Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu?

Thẻ tạm trú tại Việt Nam có thời hạn từ 1 năm đến tối đa 10 năm, tùy mục đích cư trú: lao động tối đa 2 năm, thăm thân tối đa 3 năm, học tập tối đa 5 năm, đầu tư tối đa 10 năm (tùy mức vốn). Thời hạn thẻ luôn phải ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày. Khi hết hạn, người nước ngoài cần làm thủ tục gia hạn hoặc xin cấp mới để tiếp tục cư trú hợp pháp.


I. Căn cứ pháp lý về thời hạn thẻ tạm trú

Thời hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam được quy định dựa trên: Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài (2014, sửa đổi 2019); Thông tư 25/2021/TT-BTC về lệ phí cấp thẻ theo thời hạn; và Quyết định 5568/QĐ-BCA (2023) thống nhất mẫu NA6, NA7, NA8. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định thời hạn tối đa của từng loại thẻ TRC.


Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, sửa đổi 2019)

  • Văn bản pháp lý cao nhất quy định điều kiện nhập cảnh, cư trú.
  • Điều 36, 37 xác định rõ: thời hạn thẻ tạm trú phụ thuộc mục đích nhập cảnh (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập…).

Thông tư 25/2021/TT-BTC

  • Ban hành mức lệ phí cấp TRC theo thời hạn: 145 – 165 USD.
  • Đây là cơ sở tài chính để gắn thời hạn TRC với biểu phí tương ứng.

Quyết định 5568/QĐ-BCA (2023)

  • Thống nhất biểu mẫu NA6, NA7, NA8 trên toàn quốc.
  • Đồng thời hướng dẫn hình thức nộp hồ sơ (trực tiếp, trực tuyến, bưu chính).
  • Đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong quản lý thời hạn TRC.

👉 Tóm lại, 3 văn bản pháp lý này tạo nền tảng để cơ quan xuất nhập cảnh xác định thời hạn tối đa của từng loại thẻ tạm trú (TRC), đồng thời giúp doanh nghiệp và người nước ngoài chuẩn bị hồ sơ đúng quy định.

Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu?
Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu?

II. Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu theo từng diện?

Thẻ tạm trú tại Việt Nam có thời hạn khác nhau tùy mục đích: lao động tối đa 2 năm, thăm thân tối đa 3 năm, học tập tối đa 5 năm, đầu tư tối đa 10 năm (tùy mức vốn). Nguyên tắc chung: thẻ TRC luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày. Khi giấy tờ bảo lãnh (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư…) có thời hạn ngắn hơn, TRC chỉ được cấp tương ứng.


1. Bảng thời hạn TRC theo từng diện cư trú

Diện thẻ tạm trú Ký hiệu Thời hạn tối đa Căn cứ & ghi chú
Lao động (LĐ) LĐ, LĐ1, LĐ2 02 năm Phụ thuộc thời hạn giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ
Đầu tư (ĐT) ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 01 – 10 năm ĐT1 (≥100 tỷ): 10 năm; ĐT2 (50–<100 tỷ): 5 năm; ĐT3 (3–<50 tỷ): 3 năm; ĐT4 (<3 tỷ): 1 năm
Thăm thân (TT) TT 03 năm Không dài hơn thời hạn TRC của người bảo lãnh
Học tập/Đào tạo (DH/DT) DH, DT 05 năm Căn cứ văn bản tiếp nhận của cơ sở đào tạo
Khác (ngoại giao, chuyên gia…) NG, EV, LS… 01 – 05 năm Theo điều ước quốc tế & quy định chuyên ngành

2. Nguyên tắc xác định thời hạn

  • Ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.

  • Nếu giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư… chỉ còn hạn ngắn → TRC cấp theo thời hạn đó, không vượt quá mức tối đa.

  • TRC thăm thân (TT) luôn phụ thuộc vào thời hạn thẻ của người bảo lãnh.


3. Ví dụ thực tiễn

  • Chuyên gia lao động có GPLĐ 18 tháng → TRC tối đa 18 tháng, không đủ 2 năm.

  • Nhà đầu tư ĐT1 (góp vốn ≥ 100 tỷ) → được cấp TRC tới 10 năm.

  • Người vợ được bảo lãnh theo TT, chồng có TRC lao động 2 năm → TRC TT tối đa cũng chỉ 2 năm.


III. Nguyên tắc chung về thời hạn thẻ tạm trú của người nước ngoài

Nguyên tắc chung về thời hạn thẻ tạm trú: thẻ luôn phải ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày, phụ thuộc vào mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập), và không vượt quá thời hạn của giấy tờ bảo lãnh như giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, hoặc TRC của người bảo lãnh. Thời hạn tối đa theo luật: từ 1 năm đến 10 năm.


1. Ngắn hơn thời hạn hộ chiếu

  • Thẻ tạm trú không được dài hơn hộ chiếu.

  • Quy định bắt buộc: TRC phải ngắn hơn hộ chiếu tối thiểu 30 ngày.

  • Ví dụ: Hộ chiếu còn hạn 20 tháng → TRC tối đa được cấp 19 tháng.


2. Phụ thuộc vào mục đích nhập cảnh và diện bảo lãnh

  • Lao động: dựa trên giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ.

  • Đầu tư: dựa vào mức vốn trong giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/doanh nghiệp.

  • Thăm thân: gắn với thời hạn TRC của người bảo lãnh.

  • Học tập/Đào tạo: theo thời hạn văn bản tiếp nhận đào tạo.


3. Không vượt quá thời hạn giấy tờ bảo lãnh

  • TRC được cấp tối đa bằng thời hạn của giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, hoặc TRC của thân nhân bảo lãnh.

  • Nếu giấy phép lao động chỉ còn 1 năm → TRC cũng chỉ được cấp 1 năm, dù luật cho phép tối đa 2 năm.


4. Thời hạn thẻ tạm trú theo mức tối đa luật định

  • Lao động: 2 năm.

  • Thăm thân: 3 năm.

  • Học tập: 5 năm.

  • Đầu tư: 10 năm.

  • Ngoại giao/đặc thù: 1–5 năm theo điều ước quốc tế.


5. Hệ quả pháp lý nếu không tuân thủ

  • Nếu thẻ tạm trú được cấp dài hơn quy định → bị coi là cấp sai thẩm quyền, có thể bị thu hồi.

  • Người nước ngoài cư trú khi TRC hết hạn nhưng chưa gia hạn thẻ tạm trú → bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, mức phạt từ 3 – 25 triệu VNĐ, thậm chí bị buộc xuất cảnh.


IV. Ví dụ thực tế về thời hạn thẻ tạm trú

Ví dụ về thời hạn thẻ tạm trú: chuyên gia có giấy phép lao động 18 tháng → được cấp TRC tối đa 18 tháng; nhà đầu tư vốn ≥100 tỷ VNĐ (ĐT1) → TRC tối đa 10 năm; người vợ xin thẻ thăm thân (TT) theo chồng có TRC lao động 2 năm → TRC TT cũng chỉ tối đa 2 năm. Điều này cho thấy thời hạn TRC phụ thuộc hộ chiếu và giấy tờ bảo lãnh.


1. Trường hợp lao động (LĐ)

  • Anh A là chuyên gia IT, có giấy phép lao động 18 tháng.

  • Kết quả: TRC được cấp tối đa 18 tháng, không phải đủ 2 năm.
    👉 Thời hạn TRC phụ thuộc GPLĐ, không theo mức “trần” tuyệt đối.


2. Trường hợp đầu tư (ĐT)

  • Ông B là nhà đầu tư nước ngoài, góp vốn 100 tỷ VNĐ (ĐT1).

  • Kết quả: TRC được cấp tối đa 10 năm.

  • Nếu vốn đầu tư chỉ 10 tỷ VNĐ (ĐT3) → TRC tối đa 3 năm.
    👉 Nhà đầu tư vốn càng lớn, TRC càng dài hạn.


3. Trường hợp thăm thân (TT)

  • Bà C là vợ của ông A (lao động nước ngoài, TRC 2 năm).

  • Kết quả: Bà C chỉ được cấp TRC TT tối đa 2 năm, không thể dài hơn 3 năm do phụ thuộc chồng.


4. Trường hợp học tập (DH/DT)

  • Du học sinh D được trường đại học tại Hà Nội cấp giấy tiếp nhận 4 năm.

  • Kết quả: TRC học tập được cấp tối đa 4 năm, ngắn hơn hộ chiếu 30 ngày.


5. Trường hợp hộ chiếu sắp hết hạn

  • Ông E có giấy chứng nhận đầu tư cho phép TRC 5 năm, nhưng hộ chiếu chỉ còn 2 năm 3 tháng.

  • Kết quả: TRC được cấp 2 năm 2 tháng (ngắn hơn hộ chiếu 30 ngày), không được 5 năm.


V. Gia hạn thẻ tạm trú: thủ tục & lưu ý

Khi thẻ tạm trú sắp hết hạn, người nước ngoài phải làm thủ tục gia hạn hoặc xin cấp mới tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh nơi tạm trú hoặc qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia. Hồ sơ gồm: NA6/NA7, NA8, hộ chiếu gốc, ảnh 2×3 cm, giấy xác nhận tạm trú, giấy tờ bảo lãnh. Thời gian xử lý ≤ 5 ngày làm việc, lệ phí 145–165 USD. Nên nộp trước khi thẻ hết hạn 7–10 ngày để tránh bị xử phạt.


1. Khi nào cần gia hạn thẻ tạm trú?

  • Khi TRC sắp hết hạn nhưng người nước ngoài vẫn tiếp tục cư trú tại Việt Nam.

  • Nộp hồ sơ trước hạn ít nhất 7–10 ngày để kịp xử lý và bổ sung nếu có thiếu sót.

  • Nếu để hết hạn → bị coi là cư trú quá hạn, có thể bị phạt 3–25 triệu VNĐ theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.


2. Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú

  • NA6 (tổ chức bảo lãnh) hoặc NA7 (cá nhân bảo lãnh).

  • Tờ khai NA8 (người nước ngoài ký trực tiếp).

  • Hộ chiếu gốc còn hạn ≥ 13 tháng.

  • 02 ảnh 2×3 cm nền trắng.

  • Giấy xác nhận tạm trú.

  • Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú:

    • Lao động: Giấy phép lao động còn hiệu lực.

    • Đầu tư: Giấy chứng nhận đầu tư/đăng ký doanh nghiệp.

    • Thăm thân: Giấy tờ chứng minh quan hệ (kết hôn, khai sinh).

    • Học tập: Giấy tiếp nhận của cơ sở đào tạo.

👉 Hồ sơ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng.


3. Quy trình gia hạn thẻ tạm trú

  1. Chuẩn bị hồ sơ theo từng diện.

  2. Nộp trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, hoặc nộp online qua Cổng DVC Quốc gia.

  3. Đóng lệ phí Nhà nước:

    • ≤ 2 năm: 145 USD

    • 2–5 năm: 155 USD

    • 5–10 năm: 165 USD

  4. Chờ xử lý: ≤ 5 ngày làm việc.

  5. Nhận kết quả trực tiếp hoặc qua bưu chính công ích.


4. Lưu ý khi gia hạn thẻ tạm trú

  • TRC mới cấp vẫn phải ngắn hơn hộ chiếu 30 ngày.

  • Người bảo lãnh phải còn đủ tư cách pháp lý (doanh nghiệp còn hoạt động, thân nhân còn TRC).

  • Nếu GPLĐ/giấy đầu tư hết hạn → phải gia hạn các giấy tờ này trước khi xin gia hạn TRC.

  • Doanh nghiệp có nhiều nhân sự nước ngoài nên lập lịch theo dõi hạn TRC để tránh bị phạt.

VI. Lưu ý quan trọng về thời hạn và gia hạn thẻ tạm trú

Khi quản lý và gia hạn thẻ tạm trú, người nước ngoài cần lưu ý: TRC luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày, hồ sơ phải nộp trước khi hết hạn 7–10 ngày, giấy tờ bảo lãnh (GPLĐ, giấy đầu tư, TRC người bảo lãnh) phải còn hiệu lực. Nếu cư trú quá hạn, có thể bị phạt từ 3 – 25 triệu VNĐ hoặc buộc xuất cảnh theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.


1. Về thời hạn TRC

  • TRC luôn ngắn hơn hộ chiếu tối thiểu 30 ngày.

  • Thời hạn TRC không thể vượt quá hiệu lực của giấy phép lao động, giấy đầu tư, hoặc TRC của người bảo lãnh.

  • Thẻ thăm thân (TT) không bao giờ dài hơn TRC của người bảo lãnh.


2. Về gia hạn TRC

  • Nộp hồ sơ gia hạn trước hạn 7–10 ngày để kịp xử lý.

  • Hồ sơ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng.

  • Nộp lệ phí đúng quy định: 145 – 165 USD tùy thời hạn thẻ.

  • Nếu hồ sơ thiếu → thời gian 5 ngày xử lý được tính lại từ ngày bổ sung.


3. Sai sót thường gặp cần tránh

  • Chỉ gia hạn TRC mà quên gia hạn giấy phép lao động hoặc giấy chứng nhận đầu tư.

  • Để TRC hết hạn rồi mới đi gia hạn → bị phạt cư trú quá hạn.

  • Ký thay trên tờ khai NA8 (phải do đương sự ký trực tiếp).

  • Ảnh không đúng chuẩn (không nền trắng, chụp quá 6 tháng).

  • Địa chỉ tạm trú trong hồ sơ không khớp với giấy xác nhận tạm trú.


4. Hậu quả khi cư trú quá hạn TRC

  • Phạt hành chính: từ 3 – 25 triệu VNĐ theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

  • Buộc xuất cảnh: trong trường hợp quá hạn dài hoặc vi phạm nghiêm trọng.

  • Ảnh hưởng uy tín pháp lý: gây khó khăn cho việc xin visa/thẻ TRC lần sau.


5. Lời khuyên chuyên gia

  • Luôn kiểm tra hạn hộ chiếu trước khi gia hạn TRC. Nếu hộ chiếu sắp hết hạn → gia hạn hộ chiếu trước.

  • Doanh nghiệp có nhiều nhân sự nước ngoài nên lập bảng theo dõi hạn TRC để quản lý tập trung.

  • Với hồ sơ phức tạp (đầu tư, thăm thân nhiều giấy tờ nước ngoài), nên sử dụng dịch vụ pháp lý uy tín để tiết kiệm thời gian và tránh rủi ro.


VII. Dịch vụ hỗ trợ làm & gia hạn thẻ tạm trú (TRC)

Dịch vụ hỗ trợ thẻ tạm trú giúp người nước ngoài và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tránh sai sót hồ sơ, đảm bảo 100% hợp lệ. Luật sư và chuyên viên di trú sẽ tư vấn điều kiện, chuẩn bị hồ sơ (NA6, NA7, NA8), dịch thuật công chứng, nộp trực tiếp/online tại Cục – Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, theo dõi kết quả và bàn giao thẻ tận tay chỉ sau 5–7 ngày làm việc.


1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú

  • Nhanh chóng: có kết quả trong 5–7 ngày làm việc.

  • Đúng pháp luật: hồ sơ được luật sư kiểm tra, tránh sai sót.

  • Tiện lợi: không cần đi lại nhiều lần.

  • Bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân & doanh nghiệp.

  • Hỗ trợ trọn gói: dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, nộp & nhận thẻ.


2. Quy trình dịch vụ tại Công ty Luật HCC

  1. Tư vấn miễn phí về điều kiện & loại TRC phù hợp (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập).

  2. Rà soát hồ sơ: NA6/NA7, NA8, hộ chiếu, giấy tờ bảo lãnh.

  3. Dịch thuật – công chứng – hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có).

  4. Đại diện nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc online qua Cổng DVC.

  5. Theo dõi – bổ sung hồ sơ khi cần.

  6. Nhận & bàn giao thẻ tạm trú tận tay khách hàng.


3. Cam kết dịch vụ HCC

  • Hoàn tất 5–7 ngày làm việc.

  • 📑 Hồ sơ chuẩn mẫu mới nhất (NA6, NA7, NA8).

  • 🔒 Bảo mật tuyệt đối dữ liệu khách hàng.

  • 💼 Hỗ trợ tại chỗ cho doanh nhân, chuyên gia, nhà đầu tư.


4. Liên hệ tư vấn nhanh – miễn phí

📌 Công ty Luật HCC – Chuyên gia pháp lý di trú tại Việt Nam:

👉 Với kinh nghiệm xử lý hàng trăm hồ sơ TRC, HCC cam kết:

  • Hồ sơ chuẩn pháp lý – không bị trả lại.

  • Tiết kiệm tối đa thời gian cho khách hàng.

  • Đảm bảo kết quả đúng hẹn.


VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về thời hạn thẻ tạm trú

1. Thẻ tạm trú lao động có thời hạn bao lâu?

Thẻ tạm trú lao động (ký hiệu LĐ) có thời hạn tối đa 2 năm, nhưng thực tế phụ thuộc vào giấy phép lao động. Nếu giấy phép chỉ còn 18 tháng, TRC cũng chỉ được cấp tối đa 18 tháng.


2. Thẻ tạm trú thăm thân có hiệu lực mấy năm?

Thẻ tạm trú thăm thân (TT) có thời hạn tối đa 3 năm, nhưng không được dài hơn thẻ tạm trú của người bảo lãnh (chồng/vợ, cha/mẹ, con cái).


3. Thẻ tạm trú học tập được bao lâu?

Thẻ tạm trú học tập/đào tạo (DH/DT) có thời hạn tối đa 5 năm, dựa trên văn bản tiếp nhận của cơ sở đào tạo. Tuy nhiên, vẫn phải ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.


4. Thẻ tạm trú đầu tư dài nhất bao nhiêu năm?

Thẻ tạm trú đầu tư có thể lên tới 10 năm nếu nhà đầu tư thuộc diện ĐT1 (vốn góp ≥ 100 tỷ VNĐ). Các diện ĐT2, ĐT3, ĐT4 lần lượt có thời hạn tối đa 5 năm, 3 năm và 1 năm.


5. Thẻ tạm trú có gia hạn được không?

Có. Người nước ngoài có thể gia hạn TRC bằng cách nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia. Thời gian xử lý ≤ 5 ngày, lệ phí 145–165 USD.


6. Nếu để thẻ tạm trú hết hạn thì sao?

Người nước ngoài cư trú quá hạn sẽ bị xử phạt theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, mức phạt từ 3 – 25 triệu VNĐ, có thể bị buộc xuất cảnh. Do đó, nên nộp hồ sơ gia hạn trước hạn ít nhất 7–10 ngày.


🔑 Kết luận

Thẻ tạm trú tại Việt Nam có thời hạn từ 1 năm đến tối đa 10 năm, tùy mục đích cư trú:

  • Lao động: tối đa 2 năm.

  • Thăm thân: tối đa 3 năm.

  • Học tập: tối đa 5 năm.

  • Đầu tư: tối đa 10 năm.

👉 Nguyên tắc chung: TRC luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày và không vượt quá thời hạn của giấy phép lao động, giấy đầu tư hoặc TRC của người bảo lãnh.

Để tránh rủi ro bị trả hồ sơ, cư trú quá hạn hay xử phạt hành chính, người nước ngoài và doanh nghiệp nên:

  • Theo dõi sát thời hạn TRC.

  • Nộp hồ sơ gia hạn trước 7–10 ngày khi thẻ hết hạn.

  • Sử dụng dịch vụ pháp lý uy tín để đảm bảo hồ sơ 100% hợp lệ, tiết kiệm thời gian và công sức.

📌 Liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn miễn phí & hỗ trợ trọn gói:

 

Để tìm hiểu thêm về Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu? Cập nhật 2025, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ