều kiện thành lập doanh nghiệp là bước quan trọng để khởi nghiệp thành công tại Việt Nam. Trong bài viết này, Công ty Luật HCC sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các yêu cầu pháp lý như chuẩn bị hồ sơ, lựa chọn tên công ty, xác định địa chỉ kinh doanh, góp vốn điều lệ, lựa chọn ngành nghề kinh doanh, cùng các thủ tục pháp lý cần thiết. Những hướng dẫn này sẽ giúp bạn thành lập công ty một cách hợp pháp, hiệu quả, và nhanh chóng.

Đội ngũ Luật sư Trung tâm Dịch vụ Hành chính Công Việt Nam

I. Điều kiện thành lập doanh nghiệp: Tổng quan và Quy định pháp lý


1. Điều kiện thành lập doanh nghiệp là gì?

Điều kiện thành lập doanh nghiệp là các tiêu chí và quy định pháp lý mà cá nhân hoặc tổ chức phải đáp ứng để được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Những điều kiện này nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, đúng quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các luật liên quan.

Cụ thể, các điều kiện thành lập doanh nghiệp bao gồm:

Việc tuân thủ các điều kiện thành lập doanh nghiệp giúp doanh nghiệp không chỉ hoạt động hợp pháp mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển bền vững.


2. Tại sao cần đáp ứng điều kiện thành lập doanh nghiệp?

Việc tuân thủ đúng các điều kiện thành lập doanh nghiệp không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực như:

  • Hạn chế rủi ro pháp lý: Tránh bị từ chối hồ sơ, thu hồi giấy phép hoặc bị phạt hành chính do vi phạm quy định.
  • Xây dựng uy tín doanh nghiệp: Tuân thủ pháp luật ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tạo lòng tin với đối tác và khách hàng.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh: Đáp ứng đúng điều kiện ngay từ giai đoạn thành lập sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô và xin các giấy phép cần thiết khác sau này.

Ngoài ra, việc nắm rõ điều kiện thành lập doanh nghiệp giúp nhà sáng lập tối ưu hóa chi phí và thời gian thực hiện, giảm thiểu các sai sót không đáng có.


Giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng điều kiện thành lập

Nếu bạn đang gặp khó khăn hoặc băn khoăn về việc đáp ứng các điều kiện thành lập doanh nghiệp, hãy tham khảo các giải pháp sau:

  • Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp: Được hỗ trợ từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến nộp và nhận kết quả.
  • Tra cứu thông tin chính xác: Đảm bảo các điều kiện liên quan đến ngành nghề, vốn, và trụ sở phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Đảm bảo các giấy tờ hợp lệ và đúng yêu cầu từ cơ quan nhà nước.

Tư vấn từ đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp:


Những sai lầm phổ biến khi không đáp ứng điều kiện thành lập doanh nghiệp

  • Hồ sơ bị từ chối: Nhiều doanh nghiệp gặp phải tình trạng hồ sơ bị trả lại vì không đáp ứng đủ điều kiện hoặc chuẩn bị thiếu giấy tờ cần thiết.
  • Rủi ro pháp lý lâu dài: Không tuân thủ quy định từ đầu có thể dẫn đến bị phạt hoặc mất giấy phép kinh doanh.
  • Mất thời gian và chi phí: Phải chỉnh sửa và bổ sung hồ sơ nhiều lần làm chậm tiến độ và tốn kém chi phí không cần thiết.

Kết luận: Tuân thủ điều kiện thành lập doanh nghiệp để khởi đầu thành công

Việc nắm rõ và đáp ứng đầy đủ các điều kiện thành lập doanh nghiệp không chỉ giúp bạn nhanh chóng nhận được giấy phép kinh doanh mà còn đảm bảo doanh nghiệp hoạt động ổn định, hợp pháp ngay từ khi thành lập.

Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia tư vấn hoặc dịch vụ pháp lý để được hướng dẫn cụ thể. Luật HCC luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình xây dựng và phát triển doanh nghiệp thành công.


II. Điều kiện cụ thể khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam


1. Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp

Ai có quyền thành lập doanh nghiệp?

Theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, mọi cá nhân hoặc tổ chức có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp, ngoại trừ các trường hợp sau:

  • Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước: Không được phép thành lập doanh nghiệp vì tránh xung đột lợi ích.
  • Người đang chấp hành hình phạt tù: Hoặc bị tòa án tước quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp.
  • Các đối tượng bị cấm theo quy định pháp luật khác: Ví dụ như người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, tổ chức không có tư cách pháp nhân.

Ai không được thành lập doanh nghiệp?

  • Những người thuộc các nhóm đối tượng trên cần cân nhắc kỹ trước khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh để tránh mất thời gian và chi phí.
  • Doanh nghiệp cũng cần kiểm tra năng lực pháp lý của các cổ đông hoặc thành viên sáng lập để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

2. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Ngành nghề kinh doanh phải hợp pháp

Doanh nghiệp chỉ được đăng ký kinh doanh trong các lĩnh vực mà pháp luật cho phép. Theo Điều 6 Luật Đầu tư 2020, các ngành nghề bị cấm bao gồm:

  • Kinh doanh ma túy, mại dâm, vũ khí trái phép.
  • Sản xuất, kinh doanh các loại hóa chất độc hại, khoáng vật bị cấm.
  • Kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục cấm.

Ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu đặc thù như:

  • Chứng chỉ hành nghề: Áp dụng với ngành y tế, kế toán, kiểm toán, xây dựng.
  • Vốn pháp định: Đối với ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản.
  • Giấy phép con: Ví dụ: Kinh doanh vận tải yêu cầu giấy phép từ Bộ Giao thông Vận tải.

Ví dụ cụ thể:

  • Ngành xây dựng cần chứng chỉ hành nghề từ các kỹ sư hoặc nhân sự đủ trình độ chuyên môn.
  • Ngành bất động sản đã bỏ yêu cầu vốn pháp định tối thiểu 20 tỷ VNĐ- Cập nhật theo Luật kinh doanh bất động sản 2023

3. Điều kiện về vốn điều lệ và vốn pháp định

Vốn điều lệ là gì?

  • Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp khi thành lập doanh nghiệp.
  • Luật không yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu, trừ một số ngành nghề đặc thù. Tuy nhiên, đăng ký vốn điều lệ quá thấp có thể ảnh hưởng đến uy tín kinh doanh.

Vốn pháp định là gì?

  • Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu theo quy định pháp luật đối với một số ngành nghề, ví dụ:
    • Ngân hàng thương mại: 3.000 tỷ VNĐ.
    • Bảo hiểm nhân thọ: 1.000 tỷ VNĐ.

Phân biệt vốn điều lệ và vốn pháp định:

  • Vốn điều lệ: Do thành viên hoặc cổ đông tự nguyện cam kết.
  • Vốn pháp định: Bắt buộc theo quy định pháp luật, tùy thuộc ngành nghề kinh doanh.

4. Điều kiện về địa chỉ trụ sở doanh nghiệp

Yêu cầu địa chỉ rõ ràng

  • Địa chỉ trụ sở phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam và bao gồm các thông tin đầy đủ: số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
  • Không được đặt tại chung cư chỉ có chức năng ở, trừ khi chung cư có tầng thương mại hoặc văn phòng được phép kinh doanh.

Chứng minh địa chỉ hợp pháp

Doanh nghiệp cần cung cấp:

  • Hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nếu địa điểm thuộc sở hữu.

5. Điều kiện về hồ sơ thành lập doanh nghiệp

Hồ sơ thành lập doanh nghiệp đầy đủ và hợp lệ bao gồm:

  1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định của pháp luật.
  2. Điều lệ công ty: Quy định tổ chức, hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các thành viên.
  3. Danh sách thành viên hoặc danh sách cổ đông sáng lập:
    • Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Danh sách thành viên góp vốn.
    • Công ty cổ phần: Danh sách cổ đông sáng lập.
  4. Giấy tờ chứng thực cá nhân:
    • Chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người đại diện pháp luật và các thành viên góp vốn.
    • Đối với tổ chức, cần giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập.

Kết luận: Tuân thủ điều kiện để thành lập doanh nghiệp thành công

Việc hiểu rõ và đáp ứng các điều kiện thành lập doanh nghiệp sẽ giúp bạn nhanh chóng hoàn tất thủ tục và đưa doanh nghiệp vào hoạt động hợp pháp. Hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và đáp ứng đúng các quy định để tránh rủi ro pháp lý.

Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia pháp lý để đảm bảo quy trình thành lập doanh nghiệp diễn ra thuận lợi nhất.


III. Hướng dẫn chuẩn bị để đáp ứng điều kiện thành lập doanh nghiệp


1. Xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp với nhu cầu kinh doanh

Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả mà còn ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý và cơ cấu tổ chức. Một số loại hình phổ biến tại Việt Nam bao gồm:

  • Doanh nghiệp tư nhân:
    • Phù hợp với cá nhân muốn tự chịu trách nhiệm toàn bộ về các hoạt động kinh doanh.
    • Ưu điểm: Quyền kiểm soát hoàn toàn, thủ tục thành lập đơn giản.
    • Nhược điểm: Chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
  • Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn):
    • Phù hợp với các nhóm đầu tư nhỏ, linh hoạt trong quản lý.
    • Ưu điểm: Thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp, dễ quản lý.
    • Nhược điểm: Hạn chế về số lượng thành viên (tối đa 50 người với Công ty TNHH hai thành viên trở lên).
  • Công ty cổ phần:
    • Lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp muốn huy động vốn từ nhiều cổ đông hoặc phát hành cổ phiếu.
    • Ưu điểm: Khả năng mở rộng lớn, cơ cấu quản lý minh bạch.
    • Nhược điểm: Quy trình quản lý phức tạp, yêu cầu cao về báo cáo và minh bạch tài chính.

Lưu ý: Hãy xác định rõ mục tiêu kinh doanh, quy mô vốn và số lượng thành viên để chọn loại hình phù hợp nhất.


2. Tư vấn về ngành nghề kinh doanh và vốn điều lệ

  • Ngành nghề kinh doanh:
    • Xác định rõ ngành nghề kinh doanh dự kiến và kiểm tra xem có thuộc danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện hay không.
    • Đối với các ngành nghề có điều kiện, bạn cần:
      • Chứng chỉ hành nghề: Đảm bảo đáp ứng năng lực chuyên môn.
      • Giấy phép con: Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

    Ví dụ:

    • Kinh doanh bất động sản: Đã bỏ yêu cầu vốn pháp định tối thiểu 20 tỷ đồng- Luật kinh doanh bất động sản 2023.
    • Dịch vụ bảo vệ: Cần vốn pháp định 2 tỷ đồng và giấy phép an ninh trật tự.
  • Vốn điều lệ:
    • Tính toán mức vốn hợp lý: Không quá thấp để tránh ảnh hưởng uy tín, cũng không quá cao gây áp lực tài chính.
    • Đối với ngành nghề không yêu cầu vốn pháp định, doanh nghiệp có thể tự do đăng ký vốn điều lệ dựa trên năng lực tài chính và kế hoạch kinh doanh.

Mẹo hữu ích:
Tham khảo ý kiến từ luật sư doanh nghiệp hoặc chuyên gia tài chính để đưa ra quyết định tối ưu về ngành nghề và vốn điều lệ.

Tư vấn từ đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp:


3. Hoàn thiện hồ sơ chính xác ngay từ lần đầu

Để đảm bảo quá trình đăng ký kinh doanh thuận lợi, bạn cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu sau:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp:
    • Được lập theo mẫu chuẩn do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành.
  • Điều lệ công ty:
    • Quy định rõ cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên hoặc cổ đông.
  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập:
    • Đối với công ty TNHH: Danh sách thành viên góp vốn.
    • Đối với công ty cổ phần: Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông nước ngoài (nếu có).
  • Giấy tờ chứng thực cá nhân:
    • CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của người đại diện pháp luật và các thành viên góp vốn.
    • Đối với tổ chức: Quyết định thành lập, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và giấy tờ cá nhân của người đại diện.

Lưu ý:

  • Kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ trước khi nộp: Đảm bảo không thiếu sót hoặc sai sót thông tin để tránh bị từ chối.
  • Nhận tư vấn từ chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng dịch vụ của luật sư doanh nghiệp hoặc các đơn vị hỗ trợ chuyên nghiệp để tiết kiệm thời gian và chi phí.

Kết luận: Chuẩn bị điều kiện đúng chuẩn để thành lập doanh nghiệp thành công

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ các tài liệu, đồng thời lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh phù hợp, sẽ giúp bạn thành công trong quá trình đăng ký. Đừng ngần ngại nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia nếu gặp khó khăn, để đảm bảo quá trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Nếu bạn cần tư vấn thêm, hãy liên hệ ngay để nhận hỗ trợ chi tiết từ các chuyên gia pháp lý hàng đầu.

Tư vấn từ đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp:


IV. Dịch vụ hỗ trợ đáp ứng điều kiện thành lập doanh nghiệp tại Công ty Luật HCC


Việc đáp ứng đầy đủ điều kiện thành lập doanh nghiệp là bước đầu tiên và quan trọng nhất để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và phát triển bền vững. Tuy nhiên, quá trình này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Công ty Luật HCC cam kết đồng hành cùng khách hàng, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và hiệu quả.


1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu

Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật chuyên sâu, giúp khách hàng hiểu rõ:

  • Điều kiện thành lập doanh nghiệp: Bao gồm các yêu cầu về chủ thể, ngành nghề, vốn điều lệ, và địa chỉ trụ sở.
  • Các quy định pháp luật liên quan: Như Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Đầu tư 2020 và các nghị định, thông tư hướng dẫn.
  • Những rủi ro pháp lý: Tư vấn cách khắc phục các vấn đề thường gặp khi đăng ký doanh nghiệp.

Lợi ích:

  • Giải đáp mọi thắc mắc về pháp lý.
  • Đảm bảo doanh nghiệp nắm rõ quy định, tránh vi phạm trong quá trình hoạt động.

2. Hỗ trợ soạn thảo hồ sơ thành lập doanh nghiệp

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định đến việc doanh nghiệp có được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hay không. Công ty Luật HCC hỗ trợ:

  • Soạn thảo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: Bao gồm giấy đề nghị, điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông và các giấy tờ liên quan.
  • Kiểm tra và hoàn thiện tài liệu: Đảm bảo hồ sơ phù hợp với yêu cầu pháp luật.
  • Nộp hồ sơ và theo dõi kết quả: Thay mặt khách hàng làm việc với cơ quan đăng ký kinh doanh.

Lợi ích:

  • Tránh tình trạng hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.
  • Giảm thiểu rủi ro sai sót, giúp quy trình diễn ra thuận lợi.

3. Tiết kiệm thời gian và chi phí với dịch vụ trọn gói

Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ đăng ký doanh nghiệp trọn gói, đảm bảo quy trình nhanh chóng và hiệu quả. Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin cơ bản, tất cả các thủ tục còn lại sẽ được chúng tôi thực hiện.

Dịch vụ trọn gói bao gồm:

  • Tư vấn toàn diện về quy trình và điều kiện thành lập doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Tư vấn các thủ tục sau thành lập như công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp, đăng ký mã số thuế, mua chữ ký số, và đăng ký hóa đơn điện tử.

Lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian tối đa, chỉ cần từ 3-5 ngày làm việc để hoàn tất thủ tục.
  • Hỗ trợ chuyên nghiệp, hạn chế tối đa các chi phí phát sinh.

4. Cách liên hệ với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn sử dụng dịch vụ hỗ trợ thành lập doanh nghiệp, hãy liên hệ với Công ty Luật HCC ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc.

📞 Hotline: 0902251359
📧 Email: [email protected]
🔗 Đăng ký dịch vụ tại: Công ty Luật HCC


V. Kết luận: Đáp ứng điều kiện thành lập doanh nghiệp hiệu quả và nhanh chóng


Việc nắm rõ và tuân thủ đầy đủ các điều kiện thành lập doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp bạn:

  • Rút ngắn thời gian thực hiện các thủ tục pháp lý.
  • Tối ưu hóa chi phí: Tránh những khoản phát sinh không cần thiết do sai sót.
  • Khởi đầu thuận lợi: Đặt nền móng vững chắc cho hoạt động kinh doanh sau này.

Tại sao việc đáp ứng đúng điều kiện thành lập doanh nghiệp lại quan trọng?

  • Đảm bảo tính pháp lý: Giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và xây dựng uy tín ngay từ đầu.
  • Hạn chế rủi ro pháp lý: Tránh vi phạm các quy định, giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định lâu dài.
  • Tăng cơ hội phát triển: Các thủ tục được thực hiện đúng cách sẽ tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp mở rộng quy mô trong tương lai.

Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp

Nếu bạn đang gặp khó khăn hoặc chưa rõ về các quy định liên quan đến điều kiện thành lập doanh nghiệp, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý trọn gói từ các chuyên gia.

Chúng tôi cam kết:

  • Hỗ trợ từ A-Z: Từ tư vấn ban đầu, chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp, đến hoàn thiện mọi thủ tục pháp lý.
  • Tiết kiệm thời gian: Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẽ đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng, hiệu quả.
  • Đồng hành lâu dài: Không chỉ hỗ trợ trong giai đoạn thành lập, mà còn cung cấp các giải pháp pháp lý toàn diện cho doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động.

Liên hệ hỗ trợ ngay hôm nay

Nếu bạn đang cần tư vấn hoặc gặp khó khăn trong việc đáp ứng các điều kiện thành lập doanh nghiệp, hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn:


Kết luận cuối: Lựa chọn đúng đồng hành để thành lập doanh nghiệp thuận lợi

Việc chuẩn bị đầy đủ và đúng các điều kiện thành lập doanh nghiệp không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tạo nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp trong tương lai. Đừng để những khó khăn về pháp lý cản trở bước khởi đầu của bạn. Hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia để nhận sự hỗ trợ tốt nhất và khởi đầu hành trình kinh doanh một cách suôn sẻ.


VI. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về điều kiện thành lập doanh nghiệp


1. Ai có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam?

Mọi cá nhân và tổ chức đều có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm:

  • Cá nhân: Công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Tổ chức: Tổ chức trong nước và tổ chức nước ngoài có tư cách pháp nhân.
  • Nhà đầu tư nước ngoài: Phải tuân thủ các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài và các cam kết quốc tế.

2. Những ai không được phép thành lập doanh nghiệp?

Theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, các đối tượng sau không được thành lập doanh nghiệp:

  • Cán bộ, công chức, viên chức.
  • Sĩ quan, hạ sĩ quan trong lực lượng vũ trang.
  • Người chưa đủ năng lực hành vi dân sự: Dưới 18 tuổi hoặc bị hạn chế/mất năng lực hành vi dân sự.
  • Người đang chịu án hình sự hoặc bị cấm đảm nhiệm chức vụ.

3. Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là bao lâu?

Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.


4. Có thể nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến không?

Có, bạn có thể nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại dangkykinhdoanh.gov.vn. Hồ sơ trực tuyến cần có chữ ký số hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để xác thực.


5. Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu?

Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu, trừ một số ngành nghề yêu cầu vốn pháp định (ví dụ: kinh doanh dịch vụ bảo vệ cần vốn pháp định tối thiểu 2 tỷ VNĐ).


6. Nhà đầu tư nước ngoài cần điều kiện gì để thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện về:

  • Ngành nghề kinh doanh không bị hạn chế.
  • Tuân thủ các quy định về tỷ lệ vốn góp (nếu có).
  • Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi thành lập doanh nghiệp.

7. Sau khi thành lập doanh nghiệp, cần thực hiện những thủ tục gì?

Các thủ tục cần thực hiện bao gồm:

  • Công bố thông tin doanh nghiệp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Khắc dấu và thông báo mẫu dấu.
  • Đăng ký thuế, mở tài khoản ngân hàng và mua chữ ký số.

8. Doanh nghiệp mới thành lập có được miễn thuế môn bài không?

Theo quy định, doanh nghiệp mới thành lập được miễn thuế môn bài trong năm đầu tiên.


9. Có cần treo biển hiệu tại trụ sở chính không?

Có, doanh nghiệp phải treo biển hiệu tại trụ sở chính với đầy đủ thông tin như:

  • Tên doanh nghiệp.
  • Mã số thuế.
  • Địa chỉ và số điện thoại liên hệ.

10. Nếu vi phạm điều kiện thành lập doanh nghiệp, hậu quả là gì?

Hậu quả có thể bao gồm:

  • Xử phạt hành chính: Phạt tiền từ 10.000.000 đến 20.000.000 đồng.
  • Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Nếu vi phạm nghiêm trọng.
  • Trách nhiệm dân sự hoặc hình sự: Nếu vi phạm gây thiệt hại cho đối tác hoặc vi phạm pháp luật hình sự.

Liên hệ để được tư vấn chi tiết

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về điều kiện thành lập doanh nghiệp, hãy liên hệ với Công ty Luật HCC để nhận được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.


Các bài viết liên quan:


Điều kiện thành lập doanh nghiệp

Chủ thể thành lập doanh nghiệp

Ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Tên công ty

Trụ sở chính

Người đại diện theo pháp luật

Lệ phí thành lập doanh nghiệp

Vốn điều lệ

Vốn pháp định

Hồ sơ thành lập doanh nghiệp