Bạn là người nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam và muốn xin thẻ tạm trú dài hạn? Thẻ tạm trú lao động (LĐ1, LĐ2) là giấy tờ pháp lý quan trọng giúp bạn cư trú hợp pháp tại Việt Nam từ 1 đến 2 năm mà không cần gia hạn visa liên tục. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm: hồ sơ cần chuẩn bị, quy trình nộp, thời hạn thẻ và lưu ý pháp lý – đúng quy định mới nhất năm 2025, được tư vấn bởi luật sư di trú uy tín hàng đầu Việt Nam.

Cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài
Cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài

I. Tổng quan về thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam là một giải pháp cư trú dài hạn thay thế visa lao động, giúp người lao động hợp pháp hóa thời gian làm việc, sinh sống tại Việt Nam. Tùy vào việc có hay không có giấy phép lao động, bạn sẽ được cấp thẻ tạm trú LĐ1 hoặc LĐ2 với thời hạn tối đa 2 năm.


1. Thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài là gì?

Thẻ tạm trú lao động (ký hiệu LĐ) là loại giấy tờ cư trú do Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam cấp cho người nước ngoài đang làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Thẻ tạm trú có giá trị thay thế visa dài hạn, cho phép người lao động cư trú và làm việc liên tục tại Việt Nam trong thời gian từ 1 năm đến tối đa 2 năm, tùy loại.

📌 Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là giấy tờ cư trú dài hạn tại Việt Nam, được cấp cho lao động có giấy phép hoặc giấy miễn giấy phép lao động hợp lệ, giúp thay thế visa và miễn thị thực trong thời gian còn hiệu lực.

Việc sở hữu thẻ tạm trú không chỉ hợp pháp hóa tình trạng cư trú mà còn giúp người lao động:

  • Miễn visa nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn thẻ.

  • Thuận tiện khi mở tài khoản ngân hàng, thuê nhà, đăng ký tạm trú.

  • Giảm rủi ro bị xử phạt hành chính do quá hạn visa hoặc cư trú trái phép.

  • Dễ dàng bảo lãnh thân nhân (vợ/chồng/con) cùng cư trú hợp pháp tại Việt Nam (thông qua visa/thẻ tạm trú diện thăm thân TT).


2. Đối tượng nào được cấp thẻ tạm trú lao động?

Người nước ngoài được cấp thẻ tạm trú khi đáp ứng các điều kiện cụ thể theo Luật Xuất nhập cảnh Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bổ sung 2019). Bao gồm:

Đối tượng được cấp thẻ Điều kiện bắt buộc
Người nước ngoài có giấy phép lao động (work permit) Đang làm việc hợp pháp tại công ty Việt Nam; visa nhập cảnh đúng mục đích LĐ
Người nước ngoài được miễn giấy phép lao động Có giấy xác nhận miễn GPLĐ theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP
Người lao động có hộ chiếu còn hạn trên 13 tháng Hộ chiếu gốc hợp lệ, không bị hạn chế nhập cảnh

3. Phân loại thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài

Hiện nay, Việt Nam cấp 2 loại thẻ tạm trú phổ biến cho người lao động nước ngoài:

Loại thẻ tạm trú Đối tượng Hồ sơ chứng minh Thời hạn tối đa
Thẻ tạm trú LĐ1 Lao động được miễn giấy phép lao động Giấy xác nhận miễn GPLĐ do Sở LĐ-TB-XH cấp 2 năm
Thẻ tạm trú LĐ2 Lao động có giấy phép lao động hợp lệ Giấy phép lao động còn hạn 2 năm

Lưu ý: Người nước ngoài nhập cảnh bằng visa du lịch, DN, VR,… không thể chuyển trực tiếp sang thẻ tạm trú LĐ, trừ khi thực hiện đúng thủ tục chuyển đổi mục đích visa hoặc xuất cảnh – nhập cảnh lại bằng visa phù hợp.


4. Thẻ tạm trú khác gì visa lao động?

Đây là một trong những thắc mắc phổ biến của người nước ngoài lần đầu làm việc tại Việt Nam. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí Visa lao động Thẻ tạm trú lao động
Tác dụng Dùng để nhập cảnh và cư trú ngắn hạn (3–12 tháng) Dùng để cư trú dài hạn tại Việt Nam (1–2 năm)
Cần gia hạn liên tục Có (mỗi lần hết hạn visa) Không (nếu thẻ còn hiệu lực)
Có được dùng để xuất nhập cảnh? Không cần xuất nhập cảnh bằng visa hoặc miễn thị thực
Mức độ thuận tiện Mất thời gian nếu phải gia hạn nhiều lần Thuận lợi, tiết kiệm thời gian và chi phí
Có bảo lãnh người thân không? Không Có – nếu làm thẻ tạm trú TT cho thân nhân

5. Lợi ích khi sở hữu thẻ tạm trú LĐ tại Việt Nam

Người lao động nước ngoài nên làm thẻ tạm trú càng sớm càng tốt sau khi ổn định công việc tại Việt Nam, vì:

  • ✅ Không còn lo visa hết hạn, không cần visa run

  • ✅ Thuận tiện quản lý cư trú hợp pháp, tránh bị xử phạt

  • ✅ Có thể bảo lãnh người thân

  • ✅ Được cư trú dài hạn mà không cần rời Việt Nam

Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài
Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài

II. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài

Muốn xin được thẻ tạm trú lao động tại Việt Nam, người nước ngoài cần có giấy phép hoặc giấy miễn giấy phép lao động, nhập cảnh đúng mục đích, có doanh nghiệp bảo lãnh hợp pháp và hộ chiếu còn hạn đủ dài. Nếu thiếu một trong các yếu tố này, hồ sơ sẽ bị từ chối ngay từ bước đầu.


1. Điều kiện cơ bản theo quy định pháp luật

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi năm 2019), người lao động nước ngoài được cấp thẻ tạm trú khi đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:

Điều kiện Mô tả chi tiết
✅ Có giấy phép lao động hợp lệ hoặc giấy miễn GPLĐ Là điều kiện tiên quyết để được xét cấp thẻ tạm trú lao động LĐ1 hoặc LĐ2
✅ Đã nhập cảnh đúng mục đích lao động (ký hiệu visa LĐ, DN nếu chuyển đổi) Visa ban đầu phải phù hợp, không phải visa du lịch hoặc visa sai mục đích
✅ Có tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam Công ty hoặc tổ chức đứng ra bảo lãnh phải có mã số thuế và hoạt động hợp lệ
✅ Hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 13 tháng trở lên Vì thẻ tạm trú thường được cấp từ 1 – 2 năm, nên hộ chiếu cần còn hạn tương ứng
✅ Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh, cư trú trái phép hoặc đang bị xử lý pháp luật tại Việt Nam Bao gồm không bị truy nã, không có lệnh tạm hoãn xuất cảnh

Để được cấp thẻ tạm trú lao động tại Việt Nam, người nước ngoài phải có giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ, nhập cảnh đúng mục đích, được doanh nghiệp bảo lãnh và có hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng.


2. Điều kiện riêng theo từng loại thẻ LĐ1 – LĐ2

Loại thẻ Điều kiện cụ thể Hồ sơ cần có
Thẻ tạm trú LĐ1 Người nước ngoài thuộc diện được miễn giấy phép lao động Giấy xác nhận miễn GPLĐ do Sở LĐ-TB-XH cấp (theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP)
Thẻ tạm trú LĐ2 Người nước ngoài có giấy phép lao động hợp lệ còn thời hạn từ 1 năm trở lên Giấy phép lao động gốc (Work Permit) do Sở LĐ-TB-XH cấp

📝 Ví dụ đối tượng được miễn GPLĐ (xin LĐ1):

  • Thành viên góp vốn công ty TNHH

  • Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần

  • Trưởng đại diện VP công ty nước ngoài

  • Chuyên gia, nhà quản lý di chuyển nội bộ trong tập đoàn
    → Những đối tượng này không cần work permit nhưng cần xin giấy miễn GPLĐ trước khi nộp hồ sơ xin thẻ.


3. Điều kiện về thời gian và mục đích nhập cảnh

Người nước ngoài phải nhập cảnh đúng với mục đích lao động, tức:

  • Đã xin visa LĐ, hoặc

  • Đã chuyển đổi mục đích visa du lịch/DN sang visa lao động hợp lệ (nếu chưa xuất cảnh)

  • Hoặc đã xuất cảnh – nhập cảnh lại bằng visa lao động phù hợp

❌ Nếu bạn nhập cảnh bằng visa DL (du lịch) và không chuyển đổi mục đích đúng cách, bạn không đủ điều kiện xin thẻ tạm trú lao động, dù có work permit.


4. Điều kiện về doanh nghiệp bảo lãnh

Doanh nghiệp nơi bạn làm việc phải:

  • Có mã số thuế và hoạt động đúng pháp luật tại Việt Nam

  • Có đủ tư cách pháp nhân để bảo lãnh người nước ngoài

  • Được cấp mã số doanh nghiệp trên hệ thống xuất nhập cảnh

📌 Lưu ý: Thẻ tạm trú không cấp cho cá nhân, mà phải có tổ chức đứng ra bảo lãnh (khác với diện kết hôn hay đầu tư cá nhân).


5. Một số trường hợp không đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú lao động

Trường hợp bị từ chối Lý do
Nhập cảnh bằng visa du lịch (DL), visa sai mục đích Không hợp lệ để làm việc hoặc xin thẻ TRC
Không có work permit hoặc giấy miễn GPLĐ Vi phạm điều kiện bắt buộc
Doanh nghiệp bảo lãnh không hợp lệ hoặc ngừng hoạt động Không đủ tư cách bảo lãnh
Hộ chiếu sắp hết hạn (<13 tháng) Không đảm bảo điều kiện cấp TRC từ 1 – 2 năm
Người lao động vi phạm luật xuất nhập cảnh, cư trú trái phép Không được xét cấp TRC

Bài viết cần tham khảo: Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài

III. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài

Người lao động nước ngoài cần phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp bảo lãnh để chuẩn bị bộ hồ sơ xin thẻ tạm trú đầy đủ, chính xác theo đúng diện LĐ1 hoặc LĐ2. Việc thiếu hoặc sai mẫu đơn, sai mục đích visa, hoặc không có giấy tờ chứng minh hợp lệ đều có thể khiến hồ sơ bị từ chối.


1. Danh sách hồ sơ cần chuẩn bị (Checklist chuẩn)

Để xin thẻ tạm trú diện lao động (LĐ1 hoặc LĐ2), người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:

STT Tên giấy tờ Ghi chú
1 Hộ chiếu gốc còn thời hạn trên 13 tháng Bắt buộc, có dấu nhập cảnh đúng mục đích
2 Visa lao động (LĐ) hoặc đã chuyển đổi mục đích hợp lệ Trường hợp chưa có visa LĐ cần xử lý lại visa trước khi nộp
3 02 ảnh 2x3cm nền trắng, chụp trong 6 tháng Ảnh chuẩn quốc tế, dùng dán vào đơn NA8
4 Giấy phép lao động (Work Permit) hoặc Giấy miễn GPLĐ Gốc + bản sao công chứng
5 Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8 Do người nước ngoài ký tên
6 Công văn đề nghị cấp thẻ – Mẫu NA6 Do doanh nghiệp bảo lãnh ký tên, đóng dấu
7 Giấy đăng ký mẫu dấu + chữ ký (mẫu NA16) Nếu là lần đầu nộp hồ sơ cho doanh nghiệp đó
8 Giấy đăng ký kinh doanh/giấy phép hoạt động của doanh nghiệp bảo lãnh Bản sao công chứng, thể hiện mã số thuế còn hiệu lực
9 Giấy giới thiệu cho người đi nộp hồ sơ Kèm theo CMND/CCCD người nộp

Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài bao gồm hộ chiếu gốc, visa LĐ, ảnh 2×3, giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ, mẫu NA6, NA8 và giấy tờ doanh nghiệp bảo lãnh.


2. Phân biệt hồ sơ LĐ1 và LĐ2

Nội dung LĐ1 – Miễn GPLĐ LĐ2 – Có GPLĐ
Giấy tờ chứng minh Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động Giấy phép lao động còn thời hạn
Loại visa nhập cảnh phù hợp LĐ hoặc chuyển đổi từ DN → LĐ LĐ hoặc DN (sau khi đổi mục đích hợp lệ)
Thời hạn thẻ 1 – 2 năm tùy loại miễn Theo thời hạn còn lại của GPLĐ (tối đa 2 năm)

3. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú lao động

  • Hộ chiếu phải còn hạn từ 13 tháng trở lên để đảm bảo cấp thẻ tạm trú tối đa 2 năm. Nếu hộ chiếu sắp hết hạn, chỉ cấp theo thời hạn ngắn hơn.

  • Tất cả bản sao phải được công chứng hoặc chứng thực hợp lệ tại Việt Nam.

  • Mẫu NA6 và NA8 phải điền đúng, khớp thông tin, không tẩy xóa, viết tay, sai ký hiệu visa hoặc thông tin cá nhân.

  • Trường hợp doanh nghiệp nộp hồ sơ lần đầu, cần nộp thêm mẫu NA16 để đăng ký mẫu dấu chữ ký với Cục Quản lý xuất nhập cảnh.


4. Mẹo giúp hồ sơ không bị từ chối


Bài viết liên quan: Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|

Quy trình cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam
Quy trình cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam

IV. Quy trình thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam

Quy trình xin thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam không phức tạp nếu hồ sơ hợp lệ và nhập cảnh đúng mục đích. Việc hiểu rõ từng bước và chuẩn bị cẩn thận sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh rủi ro pháp lý, đồng thời nhanh chóng ổn định cư trú và công việc tại Việt Nam.


1. Thủ tục xin thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài gồm mấy bước?

Toàn bộ quy trình làm thẻ tạm trú lao động tại Việt Nam thường trải qua 5 bước cơ bản, kéo dài từ 5 – 7 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ và đầy đủ.

Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài gồm 5 bước: chuẩn bị hồ sơ, nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh, chờ xét duyệt, nhận kết quả và đăng ký tạm trú địa phương.


2. Quy trình chi tiết từng bước

🔹 Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú đầy đủ

  • Căn cứ vào diện LĐ1 hoặc LĐ2, chuẩn bị đủ giấy tờ như hộ chiếu, visa, work permit hoặc giấy miễn GPLĐ, mẫu NA6, NA8…

  • Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ thông tin trước khi in và ký các mẫu.

📌 Tham khảo đầy đủ tại Mục III: Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú


🔹 Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Nơi nộp hồ sơ:

Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh tại nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

Địa điểm chính Thông tin liên hệ
Hà Nội 44 Trần Phú, Ba Đình
TP.HCM 333-335-337 Nguyễn Trãi, Q.1
Đà Nẵng 7 Trần Quý Cáp, Q. Hải Châu

Thời gian làm việc:
Từ thứ 2 đến thứ 6, giờ hành chính (trừ ngày lễ, Tết)

Người đi nộp:
Đại diện doanh nghiệp (có giấy giới thiệu) hoặc đơn vị dịch vụ ủy quyền hợp pháp.


🔹 Bước 3: Theo dõi quá trình xử lý hồ sơ

  • Thời gian xử lý thông thường: 5 – 7 ngày làm việc

  • Có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ nếu cần điều chỉnh, bổ sung.

📌 Lưu ý: Trường hợp hồ sơ thiếu, sai thông tin hoặc giấy tờ không hợp lệ, Cơ quan xuất nhập cảnh sẽ yêu cầu bổ sung hoặc từ chối cấp.


🔹 Bước 4: Nhận kết quả và thẻ tạm trú

  • Sau khi được duyệt, doanh nghiệp cử người đến nhận thẻ tạm trú bản gốc.

  • Kiểm tra lại thông tin trên thẻ: họ tên, số hộ chiếu, thời hạn, nơi cư trú, ký hiệu LĐ1/LĐ2.


🔹 Bước 5: Đăng ký tạm trú tại nơi cư trú

  • Người lao động nước ngoài phải thực hiện đăng ký tạm trú với Công an phường/xã nơi đang sinh sống trong vòng 48 giờ kể từ ngày nhận thẻ.

  • Đây là yêu cầu bắt buộc theo Luật Cư trú Việt Nam.


3. Lệ phí cấp thẻ tạm trú lao động bao nhiêu?

Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính:

Loại thẻ Thời hạn Mức lệ phí
LĐ1/LĐ2 Dưới 1 năm 145 USD
Từ 1 đến dưới 2 năm 155 USD
Từ 2 đến dưới 5 năm 165 USD

💡 Lưu ý: Lệ phí nộp bằng tiền Việt Nam đồng theo tỷ giá tại thời điểm nộp, và được đóng trực tiếp tại nơi nộp hồ sơ.


4. Một số lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ

  • Không nên để visa hết hạn mới nộp hồ sơ xin thẻ – có thể bị xử phạt hành chính.

  • Nếu doanh nghiệp mới chưa từng bảo lãnh người nước ngoài, cần nộp thêm mẫu NA16 để đăng ký mẫu dấu.

  • Trong mọi trường hợp, người lao động nên giữ bản scan tất cả giấy tờ gốc, đề phòng bị mất hoặc cần dùng cho thủ tục sau.


V. Thẻ tạm trú LĐ1, LĐ2 có thời hạn bao lâu?

Thẻ tạm trú lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam có thời hạn tối đa 2 năm, tương ứng với thời hạn giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ. Người lao động có thể xin gia hạn thẻ tạm trú nếu tiếp tục làm việc hợp pháp, nhưng cần chuẩn bị hồ sơ đúng thời điểm để không vi phạm luật cư trú.


1. Thời hạn tối đa của thẻ tạm trú lao động là bao lâu?

Theo quy định tại Luật số 47/2014/QH13 (sửa đổi năm 2019), thời hạn của thẻ tạm trú được cấp cho người lao động nước ngoài phụ thuộc vào loại thẻ và hồ sơ chứng minh đi kèm.

Thẻ tạm trú LĐ1 và LĐ2 cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có thời hạn tối đa 2 năm, tùy vào thời hạn còn lại của giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ.


2. Cụ thể thời hạn theo từng loại thẻ

Loại thẻ Căn cứ cấp Thời hạn tối đa
LĐ1 Giấy miễn giấy phép lao động Tối đa 2 năm, tương ứng thời hạn giấy miễn GPLĐ
LĐ2 Giấy phép lao động (Work Permit) Theo thời hạn còn lại của GPLĐ, tối đa 2 năm

📌 Ví dụ thực tế:

  • Nếu giấy phép lao động còn 1 năm 8 tháng → cấp thẻ tạm trú LĐ2 với thời hạn tương ứng.

  • Nếu giấy miễn GPLĐ có hiệu lực 2 năm → thẻ tạm trú LĐ1 cũng có thời hạn tối đa 2 năm.


3. Điều kiện để được cấp thẻ tạm trú với thời hạn tối đa

Người lao động cần đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Hộ chiếu còn hạn trên 13 tháng

  • Giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ còn hạn tương ứng

  • Không vi phạm pháp luật, không bị hạn chế cư trú

  • Doanh nghiệp bảo lãnh còn hoạt động hợp pháp

Nếu bất kỳ điều kiện nào không đủ, thẻ tạm trú sẽ được cấp ngắn hơn hoặc bị từ chối cấp.


4. Có được gia hạn thẻ tạm trú lao động không?

Có thể gia hạn nếu người lao động vẫn đang làm việc hợp pháp và giấy tờ liên quan còn hiệu lực.

Điều kiện gia hạn:

  • Work permit hoặc giấy miễn GPLĐ được gia hạn hợp lệ

  • Doanh nghiệp bảo lãnh vẫn còn hoạt động

  • Không vi phạm luật cư trú

  • Nộp hồ sơ xin gia hạn trước khi thẻ hết hạn ít nhất 5 – 10 ngày làm việc


5. Sau bao lâu nên gia hạn thẻ tạm trú?

Bạn nên kiểm tra thẻ trước ít nhất 30 ngày kể từ ngày hết hạn để:

  • Kịp thời chuẩn bị hồ sơ xin gia hạn thẻ tạm trú

  • Tránh rơi vào tình trạng cư trú trái phép

  • Tránh bị phạt từ 3 – 5 triệu đồng hoặc buộc xuất cảnh theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP


VI. Những lưu ý quan trọng khi làm thẻ tạm trú lao động tại Việt Nam

Làm thẻ tạm trú lao động không chỉ là thủ tục hành chính, mà là bước quan trọng để người nước ngoài cư trú hợp pháp và an toàn tại Việt Nam. Để tránh rủi ro pháp lý, hãy chuẩn bị kỹ hồ sơ, nhập cảnh đúng mục đích, và luôn đăng ký tạm trú đúng luật.


1. Nhập cảnh đúng mục đích là yếu tố bắt buộc

Bạn không thể xin thẻ tạm trú lao động nếu nhập cảnh bằng visa du lịch (DL) hoặc các loại visa sai mục đích (VR, TT, DN…). Hệ thống quản lý xuất nhập cảnh của Việt Nam kiểm tra rất kỹ:

  • Visa phải mang ký hiệu LĐ (lao động), hoặc

  • Đã được chuyển đổi mục đích visa hợp lệ theo Điều 7 Luật 47/2014/QH13 (sửa đổi 2019)

⚠️ Trường hợp đi “visa run” để đổi mục đích nhập cảnh sẽ không còn được chấp nhận như trước kia.


2. Hộ chiếu phải còn đủ hạn – ít nhất 13 tháng

Thẻ tạm trú được cấp với thời hạn từ 1 đến 2 năm, do đó hộ chiếu của bạn cần còn thời hạn tối thiểu 13 tháng. Nếu hộ chiếu sắp hết hạn:

  • Bạn chỉ được cấp thẻ tạm trú ngắn hạn, hoặc

  • Có thể bị từ chối cấp thẻ hoàn toàn.

Lời khuyên: Gia hạn hộ chiếu trước khi nộp hồ sơ xin thẻ để đảm bảo thời hạn tối đa.


3. Giấy phép lao động phải còn hiệu lực

  • Thẻ tạm trú LĐ2 chỉ được cấp nếu work permit còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ.

  • Thẻ sẽ không được cấp nếu work permit chỉ còn vài tháng.

  • Trường hợp được miễn GPLĐ (LĐ1) cũng cần có giấy xác nhận miễn còn hiệu lực và đúng quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

⚠️ Không có GPLĐ hoặc miễn GPLĐ ⇒ Không có thẻ tạm trú.


4. Doanh nghiệp bảo lãnh phải hợp lệ

Người lao động không thể tự xin thẻ. Bắt buộc phải có doanh nghiệp bảo lãnh, với các yêu cầu:

  • Có giấy đăng ký kinh doanh hợp pháp

  • Có mã số thuế và hoạt động thực tế

  • Đã đăng ký mẫu dấu chữ ký (NA16) tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh

❗Nếu công ty không đủ tư cách pháp lý, thẻ sẽ bị từ chối dù người lao động đủ điều kiện.


5. Hồ sơ phải khớp thông tin, không sai sót

Các lỗi thường gặp khiến hồ sơ bị từ chối:

  • Tên sai chính tả giữa NA6 – NA8 – GPLĐ – hộ chiếu

  • Sai ngày tháng, ký hiệu visa không trùng khớp

  • Ảnh cũ, không đúng chuẩn 2×3 nền trắng

  • Thiếu mẫu đơn NA16 nếu nộp lần đầu

Nên dùng dịch vụ làm thẻ tạm trú để rà soát toàn bộ hồ sơ nếu doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm.


6. Không nên để visa hết hạn rồi mới xin thẻ

Nếu visa đã hết hạn mà bạn vẫn cư trú tại Việt Nam:

  • Bạn sẽ bị coi là cư trú trái phép

  • Có thể bị xử phạt, buộc xuất cảnh, hoặc cấm nhập cảnh ngắn hạn

📌 Luôn chủ động nộp hồ sơ xin thẻ trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày visa/giấy phép lao động hết hạn.


7. Đăng ký tạm trú địa phương sau khi nhận thẻ

Việc đăng ký tạm trú là bắt buộc theo Luật Cư trú Việt Nam:

  • Người nước ngoài phải đăng ký với Công an phường/xã nơi cư trú trong vòng 48 giờ sau khi nhận thẻ.

  • Nếu bạn thay đổi nơi cư trú, cần cập nhật thông tin.

⚠️ Không đăng ký tạm trú có thể ảnh hưởng đến gia hạn thẻ về sau.


VII. Dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài

Sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú lao động chuyên nghiệp giúp người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh tiết kiệm thời gian, tránh sai sót hồ sơ, và đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật Việt Nam. Đây là giải pháp an toàn, hiệu quả – đặc biệt quan trọng nếu bạn mới làm thủ tục lần đầu hoặc có trường hợp nhạy cảm.


1. Vì sao nên sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp?

Việc xin thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi:

  • Hồ sơ đúng loại LĐ1 hoặc LĐ2

  • Mẫu đơn chuẩn pháp lý (NA6, NA8, NA16…)

  • Doanh nghiệp bảo lãnh hợp lệ

  • Quy trình xử lý đúng theo quy định của Cục Quản lý xuất nhập cảnh

👉 Với những doanh nghiệp mới lần đầu bảo lãnh, hoặc người nước ngoài chưa am hiểu pháp luật Việt Nam, sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp là giải pháp an toàn và hiệu quả.


2. Lợi ích khi dùng dịch vụ làm thẻ tạm trú lao động

Lợi ích Chi tiết
Tiết kiệm thời gian Không cần tự tra cứu luật, đi lại nhiều lần, xử lý công văn
Đảm bảo tính hợp pháp Hồ sơ soạn đúng quy định hiện hành, tránh bị trả lại
Tư vấn chọn đúng loại thẻ Phân biệt rõ LĐ1 và LĐ2 để chuẩn bị giấy tờ phù hợp
Hỗ trợ dịch thuật – công chứng – hợp pháp hóa Một số giấy tờ cần chứng thực hợp lệ tại Việt Nam
Đại diện nộp hồ sơ Ủy quyền nộp thay, theo dõi và nhận kết quả
Cam kết thời gian rõ ràng Thông thường 5 – 7 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ
Bảo mật thông tin và an toàn pháp lý Đảm bảo thông tin cá nhân và doanh nghiệp không bị lộ lọt

3. Dịch vụ phù hợp cho những ai?

  • Người nước ngoài đang làm việc hợp pháp nhưng chưa có thẻ tạm trú

  • Người nước ngoài chuyển visa du lịch, DN sang visa lao động

  • Doanh nghiệp lần đầu bảo lãnh lao động nước ngoài

  • Trường hợp hồ sơ bị từ chối, muốn xử lý lại đúng pháp luật

  • Người cần gia hạn thẻ tạm trú LĐ1 hoặc LĐ2


4. Cam kết khi sử dụng dịch vụ uy tín

Một đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp thường cam kết:

  • Miễn phí tư vấn ban đầu qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

  • Kiểm tra tình trạng visa – hộ chiếu – work permit và tư vấn phương án phù hợp

  • Soạn hồ sơ đầy đủ, chính xác và gửi bản nháp duyệt trước

  • Đại diện làm việc với Cục Quản lý xuất nhập cảnh

  • Hỗ trợ đăng ký tạm trú địa phương sau khi có thẻ


5. Lưu ý khi chọn đơn vị dịch vụ thẻ tạm trú

Không phải tất cả các đơn vị đều có hiểu biết sâu về luật di trú. Hãy chọn:

  • Công ty có pháp nhân rõ ràngđược cấp phép tư vấn pháp luật

  • kinh nghiệm xử lý hồ sơ thẻ tạm trú LĐ1 – LĐ2 thực tế

  • Có thể cung cấp hợp đồng dịch vụ minh bạch, có hóa đơn chứng từ

  • tư vấn viên nói được tiếng Anh nếu bạn là người nước ngoài


Tham khảo dịch vụ uy tín: Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|


Tư vấn dịch vụ


VIII. Kết luận & Tư vấn chuyên sâu từ luật sư di trú


1. Tóm tắt điều kiện và thủ tục cấp thẻ tạm trú lao động

Nếu bạn là người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, bạn hoàn toàn có thể xin thẻ tạm trú LĐ1 hoặc LĐ2 để cư trú dài hạn và hợp pháp tại Việt Nam, thay vì phải gia hạn visa liên tục.

Điều kiện cần có:

  • Giấy phép lao động (LĐ2) hoặc giấy miễn GPLĐ (LĐ1) còn hiệu lực

  • Nhập cảnh đúng mục đích lao động (visa LĐ hoặc chuyển đổi hợp lệ)

  • Hộ chiếu còn hạn trên 13 tháng

  • Có doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh hợp pháp

  • Không vi phạm pháp luật hoặc đang bị xử lý xuất nhập cảnh

Thủ tục thực hiện:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: hộ chiếu, visa, work permit/giấy miễn, mẫu NA6, NA8, ảnh, giấy tờ doanh nghiệp…

  • Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở

  • Nhận kết quả sau 5 – 7 ngày làm việc

  • Thực hiện đăng ký tạm trú địa phương sau khi nhận thẻ


2. Lời khuyên từ luật sư di trú

Dù là lần đầu hay đã từng xin thẻ tạm trú, bạn vẫn nên kiểm tra thật kỹ các yếu tố pháp lý cốt lõi: visa đúng mục đích, giấy tờ chứng minh hợp lệ, và doanh nghiệp bảo lãnh đủ điều kiện.

Một số lời khuyên thực tế:

  • ✅ Đừng đợi visa sắp hết hạn mới làm hồ sơ – hãy chủ động

  • ✅ Nếu chưa rõ diện LĐ1 hay LĐ2 → hãy xin tư vấn sớm

  • ✅ Hạn chế tự chuẩn bị hồ sơ nếu bạn chưa quen quy trình

  • ✅ Sử dụng dịch vụ pháp lý giúp tránh sai sót tốn thời gian – đặc biệt khi bảo lãnh nhiều người lao động


3. Cần hỗ trợ? Liên hệ ngay để được tư vấn đúng luật, an toàn và nhanh chóng

Nếu bạn là:

  • Người nước ngoài muốn ổn định cư trú dài hạn tại Việt Nam để làm việc

  • Doanh nghiệp lần đầu bảo lãnh lao động nước ngoài

  • Trường hợp visa không đúng mục đích hoặc hồ sơ từng bị từ chối

👉 Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn trọn gói – đúng luật – đúng diện – đúng thời điểm.


📞 Hotline tư vấn luật di trú: 0906 271 359
📧 Email hỗ trợ: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: Công ty Luật HCC – Chuyên gia thẻ tạm trú cho người nước ngoài


💡 Đừng để một sai sót nhỏ khiến bạn bị từ chối thẻ hoặc bị buộc xuất cảnh. Hãy để chuyên gia lo thủ tục, bạn tập trung công việc.

Để tìm hiểu thêm về Cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ